Guingamp
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Le Havre
Địa điểm: Stade du Roudourou
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.08
1.08
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
2.43
2.43
X
3.00
3.00
2
2.82
2.82
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
1.04
1.04
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.12
1.12
Diễn biến chính
Guingamp
Phút
Le Havre
Jeremy Livolant
3'
Dylan Louiserre
59'
63'
Check Oumar Diakite
Ra sân: Elies Mahmoud
Ra sân: Elies Mahmoud
Jules Gaudin
Ra sân: Maxime Barthelme
Ra sân: Maxime Barthelme
74'
80'
Quentin Cornette
Ra sân: Amir Richardson
Ra sân: Amir Richardson
Yann Le Picard
Ra sân: Taylor Luvambo
Ra sân: Taylor Luvambo
80'
Jules Gaudin
82'
87'
0 - 1 Nabil Alioui
Kiến tạo: Arouna Sangante
Kiến tạo: Arouna Sangante
90'
Terence Kongolo
Ra sân: Nabil Alioui
Ra sân: Nabil Alioui
Mehdi Baaloudj
Ra sân: Tristan Muyumba
Ra sân: Tristan Muyumba
90'
Souleymane Diarra
Ra sân: Dylan Louiserre
Ra sân: Dylan Louiserre
90'
90'
Quentin Cornette
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Guingamp
Le Havre
3
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
4
15
Sút Phạt
16
42%
Kiểm soát bóng
58%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
419
Số đường chuyền
570
12
Phạm lỗi
12
4
Việt vị
3
3
Cứu thua
2
19
Ném biên
17
11
Cản phá thành công
26
78
Pha tấn công
95
45
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Guingamp
3-5-2
4-3-3
Le Havre
16
Basilio
2
Roux
3
Vitelli
15
Manceau
11
Quemper
6
Muyumba
4
Louiserr...
28
Barthelm...
23
Luvambo
29
Livolant
18
Courtet
30
Desmas
17
Hajam
93
Sangante
4
Lloris
27
Operi
24
Richards...
22
Lekhal
8
Kechta
23
Casimir
10
Alioui
28
Mahmoud
Đội hình dự bị
Guingamp
Dominique Youfeigane
30
Warren Tchimbembe
12
Yann Le Picard
37
Hady Camara
5
Jules Gaudin
25
Souleymane Diarra
8
Mehdi Baaloudj
22
Le Havre
1
Mathieu Gorgelin
18
Nolan Mbemba
15
Terence Kongolo
6
Check Oumar Diakite
7
Amadou Samoura
21
Ylan Gomes
11
Quentin Cornette
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.33
0
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
3.33
4
Sút trúng cầu môn
2.67
45.33%
Kiểm soát bóng
46%
11.33
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.5
1
Bàn thua
1.6
4.8
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
2.8
3.7
Sút trúng cầu môn
3.4
44.8%
Kiểm soát bóng
47.4%
12.4
Phạm lỗi
13.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Guingamp (35trận)
Chủ
Khách
Le Havre (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
4
7
HT-H/FT-T
1
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
5
6
2
6
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
5
4
1
HT-B/FT-B
2
2
3
1