0.92
0.98
0.79
1.00
1.71
4.20
4.10
0.65
0.97
0.25
2.75
Diễn biến chính
Kiến tạo: Jens Toornstra
Ra sân: Mark Van Der Maarel
Ra sân: Ole ter Haar Romeny
Ra sân: Mike te Wierik
Ra sân: Jens Toornstra
Ra sân: Sander van der Streek
Ra sân: Jari Vlak
Ra sân: Mark Diemers
Ra sân: Bart Ramselaar
Ra sân: Julius Dirksen
Kiến tạo: Othmane Boussaid
Ra sân: Othmane Boussaid
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nick Viergever | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 37 | 6.11 | |
2 | Mark Van Der Maarel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 31 | 6.02 | |
18 | Jens Toornstra | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 34 | 32 | 94.12% | 7 | 0 | 41 | 7.16 | |
33 | Mike van der Hoorn | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 2 | 35 | 7.04 | |
17 | Sean Klaiber | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 0 | 45 | 6.12 | |
1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.89 | |
22 | Sander van der Streek | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 6.46 | |
23 | Bart Ramselaar | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 3 | 0 | 20 | 6.25 | |
9 | Anastasios Douvikas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 8 | 6.15 | |
26 | Othmane Boussaid | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 21 | 6.25 | |
6 | Can Bozdogan | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 32 | 6.26 |
Emmen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Mike te Wierik | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 12 | 6.03 | |
10 | Mark Diemers | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 25 | 6.19 | |
14 | Dennis Voss | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 6.1 | |
32 | Mickey van der Haart | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.65 | |
13 | Michael Heylen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 13 | 5.82 | |
77 | Ole ter Haar Romeny | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 7.15 | |
11 | Jasin-Amin Assehnoun | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 19 | 6.46 | |
20 | Jari Vlak | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 15 | 6.34 | |
34 | Mohamed Bouchouari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 15 | 6.43 | |
19 | Ben Scholte | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 9 | 6.06 | |
24 | Julius Dirksen | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 25 | 6.24 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ