Vòng 23
22:30 ngày 05/03/2023
Gil Vicente
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Maritimo
Địa điểm: Estadio Cidade de Barcelos
Thời tiết: Giông bão, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.89
O 2.25
1.02
U 2.25
0.84
1
1.93
X
3.20
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.75
0.73
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Gil Vicente Gil Vicente
Phút
Maritimo Maritimo
Miguel Pedro Tiba 1 - 0
Kiến tạo: Francisco Jose Navarro Aliaga
match goal
23'
Tomas Araujo match yellow.png
30'
Ruben Miguel Santos Fernandes match yellow.png
58'
62'
match yellow.png Jose Brayan Riascos Valencia
65'
match yellow.png Valdemir de Oliveira Soares
Marlon Douglas De Sales Silva
Ra sân: Juan Boselli
match change
65'
Adrian Marin Gomez match yellow.png
66'
71'
match change Carlos Percy Liza Espinoza
Ra sân: Joao Afonso Crispim
71'
match change LéoPereira
Ra sân: Jose Brayan Riascos Valencia
Bilel Aouacheria
Ra sân: Murilo de Souza Costa
match change
72'
Giorgi Aburjania
Ra sân: Miguel Pedro Tiba
match change
72'
79'
match change Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
Ra sân: Xadas
79'
match change Stefano Beltrame
Ra sân: Valdemir de Oliveira Soares
Zé Carlos
Ra sân: Kanya Fujimoto
match change
81'
Tomas Araujo 2 - 0
Kiến tạo: Rui Filipe Caetano Moura,Carraca
match goal
82'
87'
match yellow.png Andre Vidigal
90'
match change Felix Correia
Ra sân: Claudio Winck Neto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gil Vicente Gil Vicente
Maritimo Maritimo
12
 
Phạt góc
 
8
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
19
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
17
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
376
 
Số đường chuyền
 
443
75%
 
Chuyền chính xác
 
83%
16
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
21
 
Đánh đầu
 
19
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
6
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
27
8
 
Đánh chặn
 
11
22
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
27
9
 
Thử thách
 
17
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
85
 
Pha tấn công
 
120
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Bilel Aouacheria
8
Giorgi Aburjania
2
Zé Carlos
11
Marlon Douglas De Sales Silva
14
Roan Wilson
4
Manuel Alberto Cunha Lopes
12
Brian Araujo
17
Kevin Villodres
13
Gabriel Pereira
Gil Vicente Gil Vicente 4-2-3-1
4-2-3-1 Maritimo Maritimo
42
Ventura
19
Gomez
26
Fernande...
72
Araujo
15
Moura,Ca...
21
Vieira
25
Tiba
20
Boselli
10
Fujimoto
77
Costa
9
Aliaga
31
Carné
2
Neto
5
Junior
15
Santos
94
Brito
21
Crispim
8
Soares
29
Valencia
23
Xadas
7
Vidigal
9
Taboada

Substitutes

38
LéoPereira
10
Stefano Beltrame
6
Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
17
Felix Correia
36
Carlos Percy Liza Espinoza
3
Moises Castillo Mosquera
30
Giorgi Makaridze
12
Jose Edgar Andrade Costa
27
Paulo Sergio Mota Paulinho
Đội hình dự bị
Gil Vicente Gil Vicente
Bilel Aouacheria 7
Giorgi Aburjania 8
Zé Carlos 2
Marlon Douglas De Sales Silva 11
Roan Wilson 14
Manuel Alberto Cunha Lopes 4
Brian Araujo 12
Kevin Villodres 17
Gabriel Pereira 13
Gil Vicente Maritimo
38 LéoPereira
10 Stefano Beltrame
6 Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
17 Felix Correia
36 Carlos Percy Liza Espinoza
3 Moises Castillo Mosquera
30 Giorgi Makaridze
12 Jose Edgar Andrade Costa
27 Paulo Sergio Mota Paulinho

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng
3 Bàn thua
5.33 Phạt góc 8.67
2.33 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 1.67
48.67% Kiểm soát bóng 49%
11 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.2
1.7 Bàn thua 0.3
5.4 Phạt góc 6.2
2.8 Thẻ vàng 3
3.9 Sút trúng cầu môn 4.3
47.4% Kiểm soát bóng 54.2%
10.8 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gil Vicente (34trận)
Chủ Khách
Maritimo (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
6
1
HT-H/FT-T
3
6
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
4
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
3
HT-B/FT-B
4
2
2
7

Gil Vicente Gil Vicente
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Ruben Miguel Santos Fernandes Trung vệ 1 0 0 23 19 82.61% 0 2 31 6.74
25 Miguel Pedro Tiba Tiền vệ trụ 2 1 1 28 16 57.14% 0 0 39 7.35
19 Adrian Marin Gomez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 25 80.65% 0 1 48 7.06
7 Bilel Aouacheria Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.08
15 Rui Filipe Caetano Moura,Carraca Hậu vệ cánh phải 1 0 2 37 28 75.68% 4 1 62 8.15
8 Giorgi Aburjania Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 10 6.12
77 Murilo de Souza Costa Cánh phải 1 0 3 30 26 86.67% 6 0 49 7.01
20 Juan Boselli Cánh phải 1 0 0 16 10 62.5% 0 1 33 6.78
10 Kanya Fujimoto Tiền vệ công 0 0 0 25 19 76% 0 0 35 6.69
21 Vitor Carvalho Vieira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 38 82.61% 0 1 59 7.27
42 Andrew Da Silva Ventura Thủ môn 0 0 0 35 21 60% 0 0 46 7.52
11 Marlon Douglas De Sales Silva Midfielder 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 6.32
9 Francisco Jose Navarro Aliaga Tiền đạo cắm 2 2 1 7 4 57.14% 0 0 18 7.15
2 Zé Carlos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.13
72 Tomas Araujo Trung vệ 1 1 1 37 29 78.38% 0 2 52 8.23

Maritimo Maritimo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Zainadine Junior Trung vệ 1 0 0 56 52 92.86% 0 3 63 6.47
15 Rene Ferreira dos Santos Trung vệ 1 0 2 56 51 91.07% 0 1 69 7.09
10 Stefano Beltrame Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 1 0 4 6.09
2 Claudio Winck Neto Hậu vệ cánh phải 0 0 3 42 32 76.19% 7 0 74 6.49
21 Joao Afonso Crispim Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 19 76% 0 0 44 6.86
29 Jose Brayan Riascos Valencia Tiền đạo cắm 5 0 0 11 9 81.82% 3 1 39 6.07
94 Vitor Costa de Brito Hậu vệ cánh trái 0 0 0 42 31 73.81% 1 3 70 7.23
7 Andre Vidigal Cánh trái 3 1 0 16 10 62.5% 2 1 37 6.28
23 Xadas Tiền vệ công 6 3 5 39 34 87.18% 6 0 57 7.55
8 Valdemir de Oliveira Soares Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 57 49 85.96% 1 0 70 6.79
9 Pablo Moreno Taboada Tiền đạo cắm 2 1 1 18 14 77.78% 2 1 28 6.21
31 Marcelo Carné Thủ môn 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 29 5.71
6 Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.85
38 LéoPereira Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 5.92
36 Carlos Percy Liza Espinoza Forward 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.86

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ