Vòng 18
23:30 ngày 05/03/2023
FK Sochi
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
CSKA Moscow
Địa điểm: Fisht Stadium
Thời tiết: Tuyết rơi, -3℃~-2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.85
-0.5
1.05
O 2.75
0.90
U 2.75
0.98
1
3.40
X
3.60
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.14
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

FK Sochi FK Sochi
Phút
CSKA Moscow CSKA Moscow
Vladislav Sarveli match yellow.png
10'
Vladislav Sarveli No penalty (VAR xác nhận) match var
32'
63'
match yellow.png Jorge Carrascal
Georgi Melkadze match yellow.png
66'
Nikita Aleksandrovich Burmistrov
Ra sân: Vladislav Sarveli
match change
69'
69'
match var Moises Roberto Barbosa Goal cancelled
Luka Djordjevic
Ra sân: Georgi Melkadze
match change
71'
71'
match change Sasa Zdjelar
Ra sân: Konstantin Kuchaev
Luka Djordjevic 1 - 0
Kiến tạo: Artur Yusupov Rimovich
match goal
72'
Luka Djordjevic 2 - 0 match goal
78'
80'
match change Maksim Mukhin
Ra sân: Kirill Nababkin
81'
match change Nikita Ermakov
Ra sân: Alexandre Jesus Medina Reobasco
81'
match change Anton Zabolotnyi
Ra sân: Jorge Carrascal
86'
match change Kirill Glebov
Ra sân: Milan Gajic
Timofey Margasov
Ra sân: Kirill Zaika
match change
88'
90'
match yellow.png Kirill Glebov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Sochi FK Sochi
CSKA Moscow CSKA Moscow
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
4
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
410
 
Số đường chuyền
 
485
71%
 
Chuyền chính xác
 
75%
13
 
Phạm lỗi
 
13
6
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
22
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
19
12
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
78
 
Pha tấn công
 
78
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Luka Djordjevic
18
Nikita Aleksandrovich Burmistrov
34
Timofey Margasov
22
Joao Natailton Ramos dos Santos,Joaozinh
4
Moussa Sissako
28
Amir Batyrev
20
Igor Yurganov
8
Kirill Kravtsov
1
Denis Adamov
12
Nikolay Zabolotny
45
Ivan Miladinovic
19
Timofey Shipunov
FK Sochi FK Sochi 3-4-2-1
3-4-2-1 CSKA Moscow CSKA Moscow
35
Dzhanaev
13
Terekhov
3
Drkusic
26
Meshchan...
17
Makarchu...
16
Tello
15
Tsallago...
27
Zaika
6
Rimovich
10
Sarveli
9
Melkadze
35
Akinfeev
14
Nababkin
4
Willyan
27
Barbosa
22
Gajic
20
Kuchaev
88
Mendez
92
Noskov
28
Reobasco
8
Carrasca...
9
Chalov

Substitutes

72
Nikita Ermakov
6
Maksim Mukhin
91
Anton Zabolotnyi
5
Sasa Zdjelar
53
Kirill Glebov
42
Georgiy Mikhaylovich Shennikov
49
Vladislav Torop
90
Matvey Lukin
41
Egor Ushakov
80
Yaroslav Arbuzov
57
Matvey Kislyak
Đội hình dự bị
FK Sochi FK Sochi
2 Luka Djordjevic 11
Nikita Aleksandrovich Burmistrov 18
Timofey Margasov 34
Joao Natailton Ramos dos Santos,Joaozinh 22
Moussa Sissako 4
Amir Batyrev 28
Igor Yurganov 20
Kirill Kravtsov 8
Denis Adamov 1
Nikolay Zabolotny 12
Ivan Miladinovic 45
Timofey Shipunov 19
FK Sochi CSKA Moscow
72 Nikita Ermakov
6 Maksim Mukhin
91 Anton Zabolotnyi
5 Sasa Zdjelar
53 Kirill Glebov
42 Georgiy Mikhaylovich Shennikov
49 Vladislav Torop
90 Matvey Lukin
41 Egor Ushakov
80 Yaroslav Arbuzov
57 Matvey Kislyak

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 7
2.67 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 7
51.33% Kiểm soát bóng 49.67%
13.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.1
1.2 Bàn thua 0.9
3.9 Phạt góc 4.5
2.1 Thẻ vàng 0.9
3.1 Sút trúng cầu môn 5.1
26.5% Kiểm soát bóng 38.1%
6.7 Phạm lỗi 5.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Sochi (30trận)
Chủ Khách
CSKA Moscow (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
7
1
HT-H/FT-T
1
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
1
2
1
6
HT-B/FT-H
2
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
0
0
1
HT-B/FT-B
3
2
1
3

FK Sochi FK Sochi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Artur Yusupov Rimovich Tiền vệ trụ 0 0 1 19 18 94.74% 0 0 27 6.42
35 Soslan Dzhanaev Thủ môn 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 9 6.33
15 Ibragim Tsallagov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 31 6.89
13 Sergey Terekhov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 29 6.42
16 Christiano Fernando Noboa Tello Tiền vệ trụ 0 0 0 23 18 78.26% 1 0 34 6.35
9 Georgi Melkadze Tiền đạo thứ 2 0 0 0 8 6 75% 0 0 19 5.83
26 Artem Meshchaninov Defender 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 19 6.58
27 Kirill Zaika Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 11 64.71% 1 0 23 6.22
3 Vanja Drkusic Trung vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 2 34 6.66
10 Vladislav Sarveli Tiền đạo cắm 2 1 0 8 6 75% 0 0 11 6.2
17 Artem Makarchuk Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 13 76.47% 2 1 23 6.24

CSKA Moscow CSKA Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Igor Akinfeev Thủ môn 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 19 6.53
14 Kirill Nababkin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 28 87.5% 0 1 39 6.63
28 Alexandre Jesus Medina Reobasco Cánh phải 0 0 0 15 11 73.33% 1 0 24 6.12
27 Moises Roberto Barbosa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 32 94.12% 2 0 39 6.95
22 Milan Gajic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 20 6.29
9 Fedor Chalov Tiền đạo cắm 1 0 0 16 13 81.25% 0 1 17 6.16
8 Jorge Carrascal Tiền vệ công 0 0 0 26 18 69.23% 1 0 31 6.16
20 Konstantin Kuchaev Tiền vệ công 0 0 0 23 13 56.52% 0 0 26 6.21
88 Victor Mendez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 21 84% 0 0 28 6.2
4 Willyan Trung vệ 0 0 0 33 26 78.79% 0 0 37 6.4
92 Egor Noskov Defender 0 0 0 13 10 76.92% 3 0 21 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ