Vòng 14
02:45 ngày 10/11/2022
Fiorentina
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Salernitana
Địa điểm: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết: Quang đãng, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.99
+1
0.91
O 2.75
1.02
U 2.75
0.88
1
1.55
X
4.00
2
6.00
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.09
O 1
0.84
U 1
1.04

Diễn biến chính

Fiorentina Fiorentina
Phút
Salernitana Salernitana
Giacomo Bonaventura 1 - 0
Kiến tạo: Nanitamo Jonathan Ikone
match goal
15'
46'
match change Giulio Maggiore
Ra sân: Tonny Trindade de Vilhena
46'
match change Boulaye Dia
Ra sân: Federico Bonazzoli
55'
match goal 1 - 1 Boulaye Dia
Kiến tạo: Krzysztof Piatek
59'
match change Ivan Radovanovic
Ra sân: Emil Bohinen
Riccardo Saponara
Ra sân: Cristian Kouame
match change
63'
75'
match change Domagoj Bradaric
Ra sân: Pasquale Mazzocchi
Luka Jovic
Ra sân: Arthur Mendonça Cabral
match change
77'
Antonin Barak
Ra sân: Rolando Mandragora
match change
77'
Aleksa Terzic
Ra sân: Cristiano Biraghi
match change
77'
Luka Jovic 2 - 1
Kiến tạo: Riccardo Saponara
match goal
82'
Luka Jovic Goal awarded match var
82'
83'
match change Erik Botheim
Ra sân: Lassana Coulibaly
Joseph Alfred Duncan
Ra sân: Giacomo Bonaventura
match change
84'
90'
match yellow.png Ivan Radovanovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fiorentina Fiorentina
Salernitana Salernitana
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
3
14
 
Sút Phạt
 
13
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
564
 
Số đường chuyền
 
395
86%
 
Chuyền chính xác
 
76%
10
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
3
26
 
Đánh đầu
 
30
17
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
17
1
 
Đánh chặn
 
3
24
 
Ném biên
 
19
13
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
126
 
Pha tấn công
 
71
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

72
Antonin Barak
32
Joseph Alfred Duncan
8
Riccardo Saponara
15
Aleksa Terzic
7
Luka Jovic
28
Lucas Martinez Quarta
16
Luca Ranieri
23
Lorenzo Venuti
14
Youssef Maleh
31
Michele Cerofolini
42
Alessandro Bianco
43
Filippo Distefano
27
Szymon Zurkowski
50
Tommaso Martinelli
Fiorentina Fiorentina 4-2-3-1
3-5-2 Salernitana Salernitana
1
Terracci...
3
Biraghi
98
Paulo
4
Milenkov...
2
Santos
38
Mandrago...
34
Amrabat
99
Kouame
5
Bonavent...
11
Ikone
9
Cabral
33
Sepe
2
Bronn
5
Daniliuc
98
Pirola
30
Mazzocch...
87
Candreva
8
Bohinen
18
Coulibal...
10
Vilhena
99
Piatek
9
Bonazzol...

Substitutes

3
Domagoj Bradaric
25
Giulio Maggiore
11
Erik Botheim
29
Boulaye Dia
16
Ivan Radovanovic
14
Diego Martin Valencia Morello
20
Grigoris Kastanos
6
Junior Sambia
28
Leonardo Capezzi
12
Alessandro Micai
1
Vincenzo Fiorillo
39
Antonio Pio Iervolino
35
Andrei Motoc
Đội hình dự bị
Fiorentina Fiorentina
Antonin Barak 72
Joseph Alfred Duncan 32
Riccardo Saponara 8
Aleksa Terzic 15
Luka Jovic 7
Lucas Martinez Quarta 28
Luca Ranieri 16
Lorenzo Venuti 23
Youssef Maleh 14
Michele Cerofolini 31
Alessandro Bianco 42
Filippo Distefano 43
Szymon Zurkowski 27
Tommaso Martinelli 50
Fiorentina Salernitana
3 Domagoj Bradaric
25 Giulio Maggiore
11 Erik Botheim
29 Boulaye Dia
16 Ivan Radovanovic
14 Diego Martin Valencia Morello
20 Grigoris Kastanos
6 Junior Sambia
28 Leonardo Capezzi
12 Alessandro Micai
1 Vincenzo Fiorillo
39 Antonio Pio Iervolino
35 Andrei Motoc

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 2.67
7.67 Phạt góc 2
2.33 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
68.33% Kiểm soát bóng 38.67%
9 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.7
1 Bàn thua 2.6
6.8 Phạt góc 3.7
1.8 Thẻ vàng 2.3
4.8 Sút trúng cầu môn 2.9
60.2% Kiểm soát bóng 46.8%
9.6 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fiorentina (48trận)
Chủ Khách
Salernitana (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
2
10
HT-H/FT-T
5
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
3
4
3
3
HT-B/FT-H
4
3
2
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
5
1
HT-B/FT-B
3
4
5
0