Vòng 10
00:00 ngày 24/10/2022
GD Chaves
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
Gil Vicente 1
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
2.30
X
3.30
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.02
O 0.75
0.71
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

GD Chaves GD Chaves
Phút
Gil Vicente Gil Vicente
25'
match goal 0 - 1 Francisco Jose Navarro Aliaga
33'
match yellow.png Bilel Aouacheria
Joao Rafael Brito Teixeira Goal cancelled match var
38'
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva match yellow.png
40'
45'
match yellow.png Lucas de Souza Cunha
45'
match red Adrian Marin Gomez
46'
match change Henrique Martins Gomes
Ra sân: Bilel Aouacheria
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva 1 - 1 match goal
46'
Issah Abass Goal awarded match var
48'
Jonny Arriba 2 - 1
Kiến tạo: Joao Correia
match goal
59'
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva 3 - 1
Kiến tạo: Joao Rafael Brito Teixeira
match goal
67'
68'
match change Ali Alipourghara
Ra sân: Murilo de Souza Costa
68'
match change Mizuki Arai
Ra sân: Kanya Fujimoto
Bernardo Sousa
Ra sân: Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
match change
72'
Olavio Vieira dos Santos Junior
Ra sân: Issah Abass
match change
72'
81'
match change Miguel Pedro Tiba
Ra sân: Vitor Carvalho Vieira
88'
match change Rui Filipe Caetano Moura,Carraca
Ra sân: Danilo Veiga
Luther Singh
Ra sân: Jonny Arriba
match change
88'
Eduardo Borges
Ra sân: Joao Rafael Brito Teixeira
match change
88'
Joarlem Batista Santos
Ra sân: Hector Hernandez Marrero
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

GD Chaves GD Chaves
Gil Vicente Gil Vicente
5
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
11
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
472
 
Số đường chuyền
 
475
85%
 
Chuyền chính xác
 
83%
7
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu
 
10
5
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
6
9
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
11
16
 
Ném biên
 
21
9
 
Cản phá thành công
 
15
97
 
Pha tấn công
 
101
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Olavio Vieira dos Santos Junior
7
Luther Singh
95
Joarlem Batista Santos
73
Bernardo Sousa
24
Eduardo Borges
26
Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck
44
Joao Queiros
9
Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernan
31
Rodrigo Moura
GD Chaves GD Chaves 4-3-3
4-3-3 Gil Vicente Gil Vicente
1
Vitor
12
Cruz
3
Monteale...
19
Vitoria
77
Correia
10
Teixeira
8
2
Saraiva
21
Guimarae...
17
Abass
23
Marrero
28
Arriba
1
Kritsyuk
78
Veiga
3
Cunha
26
Fernande...
19
Gomez
10
Fujimoto
21
Vieira
57
Batista
7
Aouacher...
9
Aliaga
77
Costa

Substitutes

30
Ali Alipourghara
55
Henrique Martins Gomes
25
Miguel Pedro Tiba
15
Rui Filipe Caetano Moura,Carraca
18
Mizuki Arai
12
Brian Araujo
72
Tomas Araujo
17
Kevin Villodres
16
André Simões
Đội hình dự bị
GD Chaves GD Chaves
Olavio Vieira dos Santos Junior 20
Luther Singh 7
Joarlem Batista Santos 95
Bernardo Sousa 73
Eduardo Borges 24
Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck 26
Joao Queiros 44
Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernan 9
Rodrigo Moura 31
GD Chaves Gil Vicente
30 Ali Alipourghara
55 Henrique Martins Gomes
25 Miguel Pedro Tiba
15 Rui Filipe Caetano Moura,Carraca
18 Mizuki Arai
12 Brian Araujo
72 Tomas Araujo
17 Kevin Villodres
16 André Simões

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
42.67% Kiểm soát bóng 50.33%
12.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.9
1.5 Bàn thua 1.1
3.9 Phạt góc 5.4
2.6 Thẻ vàng 2.4
2.7 Sút trúng cầu môn 4.7
43.3% Kiểm soát bóng 47.6%
13.9 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

GD Chaves (28trận)
Chủ Khách
Gil Vicente (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
3
5
HT-H/FT-T
2
3
3
6
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
3
0
HT-H/FT-H
1
4
3
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
0
1
HT-B/FT-B
4
0
2
2