Vòng 8
01:45 ngày 26/04/2023
Grimsby Town
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Crewe Alexandra
Địa điểm: Blundell Park
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.84
O 2.25
0.78
U 2.25
0.99
1
1.95
X
3.35
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.86
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Grimsby Town Grimsby Town
Phút
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Gavan Holohan 1 - 0
Kiến tạo: Alex Hunt
match goal
13'
17'
match yellow.png Kelvin Mellor
55'
match change Joel Tabiner
Ra sân: Callum Ainley
55'
match change Courtney Baker-Richardson
Ra sân: Elliott Nevitt
69'
match change Charlie Finney
Ra sân: Ryan Finnigan
Aaron Braithwaite
Ra sân: Gavan Holohan
match change
76'
Otis Khan match yellow.png
77'
Danilo Orsi-Dadomo 2 - 0
Kiến tạo: Harry Clifton
match goal
82'
Mikey O Neill
Ra sân: Evan Khouri
match change
84'
87'
match change Lachlan Brook
Ra sân: Christopher Long

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grimsby Town Grimsby Town
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
16
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
14
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
407
 
Số đường chuyền
 
413
74%
 
Chuyền chính xác
 
71%
13
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu
 
51
15
 
Đánh đầu thành công
 
23
14
 
Rê bóng thành công
 
19
8
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
23
14
 
Cản phá thành công
 
19
13
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
107
 
Pha tấn công
 
113
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Mikey O Neill
34
Aaron Braithwaite
29
Ryan Taylor
31
Niall Maher
4
Kieran Green
2
Michee Efete
9
George Lloyd
Grimsby Town Grimsby Town 4-2-3-1
4-3-3 Crewe Alexandra Crewe Alexandra
1
Crocombe
3
Driscoll...
26
Smith
6
Waterfal...
7
Emmanuel
16
Hunt
8
Holohan
11
Khan
30
Khouri
15
Clifton
20
Orsi-Dad...
23
Booth
2
Mellor
6
Offord
5
McDonald
21
Uwakwe
18
Finnigan
8
Thomas
10
Ainley
11
Agyei
20
Nevitt
7
Long

Substitutes

17
Lachlan Brook
9
Courtney Baker-Richardson
24
Charlie Finney
25
Joel Tabiner
12
Regan Griffiths
15
Connor ORiordan
1
Dave Richards
Đội hình dự bị
Grimsby Town Grimsby Town
Mikey O Neill 18
Aaron Braithwaite 34
Ryan Taylor 29
Niall Maher 31
Kieran Green 4
Michee Efete 2
George Lloyd 9
Grimsby Town Crewe Alexandra
17 Lachlan Brook
9 Courtney Baker-Richardson
24 Charlie Finney
25 Joel Tabiner
12 Regan Griffiths
15 Connor ORiordan
1 Dave Richards

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
46% Kiểm soát bóng 49.67%
13 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.4
1.2 Bàn thua 1.4
5.2 Phạt góc 5
2.1 Thẻ vàng 1.9
3.8 Sút trúng cầu môn 2.9
45.5% Kiểm soát bóng 54.7%
13.7 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grimsby Town (52trận)
Chủ Khách
Crewe Alexandra (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
9
5
6
HT-H/FT-T
0
2
6
1
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
2
2
HT-H/FT-H
4
5
2
6
HT-B/FT-H
1
5
2
2
HT-T/FT-B
0
0
2
2
HT-H/FT-B
4
1
2
2
HT-B/FT-B
6
2
5
5

Grimsby Town Grimsby Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Gavan Holohan Tiền vệ công 2 1 1 37 26 70.27% 0 0 48 7.34
26 Andy Smith Defender 0 0 0 30 20 66.67% 0 6 44 7.23
1 Max Crocombe Thủ môn 0 0 0 21 13 61.9% 0 0 33 7.98
6 Luke Waterfall Trung vệ 1 1 0 46 36 78.26% 0 3 60 7.43
7 Josh Emmanuel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 30 75% 2 2 75 7.43
11 Otis Khan Tiền vệ phải 4 1 2 39 35 89.74% 0 1 60 7.21
15 Harry Clifton Tiền vệ trụ 1 1 2 38 26 68.42% 2 0 57 7.71
16 Alex Hunt Tiền vệ trụ 1 0 3 61 48 78.69% 2 0 77 7.68
3 Anthony Driscoll-Glennon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 20 68.97% 2 1 49 7.25
30 Evan Khouri Tiền vệ trụ 2 1 2 39 29 74.36% 1 2 51 7.22
20 Danilo Orsi-Dadomo Tiền đạo cắm 4 2 1 18 15 83.33% 0 0 38 8.1
18 Mikey O Neill 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 6 6.21
34 Aaron Braithwaite Midfielder 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.1

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Daniel Agyei Tiền đạo cắm 4 2 0 21 18 85.71% 2 3 46 6.87
8 Conor Thomas Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 43 34 79.07% 0 3 53 6.6
2 Kelvin Mellor Hậu vệ cánh phải 1 0 0 30 22 73.33% 1 1 40 5.8
5 Rod McDonald Trung vệ 2 0 1 63 45 71.43% 0 4 79 6.62
10 Callum Ainley Tiền vệ trụ 0 0 0 18 12 66.67% 2 0 27 5.99
7 Christopher Long Tiền đạo cắm 4 2 2 18 10 55.56% 1 0 35 6.79
17 Lachlan Brook Cánh trái 1 1 0 1 1 100% 0 0 3 6.04
6 Luke Offord Trung vệ 0 0 0 61 40 65.57% 0 2 73 6.39
9 Courtney Baker-Richardson Tiền đạo cắm 3 0 4 13 8 61.54% 0 3 19 6.48
21 Tariq Uwakwe Tiền vệ trụ 0 0 5 43 29 67.44% 9 0 81 7.04
18 Ryan Finnigan Tiền vệ trụ 0 0 0 32 28 87.5% 1 0 40 6.28
20 Elliott Nevitt Tiền đạo cắm 0 0 0 15 10 66.67% 1 6 23 6.51
25 Joel Tabiner Defender 0 0 2 15 11 73.33% 2 0 20 6.04
23 Tom Booth Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 18 60% 0 0 47 6.52
24 Charlie Finney Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 7 70% 1 1 17 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ