Vòng 26
21:30 ngày 02/04/2023
GD Chaves
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Sporting Braga
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.75
-0.75
1.05
O 2.5
0.88
U 2.5
0.90
1
3.90
X
3.45
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.91
-0.25
0.97
O 1
0.92
U 1
0.96

Diễn biến chính

GD Chaves GD Chaves
Phút
Sporting Braga Sporting Braga
16'
match goal 0 - 1 Iuri Jose Picanco Medeiros
Kiến tạo: André Filipe Horta
Olavio Vieira dos Santos Junior 1 - 1 match goal
42'
Elosman Euller Silva Cavalcanti match yellow.png
45'
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva match yellow.png
45'
Joao Correia
Ra sân: Bernardo Sousa
match change
46'
Sidy Sarr match yellow.png
55'
59'
match goal 1 - 2 Abel Ruiz
Kiến tạo: Victor Gomez Perea
62'
match yellow.png Cristian Alexis Borja Gonzalez
68'
match change Andre Castro Pereira
Ra sân: André Filipe Horta
68'
match change Alvaro Djalo
Ra sân: Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Issah Abass
Ra sân: Elosman Euller Silva Cavalcanti
match change
69'
Luther Singh
Ra sân: Sidy Sarr
match change
69'
79'
match change Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
Ra sân: Iuri Jose Picanco Medeiros
79'
match yellow.png Abel Ruiz
Sandro Cruz
Ra sân: Bruno Alberto Langa
match change
79'
Issah Abass match yellow.png
80'
Joarlem Batista Santos
Ra sân: Olavio Vieira dos Santos Junior
match change
84'
88'
match change Simon Banza
Ra sân: Abel Ruiz
88'
match change Paulo Andre Rodrigues Oliveira
Ra sân: Cristian Alexis Borja Gonzalez
Luther Singh match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Andre Castro Pereira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

GD Chaves GD Chaves
Sporting Braga Sporting Braga
7
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
17
8
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
4
7
 
Sút Phạt
 
9
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
322
 
Số đường chuyền
 
559
72%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
22
7
 
Đánh đầu thành công
 
14
6
 
Cứu thua
 
7
14
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
24
14
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
93
 
Pha tấn công
 
117
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Issah Abass
77
Joao Correia
12
Sandro Cruz
7
Luther Singh
95
Joarlem Batista Santos
31
Rodrigo Moura
44
Joao Queiros
2
Habib Sylla
47
Guilherme Willian
GD Chaves GD Chaves 4-3-3
4-2-3-1 Sporting Braga Sporting Braga
1
Vitor
5
Langa
19
Vitoria
26
Ponck
3
Monteale...
8
Saraiva
14
Sarr
10
Teixeira
16
Cavalcan...
20
Junior
73
Sousa
1
Matheus
2
Perea
3
Tormena
4
Niakate
26
Gonzalez
10
Horta
8
Masrati
45
Medeiros
21
Horta
27
Bangna,B...
9
Ruiz

Substitutes

23
Simon Banza
88
Andre Castro Pereira
15
Paulo Andre Rodrigues Oliveira
22
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
14
Alvaro Djalo
7
Rodrigo Martins Gomes
12
Tiago Magalhaes Sa
19
Uros Racic
17
Josafat Mendes
Đội hình dự bị
GD Chaves GD Chaves
Issah Abass 17
Joao Correia 77
Sandro Cruz 12
Luther Singh 7
Joarlem Batista Santos 95
Rodrigo Moura 31
Joao Queiros 44
Habib Sylla 2
Guilherme Willian 47
GD Chaves Sporting Braga
23 Simon Banza
88 Andre Castro Pereira
15 Paulo Andre Rodrigues Oliveira
22 Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
14 Alvaro Djalo
7 Rodrigo Martins Gomes
12 Tiago Magalhaes Sa
19 Uros Racic
17 Josafat Mendes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
45% Kiểm soát bóng 56%
13 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.1
1.6 Bàn thua 0.9
4 Phạt góc 5.2
3 Thẻ vàng 2.3
2.7 Sút trúng cầu môn 6.3
42.6% Kiểm soát bóng 57.5%
13.6 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

GD Chaves (32trận)
Chủ Khách
Sporting Braga (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
4
6
HT-H/FT-T
2
4
6
0
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
1
4
4
1
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
3
1
1
6
HT-B/FT-B
4
1
4
9

GD Chaves GD Chaves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Steven de Sousa Vitoria Trung vệ 0 0 0 27 21 77.78% 1 3 41 6.93
8 Joao Sabino Mendes Neto Saraiva Tiền vệ trụ 1 1 1 36 27 75% 1 0 48 6.22
10 Joao Rafael Brito Teixeira Tiền vệ công 2 1 4 51 40 78.43% 5 0 64 7.01
3 Nelson Montealegre Trung vệ 0 0 1 37 21 56.76% 2 0 61 6.59
16 Elosman Euller Silva Cavalcanti Hậu vệ cánh trái 2 1 2 21 15 71.43% 5 0 33 6.09
77 Joao Correia Hậu vệ cánh phải 0 0 1 12 8 66.67% 5 0 22 5.94
7 Luther Singh Cánh trái 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 5.81
14 Sidy Sarr Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 14 70% 0 1 27 6
26 Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 39 6.78
1 Paulo Vitor Thủ môn 0 0 0 29 19 65.52% 0 0 45 7.17
20 Olavio Vieira dos Santos Junior Cánh phải 5 3 2 15 14 93.33% 0 0 34 7.49
17 Issah Abass Cánh trái 1 1 0 4 1 25% 0 0 7 6.03
95 Joarlem Batista Santos Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 7 5.94
5 Bruno Alberto Langa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 14 73.68% 1 0 39 6.45
12 Sandro Cruz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 2 33.33% 1 1 14 6.46
73 Bernardo Sousa Cánh phải 2 1 0 12 9 75% 1 0 21 6.13

Sporting Braga Sporting Braga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
88 Andre Castro Pereira Tiền vệ trụ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 16 6.22
26 Cristian Alexis Borja Gonzalez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 47 42 89.36% 5 1 73 6.52
22 Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi Tiền vệ công 0 0 1 8 4 50% 0 0 12 6.02
27 Armindo Tue Na Bangna,Bruma Cánh trái 1 0 0 18 14 77.78% 1 0 32 6.64
45 Iuri Jose Picanco Medeiros Cánh phải 6 4 3 55 46 83.64% 5 0 72 8.54
21 Ricardo Jorge Luz Horta Cánh trái 2 2 4 68 60 88.24% 0 0 83 7.07
15 Paulo Andre Rodrigues Oliveira Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.12
1 Matheus Thủ môn 0 0 0 36 25 69.44% 0 1 54 7.93
10 André Filipe Horta Tiền vệ trụ 2 1 2 63 53 84.13% 2 0 78 6.81
23 Simon Banza Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 1 0 7 6.29
4 Sikou Niakate Trung vệ 0 0 0 54 48 88.89% 0 4 65 6.82
3 Vitor Tormena Trung vệ 0 0 0 61 52 85.25% 0 3 77 6.94
9 Abel Ruiz Tiền đạo cắm 5 1 1 20 18 90% 0 1 30 7.29
2 Victor Gomez Perea Hậu vệ cánh phải 0 0 4 38 34 89.47% 7 3 65 7.98
8 Elmutasem El Masrati Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 63 54 85.71% 1 0 76 6.69
14 Alvaro Djalo Cánh trái 1 0 2 10 8 80% 1 1 20 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ