Hạng 2 Nhật Bản
Vòng 2
12:00 ngày 25/02/2023
Fujieda MYFC
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
V-Varen Nagasaki
Địa điểm: Fujieda Sports Complex Park
Thời tiết: Light Rain, 8℃~9℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
0.75
2.25
2.90
-0.25 1.13
u
3.25
2.45
1.00
1
2.90
0 0.80
u
3.25
2.45

Diễn biến chính

Fujieda MYFC
Phút
V-Varen Nagasaki
30'
Kazuki Kushibiki
33'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Taisuke Mizuno↑Kota Osone↓
37'
46'
Takumi NAGURA↑Edigar Junio Teixeira Lima↓
Ryo Watanabe (Kiến tạo:Akiyuki Yokoyama) (1-0)
55'
65'
Yohei Otake↑Caio Cesar da Silva Silveira↓
65'
Clayson Henrique da Silva Vieira↑Ten Miyagi↓
Ryota Iwabuchi↑Akiyuki Yokoyama↓
73'
79'
Shunki TAKAHASHI↑Kazuki Kushibiki↓
79'
Ken Tokura↑Takashi Sawada↓
Tojiro Kubo (Kiến tạo:Masahiko Sugita) (2-0)
80'
81'
Yuta Imazu
Ryota Iwabuchi
81'
Masaki Kaneura↑Taiki Arai↓
84'
Ken Yamura↑Ryo Watanabe↓
84'

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs V-Varen Nagasaki

Substitutes

11
Anderson Leonardo da Silva Chaves
8
Ryota Iwabuchi
42
Masaki Kaneura
7
Taisuke Mizuno
1
Kosuke Okanishio
16
Kotaro Yamahara
28
Ken Yamura
Fujieda MYFC 3-4-2-1
4-4-2 V-Varen Nagasaki
31
Ueda
3
Suzuki
4
Yamada
5
Ogasawar...
27
Enomoto
15
Sugita
6
Arai
24
Kubo
10
Yokoyama
13
Osone
9
Watanabe
21
Hatano
23
Yoneda
25
Kushibik...
18
Imazu
8
Masuyama
19
Sawada
10
Silveira
6
Kuwasaki
24
Miyagi
9
Juanma
11
Lima

Substitutes

29
Clayson Henrique da Silva Vieira
31
Gaku Harada
13
Masaru Kato
14
Takumi NAGURA
20
Yohei Otake
28
Shunki TAKAHASHI
27
Ken Tokura
Đội hình dự bị
Fujieda MYFC
Anderson Leonardo da Silva Chaves 11
Ryota Iwabuchi 8
Masaki Kaneura 42
Taisuke Mizuno 7
Kosuke Okanishio 1
Kotaro Yamahara 16
Ken Yamura 28
V-Varen Nagasaki
29 Clayson Henrique da Silva Vieira
31 Gaku Harada
13 Masaru Kato
14 Takumi NAGURA
20 Yohei Otake
28 Shunki TAKAHASHI
27 Ken Tokura

Thống kê kỹ thuật

Fujieda MYFC
V-Varen Nagasaki
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Sút ra ngoài
 
12
10
 
Sút Phạt
 
11
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
537
 
Số đường chuyền
 
358
12
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
3
18
 
Cản phá thành công
 
18
91
 
Pha tấn công
 
87
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 2
2.33 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
56% Kiểm soát bóng 48.33%
13.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 1.5
5.8 Phạt góc 3
1.7 Thẻ vàng 1.4
4.3 Sút trúng cầu môn 3.1
50.7% Kiểm soát bóng 47.7%
6.5 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fujieda MYFC (6trận)
Chủ Khách
V-Varen Nagasaki (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
2
0
1