Vòng 24
02:00 ngày 05/03/2023
Feyenoord
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Groningen 1
Địa điểm: Feijenoord Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.85
+1.75
1.03
O 3
0.82
U 3
1.04
1
1.20
X
6.00
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.88
+0.75
1.00
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Feyenoord Feyenoord
Phút
Groningen Groningen
Marcus Holmgren Pedersen match yellow.png
10'
35'
match change Thom van Bergen
Ra sân: Daleho Irandust
45'
match yellow.png Isak Dybvik Maatta
52'
match yellow.pngmatch red Isak Dybvik Maatta
58'
match change Damil Dankerlui
Ra sân: Elvis Manu
58'
match change Laros Duarte
Ra sân: Jetro Willems
Danilo Pereira da Silva
Ra sân: Alireza Jahanbakhsh
match change
63'
67'
match yellow.png Damil Dankerlui
Igor Paixao
Ra sân: Javairo Dilrosun
match change
69'
Sebastian Szymanski
Ra sân: Marcus Holmgren Pedersen
match change
69'
74'
match yellow.png Liam Van Gelderen
Ezequiel Bullaude
Ra sân: Quilindschy Hartman
match change
79'
87'
match change Matej Chalus
Ra sân: Ricardo Pepi
Oussama Idrissi 1 - 0
Kiến tạo: David Hancko
match goal
88'
Ezequiel Bullaude Goal cancelled match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Feyenoord Feyenoord
Groningen Groningen
14
 
Phạt góc
 
3
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
25
 
Tổng cú sút
 
5
8
 
Sút trúng cầu môn
 
0
17
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Sút Phạt
 
9
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
542
 
Số đường chuyền
 
228
85%
 
Chuyền chính xác
 
57%
10
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
28
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
18
11
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
18
4
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
141
 
Pha tấn công
 
66
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Ezequiel Bullaude
14
Igor Paixao
17
Sebastian Szymanski
9
Danilo Pereira da Silva
18
Gernot Trauner
6
Jacob Rasmussen
21
Ofir Martziano
48
Antoni Milambo
28
Neraysho Kasanwirjo
25
Mohamed Taabouni
49
Tein Troost
15
Marcos Johan Lopez Lanfranco
Feyenoord Feyenoord 4-2-3-1
4-2-3-1 Groningen Groningen
22
Wellenre...
5
Hartman
33
Hancko
4
Geertrui...
2
Pedersen
10
Kokcu
20
Wieffer
26
Idrissi
11
Dilrosun
7
Jahanbak...
29
Gimenez
20
Verrips
19
Gelderen
42
Blokzijl
12
Balker
15
Willems
7
Suslov
8
Hove
10
Irandust
9
Pepi
18
Maatta
28
Manu

Substitutes

37
Matej Chalus
6
Laros Duarte
2
Damil Dankerlui
55
Thom van Bergen
26
Kian Slor
4
Joey Pelupessy
1
Peter Leeuwenburgh
25
Jan de Boer
40
Luciano Valente
39
Jorg Schreuders
31
Aimar Sher
Đội hình dự bị
Feyenoord Feyenoord
Ezequiel Bullaude 30
Igor Paixao 14
Sebastian Szymanski 17
Danilo Pereira da Silva 9
Gernot Trauner 18
Jacob Rasmussen 6
Ofir Martziano 21
Antoni Milambo 48
Neraysho Kasanwirjo 28
Mohamed Taabouni 25
Tein Troost 49
Marcos Johan Lopez Lanfranco 15
Feyenoord Groningen
37 Matej Chalus
6 Laros Duarte
2 Damil Dankerlui
55 Thom van Bergen
26 Kian Slor
4 Joey Pelupessy
1 Peter Leeuwenburgh
25 Jan de Boer
40 Luciano Valente
39 Jorg Schreuders
31 Aimar Sher

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 0.67
9.33 Sút trúng cầu môn 4
64% Kiểm soát bóng 58.33%
9.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 2.2
0.8 Bàn thua 0.8
6.2 Phạt góc 5.6
1.9 Thẻ vàng 1.3
6.6 Sút trúng cầu môn 5.5
59.8% Kiểm soát bóng 51.2%
9.7 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Feyenoord (42trận)
Chủ Khách
Groningen (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
3
6
4
HT-H/FT-T
3
1
2
1
HT-B/FT-T
2
0
2
1
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
3
6
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
1
5
HT-B/FT-B
1
7
1
8

Feyenoord Feyenoord
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Alireza Jahanbakhsh Cánh phải 2 1 2 31 22 70.97% 9 0 58 7.25
22 Timon Wellenreuther Thủ môn 0 0 0 13 13 100% 0 0 20 6.53
26 Oussama Idrissi Cánh trái 3 3 2 52 45 86.54% 5 0 74 8.36
17 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 1 0 1 22 20 90.91% 2 0 31 6.34
33 David Hancko Trung vệ 3 0 1 89 81 91.01% 0 2 102 7.21
4 Lutsharel Geertruida Hậu vệ cánh phải 0 0 2 68 62 91.18% 0 0 77 6.94
10 Orkun Kokcu Tiền vệ trụ 2 0 5 78 68 87.18% 9 0 96 7.33
11 Javairo Dilrosun Cánh trái 1 0 2 23 16 69.57% 3 1 38 6.64
29 Santiago Gimenez Tiền đạo cắm 4 1 2 14 12 85.71% 0 1 23 6.18
9 Danilo Pereira da Silva Tiền đạo cắm 3 1 0 9 8 88.89% 0 1 19 6.8
30 Ezequiel Bullaude Tiền vệ công 1 1 0 5 3 60% 0 1 7 6.31
2 Marcus Holmgren Pedersen Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 22 78.57% 3 0 45 6.36
20 Mats Wieffer Tiền vệ trụ 3 0 0 63 50 79.37% 0 6 101 8.04
14 Igor Paixao Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 2 0 9 6.09
5 Quilindschy Hartman Hậu vệ cánh trái 0 0 0 44 34 77.27% 2 1 56 6.53

Groningen Groningen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Elvis Manu Cánh trái 0 0 2 14 9 64.29% 0 0 25 5.97
15 Jetro Willems Hậu vệ cánh trái 1 0 0 14 9 64.29% 1 0 38 7.06
20 Michael Verrips Thủ môn 0 0 0 44 15 34.09% 0 1 60 7.66
2 Damil Dankerlui Hậu vệ cánh phải 0 0 1 5 3 60% 1 0 15 6.15
6 Laros Duarte Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 2 50% 1 0 8 5.9
37 Matej Chalus Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.91
8 Johan Hove Tiền vệ trụ 1 0 1 29 20 68.97% 5 2 48 6.66
10 Daleho Irandust Tiền vệ công 0 0 0 4 1 25% 0 1 9 6.16
12 Radinio Balker Trung vệ 0 0 0 19 18 94.74% 1 1 35 7.43
9 Ricardo Pepi Tiền đạo cắm 3 0 0 9 3 33.33% 0 4 24 6.41
19 Liam Van Gelderen Hậu vệ cánh phải 1 0 0 19 12 63.16% 0 1 45 6.67
7 Tomas Suslov Tiền vệ công 0 0 0 12 6 50% 2 1 25 6.22
18 Isak Dybvik Maatta Tiền vệ trái 0 0 0 12 7 58.33% 0 1 22 4.78
42 Thijmen Blokzijl Trung vệ 0 0 0 35 20 57.14% 0 0 47 6.42
55 Thom van Bergen Defender 0 0 1 7 4 57.14% 0 2 17 6.48

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ