Vòng 34
19:30 ngày 28/05/2023
Fortuna Sittard
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
NEC Nijmegen
Địa điểm: Trendwork Stadium
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.97
-0
0.93
O 3
0.83
U 3
1.05
1
2.45
X
3.60
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.84
-0
0.76
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Phút
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Umaro Embalo match yellow.png
42'
61'
match change Landry Nany Dimata
Ra sân: Jose Pedro Marques Freitas
61'
match change Ibrahim Cissoko
Ra sân: Anthony Musaba
65'
match pen 0 - 1 Landry Nany Dimata
65'
match var Magnus Mattsson Penalty awarded
Roel Janssen
Ra sân: Arianit Ferati
match change
69'
Tunahan Tasci
Ra sân: Umaro Embalo
match change
69'
89'
match var Elayis Tavsan Penalty cancelled
Paul Gladon 1 - 1 match pen
90'
Dimitrios Siovas Penalty awarded match var
90'
90'
match change Calvin Verdonk
Ra sân: Elayis Tavsan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
18
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
358
 
Số đường chuyền
 
391
85%
 
Chuyền chính xác
 
84%
16
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
15
16
 
Đánh đầu thành công
 
6
5
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
15
10
 
Đánh chặn
 
15
15
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
8
99
 
Pha tấn công
 
90
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Roel Janssen
34
Tunahan Tasci
55
Stipe Radic
74
Gianmarco Cangiano
1
Yanick van Osch
18
Mike van Beijnen
22
Tom Hendriks
Fortuna Sittard Fortuna Sittard 4-2-3-1
4-2-3-1 NEC Nijmegen NEC Nijmegen
31
Pandur
61
Vita
33
Siovas
14
Guth
12
Pinto
19
Ferati
21
Erdogan
85
Embalo
7
Kerejeta
77
Noslin
11
Gladon
1
Branderh...
28
Rooij
3
Sandler
5
Kramer
16
Karouani
8
Baldurss...
11
Mattsson
7
Tavsan
14
Tannane
77
Musaba
9
Freitas

Substitutes

19
Landry Nany Dimata
24
Calvin Verdonk
21
Ibrahim Cissoko
2
Ilias Bronkhorst
22
Jasper Cillessen
31
Robin Roefs
30
Guus Gertsen
4
Ivan Marquez Alvarez
34
Terry Lartey Sanniez
32
Nils Rossen
Đội hình dự bị
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Roel Janssen 4
Tunahan Tasci 34
Stipe Radic 55
Gianmarco Cangiano 74
Yanick van Osch 1
Mike van Beijnen 18
Tom Hendriks 22
Fortuna Sittard NEC Nijmegen
19 Landry Nany Dimata
24 Calvin Verdonk
21 Ibrahim Cissoko
2 Ilias Bronkhorst
22 Jasper Cillessen
31 Robin Roefs
30 Guus Gertsen
4 Ivan Marquez Alvarez
34 Terry Lartey Sanniez
32 Nils Rossen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5.67
6.33 Sút trúng cầu môn 7
0.33 Thẻ vàng 1
23.67% Kiểm soát bóng 56.67%
5.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2
1.7 Bàn thua 1.1
4.7 Phạt góc 6.4
5.2 Sút trúng cầu môn 7.2
0.8 Thẻ vàng 1.2
37.8% Kiểm soát bóng 55.9%
8.7 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortuna Sittard (30trận)
Chủ Khách
NEC Nijmegen (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
6
2
HT-H/FT-T
1
0
3
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
0
4
HT-H/FT-H
2
3
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
2
0
HT-B/FT-B
2
2
0
4

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Dimitrios Siovas Trung vệ 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 30 6.42
11 Paul Gladon Tiền đạo cắm 2 0 1 6 6 100% 0 2 13 6.22
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 30 6.45
21 Dogan Erdogan Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 25 21 84% 0 0 29 6.64
19 Arianit Ferati Tiền vệ công 1 0 1 22 20 90.91% 6 0 35 6.61
7 Iago Cordoba Kerejeta Cánh trái 3 1 1 20 18 90% 0 0 32 6.7
31 Ivor Pandur Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 20 6.96
14 Rodrigo Guth Trung vệ 0 0 2 24 21 87.5% 0 2 29 7.02
61 Remy Vita Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 19 95% 2 0 35 6.9
85 Umaro Embalo Cánh phải 0 0 2 10 10 100% 1 0 20 6.41
77 Tijjani Noslin Cánh phải 1 0 0 8 5 62.5% 0 1 19 6.67

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jose Pedro Marques Freitas Tiền đạo cắm 1 0 0 7 4 57.14% 0 1 17 6.25
14 Oussama Tannane Tiền vệ công 0 0 0 18 15 83.33% 5 0 27 6.34
1 Mattijs Branderhorst Thủ môn 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 15 6.57
5 Joris Kramer Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 2 21 6.48
3 Philippe Sandler Trung vệ 1 0 1 20 19 95% 0 0 27 6.76
11 Magnus Mattsson Cánh trái 1 0 1 13 11 84.62% 0 0 21 7.03
8 Andri Fannar Baldursson Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 23 6.77
7 Elayis Tavsan Cánh phải 1 0 0 10 9 90% 0 0 20 6.17
77 Anthony Musaba Cánh phải 1 1 1 8 7 87.5% 0 0 11 6.44
16 Souffian El Karouani Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 7 53.85% 0 0 27 6.26
28 Bart van Rooij Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 14 100% 1 0 25 6.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ