Hạng 3 Nhật Bản
Vòng 2
15:00 ngày 11/03/2023
FC Ryukyu
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Grulla Morioka
Địa điểm: Okinawa Athletic Stadium
Thời tiết: ,

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP 1x2 Tài xỉu
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 0.68 0 1.15 0.75 0 1.05 2.15 3.10 3.10 2.25 3.10 2.90 1.03 1 0.78 1.05 1 0.75
FT 0.90 0.25 0.90 1.00 0.25 0.80 2.15 3.10 3.10 2.25 3.10 2.90 0.80 2.25 1.00 0.83 2.25 0.98
Live - HT 0.68 0 1.15 0.68 0 1.15 2.15 3.10 3.10 2.15 3.10 3.10 1.03 1 0.78 1.03 1 0.78
FT 0.90 0.25 0.90 1.03 0.25 0.78 2.15 3.10 3.10 2.15 3.10 3.10 0.80 2.25 1.00 0.80 2.25 1.00
45 0 - 1 HT 2.15 3.10 3.10 6.00 3.25 1.61
FT 0.90 0.25 0.90 0.72 0.25 1.07 2.15 3.10 3.10 6.00 3.25 1.61 0.80 2.25 1.00 1.10 2.25 0.70
HT 0 - 1 FT 0.90 0.25 0.90 0.77 0.25 1.02 2.15 3.10 3.10 6.00 3.25 1.61 0.80 2.25 1.00 1.10 2.25 0.70
50 1 - 1 FT 0.90 0.25 0.90 0.97 0.25 0.82 2.15 3.10 3.10 6.00 3.25 1.61 0.80 2.25 1.00 1.10 2.25 0.70
70 1 - 1 FT 0.90 0.25 0.90 1.37 0.25 0.55 2.15 3.10 3.10 6.00 3.25 1.61 0.80 2.25 1.00 1.10 2.25 0.70
90 2 - 1 FT 0.90 0.25 0.90 0.85 0 0.95 2.15 3.10 3.10 6.00 3.25 1.61 0.80 2.25 1.00 1.10 2.25 0.70
90+4 2 - 1 FT 0.90 0.25 0.90 0.57 0 1.35 2.15 3.10 3.10 6.00 3.25 1.61 0.80 2.25 1.00 1.10 2.25 0.70

Diễn biến chính

FC Ryukyu
Phút
Grulla Morioka
25'
Wada (0-1)
Takezawa (1-1)
48'
Noda (2-1)
81'

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs Grulla Morioka

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Thống kê kỹ thuật

FC Ryukyu
Grulla Morioka
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
4
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
143
 
Pha tấn công
 
96
112
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 5.67
62.33% Kiểm soát bóng 51%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.9
3.4 Phạt góc 5.1
2.1 Thẻ vàng 1.1
2.6 Sút trúng cầu môn 4.6
52% Kiểm soát bóng 47.9%
7.2 Phạm lỗi 7.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Ryukyu (4trận)
Chủ Khách
Grulla Morioka (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
1