Hạng 2 Nhật Bản
Vòng 3
12:00 ngày 04/03/2023
Fujieda MYFC
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Blaublitz Akita
Địa điểm: Fujieda Sports Complex Park
Thời tiết: ,
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
0.80
2.25
2.50
0 1.05
u
3.20
2.63
0.80
0.75
2.50
0 1.00
u
3.20
2.63

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP 1x2 Tài xỉu
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 0.80 0 1.00 0.75 0 1.05 2.50 3.20 2.63 2.38 3.30 3.00 0.70 0.75 1.10 0.78 0.75 1.03
FT 0.80 0 1.05 1.10 0.25 0.78 2.50 3.20 2.63 2.38 3.30 3.00 1.00 2.25 0.85 0.80 2 1.05
Live - HT 0.80 0 1.00 0.70 0 1.10 2.50 3.20 2.63 2.40 3.30 3.00 0.70 0.75 1.10 0.80 0.75 1.00
FT 0.80 0 1.05 0.75 0 1.13 2.50 3.20 2.63 2.40 3.30 3.00 1.00 2.25 0.85 1.05 2.25 0.80
45 - HT 0.80 0 1.00 1.25 0.25 0.63 2.50 3.20 2.63 6.00 3.60 1.62 0.70 0.75 1.10 0.75 0.75 1.05
FT 0.80 0 1.05 0.95 0.25 0.90 2.50 3.20 2.63 6.00 3.60 1.62 1.00 2.25 0.85 0.98 2.5 0.88
HT - FT 0.80 0 1.05 0.98 0.25 0.88 2.50 3.20 2.63 6.00 3.60 1.62 1.00 2.25 0.85 0.98 2.5 0.88
90 - FT 0.80 0 1.05 0.45 0 1.80 2.50 3.20 2.63 6.00 3.60 1.62 1.00 2.25 0.85 0.98 2.5 0.88
90+3 - FT 0.80 0 1.05 0.45 0 1.80 2.50 3.20 2.63 6.00 3.60 1.62 1.00 2.25 0.85 0.98 2.5 0.88

Diễn biến chính

Fujieda MYFC
Phút
Blaublitz Akita
16'
Ryutaro Iio (Kiến tạo:Keita Saito) (0-1)
52'
Ryutaro Iio
54'
Shion Niwa↑Keita Saito↓
54'
Junki Hata↑Yosuke Mikami↓
Yudai Tokunaga↑Masayuki Yamada↓
59'
67'
Takuma Mizutani↑Ryota Nakamura↓
Ryota Iwabuchi↑Taiki Arai↓
67'
Anderson Leonardo da Silva Chaves↑Ryo Watanabe↓
75'
83'
Yukihito Kajiya↑Shota AOKI↓
Taisuke Mizuno
84'

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita

Substitutes

11
Anderson Leonardo da Silva Chaves
8
Ryota Iwabuchi
42
Masaki Kaneura
1
Kosuke Okanishio
23
Yudai Tokunaga
16
Kotaro Yamahara
28
Ken Yamura
Fujieda MYFC 3-4-2-1
4-4-2 Blaublitz Akita
31
Ueda
3
Suzuki
4
Yamada
5
Ogasawar...
27
Enomoto
6
Arai
7
Mizuno
24
Kubo
10
Yokoyama
15
Sugita
9
Watanabe
31
Kakoi
22
Takada
4
Abe
5
Kawano
33
Iio
9
Nakamura
25
Fujiyama
6
Morooka
14
Mikami
29
Saito
40
AOKI

Substitutes

8
Junki Hata
16
Naoki Inoue
17
Yukihito Kajiya
7
Takuma Mizutani
15
Shion Niwa
21
Akihito Ozawa
13
Ryuji SAITO
Đội hình dự bị
Fujieda MYFC
Anderson Leonardo da Silva Chaves 11
Ryota Iwabuchi 8
Masaki Kaneura 42
Kosuke Okanishio 1
Yudai Tokunaga 23
Kotaro Yamahara 16
Ken Yamura 28
Blaublitz Akita
8 Junki Hata
16 Naoki Inoue
17 Yukihito Kajiya
7 Takuma Mizutani
15 Shion Niwa
21 Akihito Ozawa
13 Ryuji SAITO

Thống kê kỹ thuật

Fujieda MYFC
Blaublitz Akita
6
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
5
13
 
Sút Phạt
 
6
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
712
 
Số đường chuyền
 
233
5
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
22
140
 
Pha tấn công
 
92
94
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 2.33
56% Kiểm soát bóng 39%
13.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 0.3
5.8 Phạt góc 3.8
1.7 Thẻ vàng 1.5
4.3 Sút trúng cầu môn 3
50.7% Kiểm soát bóng 38.7%
6.5 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fujieda MYFC (6trận)
Chủ Khách
Blaublitz Akita (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
2
0
1