Vòng 23
22:30 ngày 25/02/2023
Groningen
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Excelsior SBV
Địa điểm: Euroborg
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.04
O 2.5
0.96
U 2.5
0.94
1
2.03
X
3.60
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 1
0.90
U 1
0.98

Diễn biến chính

Groningen Groningen
Phút
Excelsior SBV Excelsior SBV
Johan Hove 1 - 0
Kiến tạo: Daleho Irandust
match goal
13'
Ricardo Pepi 2 - 0
Kiến tạo: Daleho Irandust
match goal
50'
57'
match change Kenzo Goudmijn
Ra sân: Julian Baas
Jetro Willems
Ra sân: Elvis Manu
match change
63'
Liam Van Gelderen 3 - 0 match goal
66'
72'
match change Arthur Zagre
Ra sân: Nathan Tjoe-A-On
72'
match change Mike van Duinen
Ra sân: Marouan Azarkan
Damil Dankerlui
Ra sân: Liam Van Gelderen
match change
76'
Thom van Bergen
Ra sân: Daleho Irandust
match change
76'
Laros Duarte
Ra sân: Ragnar Oratmangoen
match change
76'
81'
match change Joshua Eijgenraam
Ra sân: Peer Koopmeiners
81'
match change Nathangelo Markelo
Ra sân: Siebe Horemans
Luciano Valente
Ra sân: Johan Hove
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Groningen Groningen
Excelsior SBV Excelsior SBV
3
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
12
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
467
 
Số đường chuyền
 
326
80%
 
Chuyền chính xác
 
71%
13
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
37
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
20
22
 
Đánh chặn
 
10
22
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
118
 
Pha tấn công
 
113
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Jetro Willems
2
Damil Dankerlui
6
Laros Duarte
40
Luciano Valente
55
Thom van Bergen
37
Matej Chalus
25
Jan de Boer
4
Joey Pelupessy
26
Kian Slor
1
Peter Leeuwenburgh
23
Florian Kruger
31
Aimar Sher
Groningen Groningen 4-3-3
4-2-3-1 Excelsior SBV Excelsior SBV
20
Verrips
18
Maatta
12
Balker
42
Blokzijl
19
Gelderen
34
Oratmang...
8
Hove
7
Suslov
28
Manu
9
Pepi
10
Irandust
1
Gassel
2
Horemans
16
Nieuwpoo...
34
Seymor
28
Tjoe-A-O...
33
Baas
23
Koopmein...
10
Azarkan
15
Naujoks
22
Lamprou
7
Agrafiot...

Substitutes

12
Arthur Zagre
29
Mike van Duinen
8
Kenzo Goudmijn
24
Nathangelo Markelo
6
Joshua Eijgenraam
5
Adrian Fein
18
Norbert Alblas
9
Reda Kharchouch
38
Pascal Kuiper
Đội hình dự bị
Groningen Groningen
Jetro Willems 15
Damil Dankerlui 2
Laros Duarte 6
Luciano Valente 40
Thom van Bergen 55
Matej Chalus 37
Jan de Boer 25
Joey Pelupessy 4
Kian Slor 26
Peter Leeuwenburgh 1
Florian Kruger 23
Aimar Sher 31
Groningen Excelsior SBV
12 Arthur Zagre
29 Mike van Duinen
8 Kenzo Goudmijn
24 Nathangelo Markelo
6 Joshua Eijgenraam
5 Adrian Fein
18 Norbert Alblas
9 Reda Kharchouch
38 Pascal Kuiper

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 6.33
0.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 7.67
55.33% Kiểm soát bóng 51%
10.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 2.5
5.8 Phạt góc 4.7
1.2 Thẻ vàng 1.5
6.1 Sút trúng cầu môn 4
49.5% Kiểm soát bóng 47.4%
9.6 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Groningen (40trận)
Chủ Khách
Excelsior SBV (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
2
5
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
2
1
0
3
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
6
1
5
4
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
5
4
0
HT-B/FT-B
1
8
1
1

Groningen Groningen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Elvis Manu Cánh trái 2 1 1 14 10 71.43% 1 0 27 7.05
15 Jetro Willems Hậu vệ cánh trái 0 0 1 11 10 90.91% 1 0 18 6.42
20 Michael Verrips Thủ môn 0 0 0 25 20 80% 0 0 31 6.53
2 Damil Dankerlui Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 1 0 5 6.02
6 Laros Duarte Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.07
8 Johan Hove Tiền vệ trụ 2 1 2 58 40 68.97% 5 7 79 8.75
10 Daleho Irandust Tiền vệ công 4 1 2 18 13 72.22% 1 0 40 8.29
34 Ragnar Oratmangoen Cánh trái 0 0 0 48 42 87.5% 0 2 58 7
12 Radinio Balker Trung vệ 0 0 1 56 51 91.07% 0 3 63 7.25
9 Ricardo Pepi Tiền đạo cắm 6 4 2 16 11 68.75% 1 0 29 8.73
19 Liam Van Gelderen Hậu vệ cánh phải 1 1 2 38 28 73.68% 1 1 66 9.06
7 Tomas Suslov Tiền vệ công 1 0 2 29 22 75.86% 4 0 55 7.32
18 Isak Dybvik Maatta Tiền vệ trái 0 0 1 29 23 79.31% 1 2 42 6.98
42 Thijmen Blokzijl Trung vệ 2 0 0 64 53 82.81% 0 2 75 6.99
55 Thom van Bergen Defender 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 6.03

Excelsior SBV Excelsior SBV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Mike van Duinen Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 5.91
16 Sven Nieuwpoort Trung vệ 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 34 5.75
1 Stijn van Gassel Thủ môn 0 0 0 32 18 56.25% 0 0 44 6.57
22 Lazaros Lamprou Cánh trái 1 0 0 18 11 61.11% 0 1 37 6.1
2 Siebe Horemans Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 24 72.73% 1 0 60 6.63
8 Kenzo Goudmijn Tiền vệ trụ 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 18 5.93
12 Arthur Zagre Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.48
23 Peer Koopmeiners Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 23 79.31% 0 2 46 6.18
28 Nathan Tjoe-A-On Hậu vệ cánh trái 1 0 0 26 15 57.69% 1 1 44 5.7
10 Marouan Azarkan Cánh phải 0 0 2 17 9 52.94% 8 1 40 6.56
24 Nathangelo Markelo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6
33 Julian Baas Tiền vệ trái 0 0 0 8 6 75% 1 0 17 6.13
7 Nikolas Agrafiotis Tiền đạo cắm 2 0 1 25 17 68% 0 5 35 6.48
6 Joshua Eijgenraam Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98
34 Serano Seymor Trung vệ 0 0 0 33 29 87.88% 0 2 41 5.89
15 Noah Naujoks Tiền vệ công 0 0 1 15 8 53.33% 0 2 24 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ