Vòng 25
00:45 ngày 12/03/2023
Fortuna Sittard
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
FC Twente Enschede
Địa điểm: Trendwork Stadium
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
-0.5
0.95
O 2.75
1.00
U 2.75
0.83
1
3.60
X
3.40
2
1.93
Hiệp 1
+0.25
0.69
-0.25
0.93
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Phút
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Arianit Ferati match yellow.png
33'
Tijjani Noslin match yellow.png
40'
46'
match change Ricky van Wolfswinkel
Ra sân: Sem Steijn
54'
match yellow.png Mees Hilgers
Remy Vita
Ra sân: Umaro Embalo
match change
62'
Paul Gladon
Ra sân: Arianit Ferati
match change
62'
62'
match change Joshua Brenet
Ra sân: Alfons Sampsted
67'
match goal 0 - 1 Vaclav Cerny
Kiến tạo: Ramiz Zerrouki
71'
match goal 0 - 2 Manfred Alonso Ugalde Arce
Kiến tạo: Michel Vlap
77'
match goal 0 - 3 Manfred Alonso Ugalde Arce
Kiến tạo: Vaclav Cerny
81'
match change Julio Pleguezuelo
Ra sân: Mees Hilgers
Gianmarco Cangiano
Ra sân: Thomas Buitink
match change
82'
Tunahan Tasci
Ra sân: Tijjani Noslin
match change
82'
Mike van Beijnen
Ra sân: George Cox
match change
82'
Mike van Beijnen match yellow.png
86'
89'
match yellow.png Michel Vlap
90'
match change Sander Sybrandy
Ra sân: Vaclav Cerny

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
4
7
 
Sút Phạt
 
9
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
276
 
Số đường chuyền
 
579
69%
 
Chuyền chính xác
 
85%
15
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu
 
24
14
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
20
8
 
Đánh chặn
 
14
24
 
Ném biên
 
27
18
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
85
 
Pha tấn công
 
142
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Substitutes

61
Remy Vita
74
Gianmarco Cangiano
11
Paul Gladon
18
Mike van Beijnen
34
Tunahan Tasci
55
Stipe Radic
1
Yanick van Osch
4
Roel Janssen
2
Joaquin Navarro Jimenez
28
Ferhat Cakir
22
Tom Hendriks
Fortuna Sittard Fortuna Sittard 4-3-3
4-1-4-1 FC Twente Enschede FC Twente Enschede
31
Pandur
5
Cox
33
Siovas
14
Guth
12
Pinto
6
Duarte
19
Ferati
8
Bistrovi...
85
Embalo
29
Buitink
77
Noslin
1
Unnersta...
12
Sampsted
2
Hilgers
3
Propper
5
Smal
8
Zerrouki
7
Cerny
14
Steijn
18
Vlap
17
Salah-Ed...
27
2
Arce

Substitutes

20
Joshua Brenet
9
Ricky van Wolfswinkel
4
Julio Pleguezuelo
42
Sander Sybrandy
16
Issam El Maach
38
Max Bruns
22
Przemyslaw Tyton
15
Irakli Yegoian
41
Gijs Besselink
Đội hình dự bị
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Remy Vita 61
Gianmarco Cangiano 74
Paul Gladon 11
Mike van Beijnen 18
Tunahan Tasci 34
Stipe Radic 55
Yanick van Osch 1
Roel Janssen 4
Joaquin Navarro Jimenez 2
Ferhat Cakir 28
Tom Hendriks 22
Fortuna Sittard FC Twente Enschede
20 Joshua Brenet
9 Ricky van Wolfswinkel
4 Julio Pleguezuelo
42 Sander Sybrandy
16 Issam El Maach
38 Max Bruns
22 Przemyslaw Tyton
15 Irakli Yegoian
41 Gijs Besselink

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
38% Kiểm soát bóng 58.33%
8.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.6 Bàn thua 0.9
4.2 Phạt góc 6.9
1.3 Thẻ vàng 1.2
5.5 Sút trúng cầu môn 4.1
36.6% Kiểm soát bóng 55.1%
7.3 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortuna Sittard (34trận)
Chủ Khách
FC Twente Enschede (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
7
2
HT-H/FT-T
1
1
6
4
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
3
3
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
3
HT-B/FT-B
3
2
2
4

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 George Cox Hậu vệ cánh trái 1 1 0 24 13 54.17% 1 0 43 5.7
33 Dimitrios Siovas Trung vệ 0 0 0 32 25 78.13% 0 2 37 5.74
11 Paul Gladon Tiền đạo cắm 2 0 0 13 9 69.23% 0 4 20 6.21
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 17 60.71% 3 3 63 6.24
19 Arianit Ferati Tiền vệ công 1 1 1 13 10 76.92% 2 2 27 6.56
6 Deroy Duarte Tiền vệ trụ 1 0 0 27 18 66.67% 0 0 39 6.06
8 Kristijan Bistrovic Tiền vệ trụ 1 0 0 24 18 75% 2 0 36 5.7
29 Thomas Buitink Tiền đạo cắm 1 1 1 16 12 75% 2 0 23 6.39
74 Gianmarco Cangiano Cánh trái 1 0 1 3 2 66.67% 0 0 9 6.23
31 Ivor Pandur Thủ môn 0 0 0 30 15 50% 0 0 38 5.88
18 Mike van Beijnen Hậu vệ cánh phải 0 0 1 3 3 100% 1 0 8 5.97
14 Rodrigo Guth Trung vệ 0 0 0 23 18 78.26% 0 2 38 6.22
61 Remy Vita Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 15 6.02
85 Umaro Embalo Cánh phải 1 0 1 9 6 66.67% 1 1 24 6.53
77 Tijjani Noslin Tiền đạo cắm 1 0 2 19 13 68.42% 3 0 52 7.02
34 Tunahan Tasci Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 2 0 9 6.06

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo cắm 2 0 0 27 25 92.59% 4 0 43 7.07
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 33 7.6
3 Robin Propper Trung vệ 1 0 0 77 67 87.01% 0 4 88 7.12
20 Joshua Brenet Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 18 6.5
7 Vaclav Cerny Cánh phải 3 2 3 37 32 86.49% 7 0 62 8.77
12 Alfons Sampsted Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 35 83.33% 3 0 66 6.74
18 Michel Vlap Tiền vệ công 0 0 3 64 58 90.63% 1 1 74 7.46
4 Julio Pleguezuelo Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 1 9 6.4
5 Gijs Smal Hậu vệ cánh trái 0 0 2 76 60 78.95% 4 0 114 8.12
14 Sem Steijn Tiền vệ trụ 2 0 1 12 10 83.33% 0 1 21 6.5
8 Ramiz Zerrouki Tiền vệ trụ 1 0 2 80 75 93.75% 1 1 98 7.93
27 Manfred Alonso Ugalde Arce Tiền đạo cắm 7 3 0 17 13 76.47% 0 1 37 8.75
2 Mees Hilgers Trung vệ 1 0 0 54 48 88.89% 0 0 63 7.1
17 Anass Salah-Eddine 0 0 4 53 41 77.36% 7 2 78 7.77
42 Sander Sybrandy Defender 0 0 1 1 1 100% 0 0 3 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ