Vòng 21
02:00 ngày 04/02/2023
Genk II
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Red Star Waasland
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.01
-0.5
0.83
O 3
0.92
U 3
0.90
1
3.35
X
3.70
2
1.82
Hiệp 1
+0.25
0.88
-0.25
0.96
O 1.25
0.95
U 1.25
0.87

Diễn biến chính

Genk II Genk II
Phút
Red Star Waasland Red Star Waasland
5'
match goal 0 - 1 Dieudonne Mbokani
Kiến tạo: Thierno Barry
7'
match yellow.png Thierno Barry
Jay-Dee Geusens 1 - 1
Kiến tạo: Kamiel Van De Perre
match goal
27'
35'
match yellow.png Joachim Van Damme
Jay-Dee Geusens match yellow.png
45'
48'
match yellow.png Sheldon Bateau
62'
match yellow.png Dieudonne Mbokani
Kamiel Van De Perre match yellow.png
62'
Dario Cutillas Carpe 2 - 1
Kiến tạo: Kelvin John
match goal
64'
89'
match goal 2 - 2 Lucas Ribeiro Costa
Kiến tạo: Kevin Hoggas
Dario Cutillas Carpe match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Genk II Genk II
Red Star Waasland Red Star Waasland
5
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
7
13
 
Sút Phạt
 
12
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
14
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
4
93
 
Pha tấn công
 
111
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 5
3.33 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 3
50.67% Kiểm soát bóng 64%
15 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.5
5.7 Phạt góc 4.9
2.6 Thẻ vàng 2.5
4.3 Sút trúng cầu môn 4.5
49.6% Kiểm soát bóng 56.8%
14 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Genk II (26trận)
Chủ Khách
Red Star Waasland (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
5
2
HT-H/FT-T
0
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
3
1
HT-B/FT-B
3
4
2
6