Vòng 27
21:45 ngày 02/04/2023
Fortuna Sittard
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Groningen
Địa điểm: Trendwork Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
2.05
X
3.40
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.67
O 1
0.78
U 1
1.11

Diễn biến chính

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Phút
Groningen Groningen
Iago Cordoba Kerejeta 1 - 0
Kiến tạo: Tijjani Noslin
match goal
3'
Tijjani Noslin match yellow.png
13'
Iago Cordoba Kerejeta 2 - 0 match goal
44'
55'
match change Florian Kruger
Ra sân: Ragnar Oratmangoen
64'
match change Daleho Irandust
Ra sân: Oliver Antman
64'
match change Laros Duarte
Ra sân: Tomas Suslov
64'
match change Isak Dybvik Maatta
Ra sân: Elvis Manu
76'
match goal 2 - 1 Ricardo Pepi
Kiến tạo: Florian Kruger
Umaro Embalo
Ra sân: Tijjani Noslin
match change
78'
Deroy Duarte
Ra sân: Oguzhan Ozyakup
match change
78'
83'
match change Mads Bech Sorensen
Ra sân: Thijmen Blokzijl
Arianit Ferati
Ra sân: Dogan Erdogan
match change
84'
Paul Gladon
Ra sân: Kristijan Bistrovic
match change
89'
Paul Gladon 3 - 1
Kiến tạo: Umaro Embalo
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Groningen Groningen
3
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
19
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
8
8
 
Sút Phạt
 
13
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
316
 
Số đường chuyền
 
590
74%
 
Chuyền chính xác
 
85%
11
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu
 
18
6
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
21
15
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
15
14
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
66
 
Pha tấn công
 
146
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
82

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Arianit Ferati
6
Deroy Duarte
11
Paul Gladon
85
Umaro Embalo
55
Stipe Radic
4
Roel Janssen
1
Yanick van Osch
29
Thomas Buitink
2
Joaquin Navarro Jimenez
5
George Cox
34
Tunahan Tasci
22
Tom Hendriks
Fortuna Sittard Fortuna Sittard 4-3-3
4-3-3 Groningen Groningen
31
Pandur
61
Vita
33
Siovas
14
Guth
12
Pinto
8
Bistrovi...
15
Ozyakup
21
Erdogan
7
2
Kerejeta
17
Yilmaz
77
Noslin
20
Verrips
19
Gelderen
42
Blokzijl
12
Balker
15
Willems
8
Hove
7
Suslov
34
Oratmang...
21
Antman
9
Pepi
28
Manu

Substitutes

29
Mads Bech Sorensen
6
Laros Duarte
10
Daleho Irandust
18
Isak Dybvik Maatta
23
Florian Kruger
37
Matej Chalus
1
Peter Leeuwenburgh
25
Jan de Boer
4
Joey Pelupessy
40
Luciano Valente
55
Thom van Bergen
31
Aimar Sher
Đội hình dự bị
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Arianit Ferati 19
Deroy Duarte 6
Paul Gladon 11
Umaro Embalo 85
Stipe Radic 55
Roel Janssen 4
Yanick van Osch 1
Thomas Buitink 29
Joaquin Navarro Jimenez 2
George Cox 5
Tunahan Tasci 34
Tom Hendriks 22
Fortuna Sittard Groningen
29 Mads Bech Sorensen
6 Laros Duarte
10 Daleho Irandust
18 Isak Dybvik Maatta
23 Florian Kruger
37 Matej Chalus
1 Peter Leeuwenburgh
25 Jan de Boer
4 Joey Pelupessy
40 Luciano Valente
55 Thom van Bergen
31 Aimar Sher

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3.33
1 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 7.67
6.33 Sút trúng cầu môn 6.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
23.67% Kiểm soát bóng 49.33%
5.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.1
1.7 Bàn thua 0.8
4.7 Phạt góc 5.8
5.2 Sút trúng cầu môn 6.6
0.8 Thẻ vàng 1
37.8% Kiểm soát bóng 50.6%
8.7 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortuna Sittard (30trận)
Chủ Khách
Groningen (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
6
4
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
2
3
5
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
4
HT-B/FT-B
2
2
1
6

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Burak Yilmaz Tiền đạo cắm 0 0 2 26 22 84.62% 0 0 38 6.89
33 Dimitrios Siovas Trung vệ 0 0 0 19 12 63.16% 0 4 41 7.7
15 Oguzhan Ozyakup Tiền vệ trụ 0 0 1 31 26 83.87% 3 0 40 6.65
11 Paul Gladon Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 0 0 2 6.9
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 19 82.61% 3 0 48 6.22
21 Dogan Erdogan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 33 84.62% 1 0 53 6.85
19 Arianit Ferati Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.14
6 Deroy Duarte Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.08
7 Iago Cordoba Kerejeta Cánh trái 4 2 0 33 21 63.64% 4 0 61 8.54
8 Kristijan Bistrovic Tiền vệ trụ 0 0 0 34 26 76.47% 2 0 47 6.44
31 Ivor Pandur Thủ môn 0 0 0 25 13 52% 0 0 38 7.57
14 Rodrigo Guth Trung vệ 0 0 0 18 10 55.56% 0 2 32 6.59
61 Remy Vita Hậu vệ cánh trái 1 1 0 28 26 92.86% 1 0 47 6.86
85 Umaro Embalo Cánh phải 1 0 1 3 1 33.33% 2 0 10 6.74
77 Tijjani Noslin Tiền đạo cắm 1 1 2 27 16 59.26% 3 0 48 7.76

Groningen Groningen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Elvis Manu Cánh trái 2 0 0 20 12 60% 2 0 31 6.05
15 Jetro Willems Hậu vệ cánh trái 2 0 3 68 57 83.82% 8 2 113 8.13
20 Michael Verrips Thủ môn 0 0 1 43 28 65.12% 0 1 50 6.08
29 Mads Bech Sorensen Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 0 10 5.92
6 Laros Duarte Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 28 24 85.71% 2 0 31 6.1
8 Johan Hove Tiền vệ trụ 1 0 1 55 42 76.36% 6 2 77 7.18
10 Daleho Irandust Tiền vệ công 1 0 0 12 9 75% 0 0 17 6.13
34 Ragnar Oratmangoen Cánh trái 1 0 0 73 67 91.78% 0 0 79 6.12
23 Florian Kruger Tiền đạo cắm 1 1 1 12 10 83.33% 2 0 20 6.81
21 Oliver Antman Cánh phải 1 0 2 28 25 89.29% 4 0 43 7.04
12 Radinio Balker Trung vệ 0 0 0 84 78 92.86% 1 0 93 6.2
9 Ricardo Pepi Tiền đạo cắm 3 2 0 18 18 100% 0 1 32 7.61
19 Liam Van Gelderen Hậu vệ cánh phải 1 1 1 41 37 90.24% 1 2 61 6.31
7 Tomas Suslov Tiền vệ công 3 0 4 23 18 78.26% 6 0 46 6.33
18 Isak Dybvik Maatta Tiền vệ trái 1 0 0 12 10 83.33% 1 1 19 6.49
42 Thijmen Blokzijl Trung vệ 1 0 0 62 50 80.65% 0 0 71 6.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ