Vòng 34
19:30 ngày 28/05/2023
Feyenoord
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Vitesse Arnhem
Địa điểm: Feijenoord Stadion
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.95
+1.75
0.93
O 3.25
0.94
U 3.25
0.94
1
1.26
X
5.80
2
7.50
Hiệp 1
-0.75
0.98
+0.75
0.90
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Feyenoord Feyenoord
Phút
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Orkun Kokcu Goal Disallowed match var
26'
43'
match goal 0 - 1 Marco van Ginkel
Kiến tạo: Million Manhoef
Igor Paixao
Ra sân: Oussama Idrissi
match change
46'
Javairo Dilrosun
Ra sân: Alireza Jahanbakhsh
match change
57'
Marcos Johan Lopez Lanfranco
Ra sân: Quilindschy Hartman
match change
57'
58'
match change Mohamed Sankoh
Ra sân: Bartosz Bialek
58'
match change Sondre Tronstad
Ra sân: Marco van Ginkel
Danilo Pereira da Silva
Ra sân: Neraysho Kasanwirjo
match change
67'
67'
match yellow.png Kacper Kozlowski
69'
match yellow.png Dominik Oroz
Danilo Pereira da Silva Goal Disallowed match var
76'
Jacob Rasmussen
Ra sân: Quinten Timber
match change
77'
78'
match change Romaric Yapi
Ra sân: Million Manhoef
79'
match change Enzo Cornelisse
Ra sân: Kacper Kozlowski

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Feyenoord Feyenoord
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
11
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
27
 
Tổng cú sút
 
14
9
 
Sút trúng cầu môn
 
7
12
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
4
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
552
 
Số đường chuyền
 
334
87%
 
Chuyền chính xác
 
75%
1
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
20
13
 
Đánh đầu thành công
 
6
6
 
Cứu thua
 
9
28
 
Rê bóng thành công
 
27
9
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
18
28
 
Cản phá thành công
 
27
11
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
131
 
Pha tấn công
 
95
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Igor Paixao
6
Jacob Rasmussen
11
Javairo Dilrosun
9
Danilo Pereira da Silva
15
Marcos Johan Lopez Lanfranco
30
Ezequiel Bullaude
22
Timon Wellenreuther
21
Ofir Martziano
25
Mohamed Taabouni
Feyenoord Feyenoord 4-2-3-1
4-5-1 Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
1
Bijlow
5
Hartman
33
Hancko
4
Geertrui...
28
Kasanwir...
10
Kokcu
8
Timber
26
Idrissi
17
Szymansk...
7
Jahanbak...
29
Gimenez
16
Scherpen
2
Arcus
6
Oroz
29
Mirin
32
Wittek
42
Manhoef
3
Flamingo
20
Meulenst...
15
Ginkel
17
Kozlowsk...
14
Bialek

Substitutes

27
Romaric Yapi
13
Enzo Cornelisse
9
Mohamed Sankoh
8
Sondre Tronstad
10
Gabriel Vidovic
18
Tomas Hajek
1
Markus Schubert
26
Miliano Jonathans
33
Daan Reiziger
35
Mitchell Dijks
21
Matus Bero
22
Toni Domgjoni
Đội hình dự bị
Feyenoord Feyenoord
Igor Paixao 14
Jacob Rasmussen 6
Javairo Dilrosun 11
Danilo Pereira da Silva 9
Marcos Johan Lopez Lanfranco 15
Ezequiel Bullaude 30
Timon Wellenreuther 22
Ofir Martziano 21
Mohamed Taabouni 25
Feyenoord Vitesse Arnhem
27 Romaric Yapi
13 Enzo Cornelisse
9 Mohamed Sankoh
8 Sondre Tronstad
10 Gabriel Vidovic
18 Tomas Hajek
1 Markus Schubert
26 Miliano Jonathans
33 Daan Reiziger
35 Mitchell Dijks
21 Matus Bero
22 Toni Domgjoni

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 4.33
7 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
9.33 Sút trúng cầu môn 4
64% Kiểm soát bóng 50%
9.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 2.6
6.2 Phạt góc 6.9
1.9 Thẻ vàng 1.1
6.6 Sút trúng cầu môn 4.4
59.8% Kiểm soát bóng 53.9%
9.7 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Feyenoord (42trận)
Chủ Khách
Vitesse Arnhem (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
3
2
11
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
3
3
0
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
4
4
3
HT-B/FT-B
1
7
4
0

Feyenoord Feyenoord
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Alireza Jahanbakhsh Cánh phải 2 0 1 12 9 75% 0 1 20 6.53
26 Oussama Idrissi Cánh trái 1 1 1 26 23 88.46% 3 0 37 6.7
1 Justin Bijlow Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 22 7.14
17 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 1 0 1 11 11 100% 1 0 17 6.46
33 David Hancko Trung vệ 1 1 0 22 21 95.45% 0 1 30 7.05
4 Lutsharel Geertruida Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 32 84.21% 0 1 43 6.5
10 Orkun Kokcu Tiền vệ trụ 0 0 3 36 31 86.11% 3 0 50 6.91
29 Santiago Gimenez Tiền đạo cắm 2 0 1 7 5 71.43% 0 1 15 6.52
8 Quinten Timber Tiền vệ trụ 1 0 1 11 10 90.91% 0 0 16 6.64
28 Neraysho Kasanwirjo Trung vệ 2 2 0 16 14 87.5% 0 1 26 6.91
5 Quilindschy Hartman Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 19 82.61% 1 2 30 6.53

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Marco van Ginkel Tiền vệ trụ 0 0 1 13 10 76.92% 0 0 14 6.19
29 Nicolas Isimat Mirin Trung vệ 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 28 6.95
32 Maximilian Wittek Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 14 82.35% 3 0 28 6.61
2 Carlens Arcus Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 14 87.5% 1 0 27 7.21
16 Kjell Scherpen Thủ môn 0 0 0 20 11 55% 0 0 26 7.55
20 Melle Meulensteen Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 26 6.19
6 Dominik Oroz Trung vệ 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 23 6.78
17 Kacper Kozlowski Tiền vệ trụ 2 2 0 9 8 88.89% 2 0 23 6.94
14 Bartosz Bialek Tiền đạo cắm 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 18 5.99
42 Million Manhoef Cánh phải 1 0 0 13 11 84.62% 2 0 24 6.16
3 Ryan Flamingo Trung vệ 1 1 1 13 10 76.92% 2 0 22 6.56

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ