Vòng 34
19:30 ngày 28/05/2023
FC Utrecht 1
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Emmen
Địa điểm: Stadion Galgenwaard
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.92
+1
0.98
O 3.25
0.79
U 3.25
1.00
1
1.71
X
4.20
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
0.65
+0.25
0.97
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

FC Utrecht FC Utrecht
Phút
Emmen Emmen
Mike van der Hoorn 1 - 0
Kiến tạo: Jens Toornstra
match goal
2'
35'
match goal 1 - 1 Ole ter Haar Romeny
Hidde ter Avest
Ra sân: Mark Van Der Maarel
match change
46'
46'
match change Richairo Zivkovic
Ra sân: Ole ter Haar Romeny
46'
match change Arnaud Luzayadio
Ra sân: Mike te Wierik
Anastasios Douvikas 2 - 1 match goal
53'
58'
match goal 2 - 2 Mark Diemers
Rocco Robert Shein
Ra sân: Jens Toornstra
match change
60'
Victor Jensen
Ra sân: Sander van der Streek
match change
60'
Mike van der Hoorn match red
63'
66'
match change Miguel Araujo Blanco
Ra sân: Jari Vlak
66'
match change Azzeddine Toufiqui
Ra sân: Mark Diemers
Ruben Kluivert
Ra sân: Bart Ramselaar
match change
67'
72'
match yellow.png Richairo Zivkovic
74'
match change Maurilio de Lannoy
Ra sân: Julius Dirksen
Nick Viergever 3 - 2
Kiến tạo: Othmane Boussaid
match goal
79'
Naoki Maeda
Ra sân: Othmane Boussaid
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Utrecht FC Utrecht
Emmen Emmen
13
 
Phạt góc
 
4
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
14
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
436
 
Số đường chuyền
 
376
84%
 
Chuyền chính xác
 
81%
14
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
17
13
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
4
25
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
109
 
Pha tấn công
 
97
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Victor Jensen
38
Rocco Robert Shein
30
Naoki Maeda
25
Ruben Kluivert
5
Hidde ter Avest
27
Modibo Sagnan
20
Zakaria Labyad
31
Thijmen Nijhuis
3
Tommy St. Jago
10
Taylor Booth
16
Fabian de Keijzer
39
Jesse van de Haar
FC Utrecht FC Utrecht 4-2-3-1
4-2-3-1 Emmen Emmen
1
Barkas
2
Maarel
24
Viergeve...
33
Hoorn
17
Klaiber
18
Toornstr...
6
Bozdogan
26
Boussaid
22
Streek
23
Ramselaa...
9
Douvikas
32
Haart
17
Wierik
13
Heylen
24
Dirksen
14
Voss
20
Vlak
19
Scholte
34
Bouchoua...
10
Diemers
11
Assehnou...
77
Romeny

Substitutes

29
Arnaud Luzayadio
27
Azzeddine Toufiqui
9
Richairo Zivkovic
5
Miguel Araujo Blanco
15
Maurilio de Lannoy
1
Eric Oelschlagel
16
Kyan van Dorp
12
Floris Quaedvlieg
57
Jeremy Antonisse
Đội hình dự bị
FC Utrecht FC Utrecht
Victor Jensen 7
Rocco Robert Shein 38
Naoki Maeda 30
Ruben Kluivert 25
Hidde ter Avest 5
Modibo Sagnan 27
Zakaria Labyad 20
Thijmen Nijhuis 31
Tommy St. Jago 3
Taylor Booth 10
Fabian de Keijzer 16
Jesse van de Haar 39
FC Utrecht Emmen
29 Arnaud Luzayadio
27 Azzeddine Toufiqui
9 Richairo Zivkovic
5 Miguel Araujo Blanco
15 Maurilio de Lannoy
1 Eric Oelschlagel
16 Kyan van Dorp
12 Floris Quaedvlieg
57 Jeremy Antonisse

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 3
4.33 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 3.33
49% Kiểm soát bóng 45.67%
7.67 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 1.9
4.6 Phạt góc 5.1
1.4 Thẻ vàng 1.8
4.8 Sút trúng cầu môn 5.3
46% Kiểm soát bóng 49.4%
10.1 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Utrecht (32trận)
Chủ Khách
Emmen (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
5
3
HT-H/FT-T
4
2
2
4
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
3
4
0
1
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
3
1
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
1
4
4
1

FC Utrecht FC Utrecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Nick Viergever Trung vệ 0 0 0 33 30 90.91% 0 1 37 6.11
2 Mark Van Der Maarel Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 0 31 6.02
18 Jens Toornstra Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 34 32 94.12% 7 0 41 7.16
33 Mike van der Hoorn Trung vệ 2 1 1 33 32 96.97% 0 2 35 7.04
17 Sean Klaiber Hậu vệ cánh phải 1 0 1 29 22 75.86% 1 0 45 6.12
1 Vasilios Barkas Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 5.89
22 Sander van der Streek Tiền vệ công 2 2 1 7 5 71.43% 0 0 12 6.46
23 Bart Ramselaar Tiền vệ công 0 0 2 15 13 86.67% 3 0 20 6.25
9 Anastasios Douvikas Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 1 8 6.15
26 Othmane Boussaid Cánh trái 2 0 1 15 14 93.33% 0 0 21 6.25
6 Can Bozdogan Tiền vệ trụ 2 1 0 24 23 95.83% 0 0 32 6.26

Emmen Emmen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Mike te Wierik Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 12 6.03
10 Mark Diemers Tiền vệ công 1 0 1 20 17 85% 2 0 25 6.19
14 Dennis Voss Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 17 6.1
32 Mickey van der Haart Thủ môn 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 16 6.65
13 Michael Heylen Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 0 13 5.82
77 Ole ter Haar Romeny Tiền đạo cắm 1 1 0 4 4 100% 0 0 8 7.15
11 Jasin-Amin Assehnoun Cánh trái 1 1 0 11 8 72.73% 0 1 19 6.46
20 Jari Vlak Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 15 6.34
34 Mohamed Bouchouari Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 6 75% 1 0 15 6.43
19 Ben Scholte Tiền vệ công 1 0 0 6 2 33.33% 0 0 9 6.06
24 Julius Dirksen Trung vệ 0 0 1 17 14 82.35% 0 0 25 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ