Vòng 10
00:30 ngày 28/05/2023
FC Steaua Bucuresti 1
Đã kết thúc 1 - 5 (0 - 3)
Rapid Bucuresti
Địa điểm: Arena National
Thời tiết: Giông bão, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.83
O 2.25
0.79
U 2.25
0.98
1
1.65
X
3.80
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.82
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Phút
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
7'
match goal 0 - 1 Kevin Luckassen
Kiến tạo: Jayson Papeau
17'
match goal 0 - 2 Stefan Panoiu
26'
match goal 0 - 3 Paul Iacob
Kiến tạo: Kevin Luckassen
Risto Radunovic match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Kevin Luckassen
Octavian George Popescu 1 - 3
Kiến tạo: Valentin Cretu
match goal
58'
Octavian George Popescu match red
63'
68'
match goal 1 - 4 Funsho Bamgboye
Kiến tạo: Paul Iacob
76'
match yellow.png Cristian Albu
Bilel Omrani match yellow.png
77'
77'
match yellow.png Florin Bogdan Stefan
79'
match goal 1 - 5 Funsho Bamgboye
Kiến tạo: Razvan Philippe Onea

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
12
 
Sút ra ngoài
 
10
9
 
Sút Phạt
 
15
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
14
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
4
23
 
Ném biên
 
13
101
 
Pha tấn công
 
56
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4
52.33% Kiểm soát bóng 48.33%
9.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.2
1.1 Bàn thua 1.2
5.4 Phạt góc 4.3
2 Thẻ vàng 1.8
4.8 Sút trúng cầu môn 5.7
51.4% Kiểm soát bóng 48.5%
11.4 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Steaua Bucuresti (38trận)
Chủ Khách
Rapid Bucuresti (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
6
1
HT-H/FT-T
2
1
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
4
2
6
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
2
8
1
5