Vòng Vòng bảng
02:00 ngày 14/10/2022
FC Steaua Bucuresti
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 2)
Silkeborg
Địa điểm: Arena National
Thời tiết: Quang đãng, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.99
-0
0.85
O 2.5
0.92
U 2.5
0.90
1
2.63
X
3.25
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.88
O 1
0.90
U 1
0.90

Diễn biến chính

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Phút
Silkeborg Silkeborg
13'
match goal 0 - 1 Kasper Kusk
17'
match goal 0 - 2 Anders Klynge
Valentin Cretu match yellow.png
37'
David Raul Miculescu
Ra sân: Octavian George Popescu
match change
46'
Eduard Radaslavescu
Ra sân: Razvan Oaida
match change
46'
56'
match change Soren Tengstedt
Ra sân: Kasper Kusk
63'
match goal 0 - 3 Soren Tengstedt
Kiến tạo: Mark Brink
68'
match goal 0 - 4 Sebastian Jorgensen
Kiến tạo: Soren Tengstedt
Andrei Cordea match yellow.png
68'
Ianis Stoica
Ra sân: Andrea Compagno
match change
68'
70'
match goal 0 - 5 Sebastian Jorgensen
72'
match yellow.png Mark Brink
Darius Dumitru Olaru match yellow.png
72'
73'
match change Robert Gojani
Ra sân: Mark Brink
Marco Dulca
Ra sân: Malcom Sylas Edjouma
match change
74'
74'
match change Tonni Adamsen
Ra sân: Niclas Jensen Helenius
75'
match change Anders Dahl
Ra sân: Tobias Salquist
Alexandru Musi
Ra sân: Andrei Cordea
match change
76'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Silkeborg Silkeborg
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
17
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
8
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
13
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
494
 
Số đường chuyền
 
536
11
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
2
5
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
7
18
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
2
12
 
Thử thách
 
12
126
 
Pha tấn công
 
93
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Radu Boboc
20
Marco Dulca
13
Andrei Dumiter
11
David Raul Miculescu
15
Stefan-Sorin Moraru
30
Alexandru Musi
80
Eduard Radaslavescu
90
Gheorghe Bogdan Rusu
9
Ianis Stoica
14
Matei Tanasa
99
Andrei Vlad
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti 4-3-3
4-3-2-1 Silkeborg Silkeborg
32
Tarnovan...
28
Pantea
29
Bouhenna
6
Harut
2
Cretu
26
Oaida
18
Edjouma
27
Olaru
10
Popescu
96
Compagno
98
Cordea
1
Larsen
5
Sonne
20
Salquist
4
Felix
29
Engel
8
Thordars...
14
Brink
21
Klynge
27
2
Jorgense...
7
Kusk
11
Helenius

Substitutes

23
Tonni Adamsen
40
Alexander Busch
28
Andre Calisir
18
Anders Dahl
16
Oscar Hedvall
17
Mads Kaalund Larsen
25
Lukas Sparre Klitten
24
Andreas Oggesen
3
Robin Dahl Ostrom
22
Robert Gojani
10
Soren Tengstedt
Đội hình dự bị
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Radu Boboc 22
Marco Dulca 20
Andrei Dumiter 13
David Raul Miculescu 11
Stefan-Sorin Moraru 15
Alexandru Musi 30
Eduard Radaslavescu 80
Gheorghe Bogdan Rusu 90
Ianis Stoica 9
Matei Tanasa 14
Andrei Vlad 99
FC Steaua Bucuresti Silkeborg
23 Tonni Adamsen
40 Alexander Busch
28 Andre Calisir
18 Anders Dahl
16 Oscar Hedvall
17 Mads Kaalund Larsen
25 Lukas Sparre Klitten
24 Andreas Oggesen
3 Robin Dahl Ostrom
22 Robert Gojani
10 Soren Tengstedt

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 2.67
7.33 Phạt góc 1.67
1.33 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 1.33
52.33% Kiểm soát bóng 48%
9.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 2
5.4 Phạt góc 5.7
2 Thẻ vàng 0.6
4.8 Sút trúng cầu môn 4.3
51.4% Kiểm soát bóng 52.2%
11.4 Phạm lỗi 4.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Steaua Bucuresti (38trận)
Chủ Khách
Silkeborg (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
2
6
HT-H/FT-T
2
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
4
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
3
HT-B/FT-B
2
8
2
4