Vòng 20
20:30 ngày 19/03/2023
FK Nizhny Novgorod
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Torpedo moskva
Địa điểm: Nizhny Novgorod Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
1.89
X
3.50
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.79
O 1
0.92
U 1
0.96

Diễn biến chính

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Phút
Torpedo moskva Torpedo moskva
Kirill Gotsuk 1 - 0
Kiến tạo: Dmitriy Stotskiy
match goal
34'
46'
match change Jair Diego Alves de Brito,Jaja
Ra sân: Ilya Kukharchuk
46'
match change Maksim Turishchev
Ra sân: Ilya Stefanovich
58'
match goal 1 - 1 Jose Yordy Reyna Serna
Kiến tạo: Maksim Turishchev
Albert Sharipov
Ra sân: Denis Glushakov
match change
61'
Momo Yansane
Ra sân: Vyacheslav Krotov
match change
61'
67'
match yellow.png Ilya Kutepov
Nikolay Kalinskiy
Ra sân: Yaroslav Mikhailov
match change
68'
71'
match change Igor Savic
Ra sân: Jose Yordy Reyna Serna
71'
match change David Karaev
Ra sân: Roman Yuzepchukh
86'
match change Igor Lebedenko
Ra sân: Oleg Kozhemyakin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Torpedo moskva Torpedo moskva
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
2
4
 
Sút Phạt
 
7
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
460
 
Số đường chuyền
 
389
75%
 
Chuyền chính xác
 
68%
10
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
2
39
 
Đánh đầu
 
27
22
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
8
17
 
Rê bóng thành công
 
13
12
 
Đánh chặn
 
6
26
 
Ném biên
 
26
17
 
Cản phá thành công
 
13
14
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
74
 
Pha tấn công
 
77
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Momo Yansane
37
Albert Sharipov
78
Nikolay Kalinskiy
7
Edgar Sevikyan
11
Ilya Berkovskiy
13
Nikita Goylo
2
Viktor Aleksandrov
20
Vladislav Yakovlev
22
Nikita Kakkoev
1
Artur Anisimov
90
Konstantin Shiltsov
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod 4-3-3
4-3-3 Torpedo moskva Torpedo moskva
25
Nigmatul...
6
Yuldoshe...
24
Gotsuk
5
Masoero
89
Stotskiy
88
Glushako...
8
Maiga
14
Mikhailo...
94
Rybchins...
93
Suleyman...
9
Krotov
12
Baburin
5
Shlyakov
3
Kutepov
23
Zhuravle...
90
Roganovi...
4
Kozhemya...
16
Serna
52
Netfulli...
25
Yuzepchu...
9
Stefanov...
11
Kukharch...

Substitutes

24
Igor Savic
17
Jair Diego Alves de Brito,Jaja
10
Igor Lebedenko
18
David Karaev
19
Maksim Turishchev
49
Egor Proshkin
15
Aleksandr Orekhov
56
Aleksandr Dovbnya
13
Stefan Sapic
97
Mario Curic
Đội hình dự bị
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Momo Yansane 99
Albert Sharipov 37
Nikolay Kalinskiy 78
Edgar Sevikyan 7
Ilya Berkovskiy 11
Nikita Goylo 13
Viktor Aleksandrov 2
Vladislav Yakovlev 20
Nikita Kakkoev 22
Artur Anisimov 1
Konstantin Shiltsov 90
FK Nizhny Novgorod Torpedo moskva
24 Igor Savic
17 Jair Diego Alves de Brito,Jaja
10 Igor Lebedenko
18 David Karaev
19 Maksim Turishchev
49 Egor Proshkin
15 Aleksandr Orekhov
56 Aleksandr Dovbnya
13 Stefan Sapic
97 Mario Curic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 0.67
10 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 0.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
50.33% Kiểm soát bóng 37.67%
13 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.7
1.4 Bàn thua 0.9
5 Phạt góc 2.9
1.7 Thẻ vàng 1.6
2.8 Sút trúng cầu môn 2.2
36.2% Kiểm soát bóng 32%
10.8 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Nizhny Novgorod (29trận)
Chủ Khách
Torpedo moskva (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
2
4
HT-H/FT-T
3
5
4
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
3
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
1
HT-B/FT-B
1
1
2
2

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
88 Denis Glushakov Tiền vệ trụ 1 0 0 21 15 71.43% 0 2 30 6.54
1 Artur Anisimov Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
25 Artur Nigmatullin Thủ môn 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 20 6.35
9 Vyacheslav Krotov Tiền đạo cắm 1 1 2 22 13 59.09% 1 0 38 7.12
37 Albert Sharipov Tiền vệ trụ 0 0 1 20 15 75% 1 1 24 6.11
89 Dmitriy Stotskiy Hậu vệ cánh phải 0 0 1 58 42 72.41% 7 2 94 7.88
24 Kirill Gotsuk Trung vệ 1 1 1 45 33 73.33% 0 7 56 8.2
78 Nikolay Kalinskiy Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 13 9 69.23% 5 1 21 6.32
13 Nikita Goylo Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Nikita Kakkoev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Lucas Masoero Trung vệ 2 0 1 67 49 73.13% 1 0 76 6.24
99 Momo Yansane Tiền đạo cắm 3 2 0 9 6 66.67% 0 1 20 6.81
93 Timur Suleymanov Tiền đạo cắm 4 3 0 22 13 59.09% 2 1 38 6.91
90 Konstantin Shiltsov Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Ibrokhimkhalil Yuldoshev Hậu vệ cánh trái 2 0 2 43 38 88.37% 3 0 75 7.1
94 Dmitri Rybchinskiy Tiền vệ phải 3 2 5 40 33 82.5% 4 2 59 7.24
8 Mamadou Maiga Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 49 40 81.63% 0 3 67 7.32
20 Vladislav Yakovlev Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Edgar Sevikyan Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Ilya Berkovskiy Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Viktor Aleksandrov Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Yaroslav Mikhailov Tiền vệ công 0 0 1 38 29 76.32% 0 0 47 6.44

Torpedo moskva Torpedo moskva
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Igor Lebedenko Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.94
11 Ilya Kukharchuk Cánh phải 1 0 0 14 9 64.29% 1 0 24 5.75
5 Evgeniy Shlyakov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 32 78.05% 1 1 65 6.51
52 Ravil Netfullin Tiền vệ trụ 2 0 0 51 40 78.43% 0 0 61 6.9
3 Ilya Kutepov Trung vệ 0 0 0 46 31 67.39% 0 2 60 6.45
12 Egor Baburin Thủ môn 0 0 0 24 12 50% 0 2 46 8.86
16 Jose Yordy Reyna Serna Tiền đạo cắm 2 2 2 28 22 78.57% 3 0 44 7.58
23 Yuri Zhuravlev Trung vệ 0 0 0 46 33 71.74% 0 1 61 6.74
24 Igor Savic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 3 37.5% 1 0 15 6.17
56 Aleksandr Dovbnya Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
25 Roman Yuzepchukh Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 33 6.16
4 Oleg Kozhemyakin Trung vệ 0 0 0 32 20 62.5% 0 1 44 6.16
13 Stefan Sapic Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Aleksandr Orekhov Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
49 Egor Proshkin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Jair Diego Alves de Brito,Jaja Cánh phải 1 1 0 14 9 64.29% 2 0 25 6.34
18 David Karaev Tiền đạo cắm 1 1 0 2 0 0% 0 0 5 6.04
9 Ilya Stefanovich Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 0 0 14 6.11
90 Bojan Roganovic Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 24 66.67% 2 2 68 7.06
97 Mario Curic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Maksim Turishchev Tiền đạo cắm 0 0 2 9 5 55.56% 0 0 17 7.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ