Fujieda MYFC
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Blaublitz Akita
Địa điểm: Fujieda Sports Complex Park
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
0.98
-0
0.79
0.79
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
0.88
0.88
1
2.50
2.50
X
3.20
3.20
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.00
1.00
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.10
1.10
Diễn biến chính
Fujieda MYFC
Phút
Blaublitz Akita
16'
0 - 1 Ryutaro Iio
Kiến tạo: Keita Saito
Kiến tạo: Keita Saito
52'
Ryutaro Iio
54'
Shion Niwa
Ra sân: Keita Saito
Ra sân: Keita Saito
54'
Junki Hata
Ra sân: Yosuke Mikami
Ra sân: Yosuke Mikami
Yudai Tokunaga
Ra sân: Masayuki Yamada
Ra sân: Masayuki Yamada
59'
67'
Takuma Mizutani
Ra sân: Ryota Nakamura
Ra sân: Ryota Nakamura
Ryota Iwabuchi
Ra sân: Taiki Arai
Ra sân: Taiki Arai
67'
Anderson Leonardo da Silva Chaves
Ra sân: Ryo Watanabe
Ra sân: Ryo Watanabe
75'
83'
Yukihito Kajiya
Ra sân: Shota AOKI
Ra sân: Shota AOKI
Taisuke Mizuno
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fujieda MYFC
Blaublitz Akita
6
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
8
1
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
5
13
Sút Phạt
6
63%
Kiểm soát bóng
37%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
712
Số đường chuyền
233
5
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
2
2
Cứu thua
1
14
Cản phá thành công
22
140
Pha tấn công
92
94
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Fujieda MYFC
3-4-2-1
4-4-2
Blaublitz Akita
31
Ueda
3
Suzuki
4
Yamada
5
Ogasawar...
27
Enomoto
6
Arai
7
Mizuno
24
Kubo
10
Yokoyama
15
Sugita
9
Watanabe
31
Kakoi
22
Takada
4
Abe
5
Kawano
33
Iio
9
Nakamura
25
Fujiyama
6
Morooka
14
Mikami
29
Saito
40
AOKI
Đội hình dự bị
Fujieda MYFC
Anderson Leonardo da Silva Chaves
11
Ryota Iwabuchi
8
Masaki Kaneura
42
Kosuke Okanishio
1
Yudai Tokunaga
23
Kotaro Yamahara
16
Ken Yamura
28
Blaublitz Akita
8
Junki Hata
16
Naoki Inoue
17
Yukihito Kajiya
7
Takuma Mizutani
15
Shion Niwa
21
Akihito Ozawa
13
Ryuji SAITO
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
0.67
3
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
2.33
2.67
Sút trúng cầu môn
5.33
50.33%
Kiểm soát bóng
42.33%
15
Phạm lỗi
17.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
1.2
1.8
Bàn thua
0.6
4.6
Phạt góc
5.5
2.1
Thẻ vàng
1.7
2.9
Sút trúng cầu môn
4.3
51.4%
Kiểm soát bóng
45.5%
11.6
Phạm lỗi
13.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fujieda MYFC (11trận)
Chủ
Khách
Blaublitz Akita (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
3
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2