Vòng 16
19:30 ngày 04/12/2022
FCV Dender EH
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 2)
Beerschot Wilrijk
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.04
-0.25
0.80
O 3
0.92
U 3
0.90
1
3.45
X
3.55
2
1.82
Hiệp 1
+0.25
0.86
-0.25
0.98
O 1
0.71
U 1
1.12

Diễn biến chính

FCV Dender EH FCV Dender EH
Phút
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
16'
match pen 0 - 1 Thibo Baeten
18'
match goal 0 - 2 Thibaud Verlinden
Stefano Marzo match yellow.png
45'
Mike Smet match yellow.png
55'
59'
match goal 0 - 3 Nokkvi Thorisson
Olivier Myny match yellow.png
69'
Joachim Ngongo 1 - 3 match goal
74'
Zakaria Atteri 2 - 3
Kiến tạo: Tiago Cukur
match goal
77'
78'
match yellow.png Nokkvi Thorisson
Antoine De Bodt match yellow.png
79'
87'
match yellow.png Ilias Sebaoui
88'
match yellow.png Marco Weymans
Tiago Cukur match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FCV Dender EH FCV Dender EH
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
5
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
3
33
 
Sút Phạt
 
6
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
6
 
Phạm lỗi
 
22
2
 
Việt vị
 
12
97
 
Pha tấn công
 
100
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 2.33
46% Kiểm soát bóng 61%
10.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 7.3
1.8 Thẻ vàng 2.1
4.2 Sút trúng cầu môn 4.7
47.2% Kiểm soát bóng 61.8%
12.5 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FCV Dender EH (32trận)
Chủ Khách
Beerschot Wilrijk (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
4
3
HT-H/FT-T
2
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
1
0
HT-H/FT-H
5
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
3
4
3
HT-B/FT-B
1
4
1
6