Fujieda MYFC
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
V-Varen Nagasaki
Địa điểm: Fujieda Sports Complex Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.07
1.07
-0.25
0.85
0.85
O
2.25
0.81
0.81
U
2.25
1.05
1.05
1
2.90
2.90
X
3.25
3.25
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
1.35
1.35
-0
0.64
0.64
O
1
1.17
1.17
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Fujieda MYFC
Phút
V-Varen Nagasaki
30'
Kazuki Kushibiki
33'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Taisuke Mizuno
Ra sân: Kota Osone
Ra sân: Kota Osone
37'
46'
Takumi NAGURA
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
Ryo Watanabe 1 - 0
Kiến tạo: Akiyuki Yokoyama
Kiến tạo: Akiyuki Yokoyama
55'
65'
Yohei Otake
Ra sân: Caio Cesar da Silva Silveira
Ra sân: Caio Cesar da Silva Silveira
65'
Clayson Henrique da Silva Vieira
Ra sân: Ten Miyagi
Ra sân: Ten Miyagi
Ryota Iwabuchi
Ra sân: Akiyuki Yokoyama
Ra sân: Akiyuki Yokoyama
73'
79'
Shunki TAKAHASHI
Ra sân: Kazuki Kushibiki
Ra sân: Kazuki Kushibiki
79'
Ken Tokura
Ra sân: Takashi Sawada
Ra sân: Takashi Sawada
Tojiro Kubo 2 - 0
Kiến tạo: Masahiko Sugita
Kiến tạo: Masahiko Sugita
80'
81'
Yuta Imazu
Ryota Iwabuchi
81'
Masaki Kaneura
Ra sân: Taiki Arai
Ra sân: Taiki Arai
84'
Ken Yamura
Ra sân: Ryo Watanabe
Ra sân: Ryo Watanabe
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fujieda MYFC
V-Varen Nagasaki
4
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
19
Tổng cú sút
13
7
Sút trúng cầu môn
1
12
Sút ra ngoài
12
10
Sút Phạt
11
52%
Kiểm soát bóng
48%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
537
Số đường chuyền
358
12
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
1
4
Cứu thua
3
18
Cản phá thành công
18
91
Pha tấn công
87
56
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Fujieda MYFC
3-4-2-1
4-4-2
V-Varen Nagasaki
31
Ueda
3
Suzuki
4
Yamada
5
Ogasawar...
27
Enomoto
15
Sugita
6
Arai
24
Kubo
10
Yokoyama
13
Osone
9
Watanabe
21
Hatano
23
Yoneda
25
Kushibik...
18
Imazu
8
Masuyama
19
Sawada
10
Silveira
6
Kuwasaki
24
Miyagi
9
Juanma
11
Lima
Đội hình dự bị
Fujieda MYFC
Anderson Leonardo da Silva Chaves
11
Ryota Iwabuchi
8
Masaki Kaneura
42
Taisuke Mizuno
7
Kosuke Okanishio
1
Kotaro Yamahara
16
Ken Yamura
28
V-Varen Nagasaki
29
Clayson Henrique da Silva Vieira
31
Gaku Harada
13
Masaru Kato
14
Takumi NAGURA
20
Yohei Otake
28
Shunki TAKAHASHI
27
Ken Tokura
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
3.67
1.33
Bàn thua
1.33
2.67
Phạt góc
4.33
2.67
Thẻ vàng
0.33
2.33
Sút trúng cầu môn
6.67
52%
Kiểm soát bóng
44.33%
17
Phạm lỗi
6.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
2.5
1.5
Bàn thua
1.1
4.2
Phạt góc
4.5
2.1
Thẻ vàng
1.1
2.7
Sút trúng cầu môn
5.4
51.9%
Kiểm soát bóng
48.6%
12.1
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fujieda MYFC (12trận)
Chủ
Khách
V-Varen Nagasaki (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
0
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
3