0.88
0.95
1.00
0.83
3.60
3.40
1.93
0.69
0.93
0.36
2.00
Diễn biến chính
Ra sân: Sem Steijn
Ra sân: Umaro Embalo
Ra sân: Arianit Ferati
Ra sân: Alfons Sampsted
Kiến tạo: Ramiz Zerrouki
Kiến tạo: Michel Vlap
Kiến tạo: Vaclav Cerny
Ra sân: Mees Hilgers
Ra sân: Thomas Buitink
Ra sân: Tijjani Noslin
Ra sân: George Cox
Ra sân: Vaclav Cerny
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Sittard
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | George Cox | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 1 | 0 | 43 | 5.7 | |
33 | Dimitrios Siovas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 2 | 37 | 5.74 | |
11 | Paul Gladon | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 4 | 20 | 6.21 | |
12 | Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 17 | 60.71% | 3 | 3 | 63 | 6.24 | |
19 | Arianit Ferati | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 2 | 27 | 6.56 | |
6 | Deroy Duarte | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 39 | 6.06 | |
8 | Kristijan Bistrovic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 2 | 0 | 36 | 5.7 | |
29 | Thomas Buitink | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 23 | 6.39 | |
74 | Gianmarco Cangiano | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.23 | |
31 | Ivor Pandur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 15 | 50% | 0 | 0 | 38 | 5.88 | |
18 | Mike van Beijnen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 8 | 5.97 | |
14 | Rodrigo Guth | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 2 | 38 | 6.22 | |
61 | Remy Vita | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 15 | 6.02 | |
85 | Umaro Embalo | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 24 | 6.53 | |
77 | Tijjani Noslin | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 3 | 0 | 52 | 7.02 | |
34 | Tunahan Tasci | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 2 | 0 | 9 | 6.06 |
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ricky van Wolfswinkel | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 4 | 0 | 43 | 7.07 | |
1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 33 | 7.6 | |
3 | Robin Propper | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 77 | 67 | 87.01% | 0 | 4 | 88 | 7.12 | |
20 | Joshua Brenet | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
7 | Vaclav Cerny | Cánh phải | 3 | 2 | 3 | 37 | 32 | 86.49% | 7 | 0 | 62 | 8.77 | |
12 | Alfons Sampsted | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 3 | 0 | 66 | 6.74 | |
18 | Michel Vlap | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 64 | 58 | 90.63% | 1 | 1 | 74 | 7.46 | |
4 | Julio Pleguezuelo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 9 | 6.4 | |
5 | Gijs Smal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 76 | 60 | 78.95% | 4 | 0 | 114 | 8.12 | |
14 | Sem Steijn | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 21 | 6.5 | |
8 | Ramiz Zerrouki | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 80 | 75 | 93.75% | 1 | 1 | 98 | 7.93 | |
27 | Manfred Alonso Ugalde Arce | Tiền đạo cắm | 7 | 3 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 37 | 8.75 | |
2 | Mees Hilgers | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 0 | 63 | 7.1 | |
17 | Anass Salah-Eddine | 0 | 0 | 4 | 53 | 41 | 77.36% | 7 | 2 | 78 | 7.77 | ||
42 | Sander Sybrandy | Defender | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.09 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ