Vòng 19
02:00 ngày 22/01/2023
FCV Dender EH 1
Đã kết thúc 3 - 4 (2 - 2)
Excelsior Virton
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.90
O 2.75
0.97
U 2.75
0.85
1
1.91
X
3.50
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.75
O 1.25
1.12
U 1.25
0.71

Diễn biến chính

FCV Dender EH FCV Dender EH
Phút
Excelsior Virton Excelsior Virton
Zakaria Atteri 1 - 0 match pen
2'
3'
match yellow.png Rayanne Khemais
Olivier Myny match yellow.png
26'
33'
match goal 1 - 1 Pierre Bourdin
Kiến tạo: Yann Mabella
40'
match goal 1 - 2 Marc Olivier Doue
Alexandre De Bruyn 2 - 2 match pen
42'
Olivier Myny match yellow.pngmatch red
53'
60'
match goal 2 - 3
match yellow.png
67'
69'
match pen 2 - 4 Abdel Hakim Abdallah
73'
match yellow.png Keres Masangu
Lennard Hens 3 - 4 match goal
88'
90'
match yellow.png Ayyoub Allach

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FCV Dender EH FCV Dender EH
Excelsior Virton Excelsior Virton
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
12
3
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Sút Phạt
 
16
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
15
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
4
61
 
Pha tấn công
 
66
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 6.33
46% Kiểm soát bóng 58%
10.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.8
1 Bàn thua 1.4
5 Phạt góc 5.8
1.8 Thẻ vàng 2.4
4.2 Sút trúng cầu môn 4.6
47.2% Kiểm soát bóng 52%
12.5 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FCV Dender EH (32trận)
Chủ Khách
Excelsior Virton (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
4
6
HT-H/FT-T
2
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
1
2
HT-H/FT-H
5
1
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
3
4
2
HT-B/FT-B
1
4
3
3