Vòng 33
18:30 ngày 21/05/2023
Fortuna Dusseldorf
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 2)
Hannover 96
Địa điểm: Merkur Spiel-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
+0.75
1.07
O 2.75
0.84
U 2.75
1.06
1
1.66
X
4.30
2
4.65
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
1.03
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Phút
Hannover 96 Hannover 96
12'
match goal 0 - 1 Cedric Teuchert
Kiến tạo: Derrick Kohn
21'
match goal 0 - 2 Louis Schaub
Kiến tạo: Cedric Teuchert
Felix Klaus 1 - 2 match goal
30'
36'
match yellow.png Havard Nielsen
Felix Klaus 2 - 2
Kiến tạo: Nicolas Gavory
match goal
52'
54'
match yellow.png Max Besuschkow
Daniel Ginczek
Ra sân: Tim Oberdorf
match change
67'
Felix Klaus match yellow.png
67'
Michal Karbownik
Ra sân: Elione Neto
match change
67'
69'
match change Maximilian Beier
Ra sân: Cedric Teuchert
Rouwen Hennings
Ra sân: Emmanuel Iyoha
match change
74'
Daniel Ginczek 3 - 2
Kiến tạo: Felix Klaus
match goal
77'
78'
match change Hendrik Weydandt
Ra sân: Louis Schaub
Jordy de Wijs
Ra sân: Felix Klaus
match change
81'
Kristoffer Peterson
Ra sân: Dawid Kownacki
match change
82'
Christoph Klarer match yellow.png
83'
87'
match change Sebastian Ernst
Ra sân: Max Besuschkow
87'
match change Antonio Foti
Ra sân: Havard Nielsen
89'
match goal 3 - 3 Maximilian Beier
Kiến tạo: Fabian Kunze
Andre Hoffmann match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Hannover 96 Hannover 96
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
14
9
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
11
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
503
 
Số đường chuyền
 
386
83%
 
Chuyền chính xác
 
78%
9
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu
 
46
16
 
Đánh đầu thành công
 
22
4
 
Cứu thua
 
6
7
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
20
7
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
80
 
Pha tấn công
 
93
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Rouwen Hennings
10
Daniel Ginczek
30
Jordy de Wijs
8
Michal Karbownik
7
Kristoffer Peterson
22
Benjamin Bockle
39
Jonah Niemiec
41
Takashi Uchino
21
Dennis Gorka
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf 4-2-3-1
3-4-1-2 Hannover 96 Hannover 96
33
Kastenme...
34
Gavory
5
Klarer
3
Hoffmann
25
Zimmerma...
46
Neto
15
Oberdorf
19
Iyoha
23
Appelkam...
11
2
Klaus
9
Kownacki
1
Zieler
20
Dehm
34
Luhrs
4
Arrey-Mb...
21
Muroya
7
Besuschk...
6
Kunze
18
Kohn
11
Schaub
16
Nielsen
36
Teuchert

Substitutes

24
Antonio Foti
10
Sebastian Ernst
9
Hendrik Weydandt
14
Maximilian Beier
8
Enzo Leopold
22
Sebastian Stolze
38
Monju Momuluh
30
Leo Weinkauf
3
Ekin Celebi
Đội hình dự bị
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Rouwen Hennings 28
Daniel Ginczek 10
Jordy de Wijs 30
Michal Karbownik 8
Kristoffer Peterson 7
Benjamin Bockle 22
Jonah Niemiec 39
Takashi Uchino 41
Dennis Gorka 21
Fortuna Dusseldorf Hannover 96
24 Antonio Foti
10 Sebastian Ernst
9 Hendrik Weydandt
14 Maximilian Beier
8 Enzo Leopold
22 Sebastian Stolze
38 Monju Momuluh
30 Leo Weinkauf
3 Ekin Celebi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 5.33
48% Kiểm soát bóng 51.33%
10.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 1.1
3.5 Phạt góc 6
1.6 Thẻ vàng 2.4
5 Sút trúng cầu môn 4.8
47.5% Kiểm soát bóng 54.1%
11 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortuna Dusseldorf (34trận)
Chủ Khách
Hannover 96 (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
5
2
HT-H/FT-T
2
2
1
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
1
3
5
4
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
4
7
0
4

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Rouwen Hennings Tiền đạo cắm 1 1 1 4 3 75% 1 0 6 6.34
25 Matthias Zimmermann Hậu vệ cánh phải 0 0 1 52 41 78.85% 1 2 58 6.54
10 Daniel Ginczek Tiền đạo cắm 2 1 1 5 3 60% 0 1 9 7.17
3 Andre Hoffmann Trung vệ 1 1 0 62 59 95.16% 0 0 71 6.38
11 Felix Klaus Tiền vệ phải 6 3 2 17 14 82.35% 2 0 38 8.58
9 Dawid Kownacki Tiền đạo cắm 2 1 1 18 18 100% 0 2 30 7.22
34 Nicolas Gavory Hậu vệ cánh trái 1 1 4 37 32 86.49% 5 0 52 7.73
19 Emmanuel Iyoha Cánh trái 1 0 2 19 16 84.21% 1 0 34 6.63
5 Christoph Klarer Trung vệ 2 0 0 53 42 79.25% 0 6 68 6.64
33 Florian Kastenmeier Thủ môn 0 0 0 60 52 86.67% 0 0 67 6.15
23 Shinta Appelkamp Tiền vệ công 1 1 2 46 40 86.96% 8 1 61 7.12
8 Michal Karbownik Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 10 6.15
15 Tim Oberdorf Trung vệ 0 0 0 25 17 68% 1 1 36 6.25
46 Elione Neto Midfielder 1 0 2 32 27 84.38% 0 0 40 6.18

Hannover 96 Hannover 96
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ron Robert Zieler Thủ môn 0 0 0 35 24 68.57% 0 1 46 6.57
16 Havard Nielsen Tiền đạo cắm 0 0 2 21 11 52.38% 0 7 30 7.01
11 Louis Schaub Tiền vệ công 1 1 3 22 17 77.27% 0 1 29 7.51
36 Cedric Teuchert Tiền đạo cắm 6 1 1 8 6 75% 0 0 22 7.36
20 Jannik Dehm Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 25 69.44% 3 0 58 6.48
7 Max Besuschkow Tiền vệ trụ 0 0 1 44 34 77.27% 0 4 53 6.53
21 Sei Muroya Hậu vệ cánh phải 0 0 2 18 14 77.78% 0 0 25 6.17
9 Hendrik Weydandt Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.14
6 Fabian Kunze Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 20 86.96% 0 1 32 6.17
18 Derrick Kohn Hậu vệ cánh trái 2 2 1 18 16 88.89% 4 0 44 6.96
14 Maximilian Beier Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.84
4 Bright Akwo Arrey-Mbi Trung vệ 0 0 0 46 40 86.96% 0 1 52 6.15
34 Yannik Luhrs Defender 0 0 0 44 35 79.55% 0 4 52 6.86

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ