Vòng 32
18:30 ngày 14/05/2023
Hannover 96
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Darmstadt 2
Địa điểm: HDI-Arena
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.92
O 3
0.99
U 3
0.87
1
3.15
X
3.50
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.86
-0.25
1.02
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Hannover 96 Hannover 96
Phút
Darmstadt Darmstadt
Havard Nielsen 1 - 0
Kiến tạo: Louis Schaub
match goal
10'
Cedric Teuchert 2 - 0
Kiến tạo: Havard Nielsen
match goal
31'
39'
match change Fabian Schnellhardt
Ra sân: Jannik Muller
Fabian Kunze match yellow.png
40'
40'
match yellow.png Braydon Manu
43'
match goal 2 - 1 Phillip Tietz
Kiến tạo: Matthias Bader
46'
match yellow.png Matthias Bader
46'
match change Klaus Gjasula
Ra sân: Emir Karic
59'
match yellow.png Filip Stojilkovic
Phil Neumann match yellow.png
59'
Maximilian Beier
Ra sân: Cedric Teuchert
match change
66'
Sei Muroya
Ra sân: Jannik Dehm
match change
67'
69'
match change Aaron Seydel
Ra sân: Filip Stojilkovic
69'
match change Keanan Bennetts
Ra sân: Mathias Honsak
Hendrik Weydandt
Ra sân: Havard Nielsen
match change
74'
86'
match yellow.pngmatch red Matthias Bader
86'
match change Fabio Torsiello
Ra sân: Fabian Holland
90'
match yellow.pngmatch red Braydon Manu
Sebastian Ernst
Ra sân: Louis Schaub
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hannover 96 Hannover 96
Darmstadt Darmstadt
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
16
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
332
 
Số đường chuyền
 
348
73%
 
Chuyền chính xác
 
76%
15
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
3
31
 
Đánh đầu
 
43
15
 
Đánh đầu thành công
 
22
0
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
3
21
 
Ném biên
 
24
14
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
77
 
Pha tấn công
 
98
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Sebastian Ernst
9
Hendrik Weydandt
14
Maximilian Beier
21
Sei Muroya
24
Antonio Foti
8
Enzo Leopold
30
Leo Weinkauf
3
Ekin Celebi
34
Yannik Luhrs
Hannover 96 Hannover 96 3-4-1-2
3-5-2 Darmstadt Darmstadt
1
Zieler
4
Arrey-Mb...
31
Borner
5
Neumann
18
Kohn
6
Kunze
7
Besuschk...
20
Dehm
11
Schaub
36
Teuchert
16
Nielsen
1
Schuhen
5
Pfeiffer
4
Zimmerma...
20
Muller
26
Bader
7
Manu
32
Holland
18
Honsak
19
Karic
40
Stojilko...
9
Tietz

Substitutes

23
Klaus Gjasula
22
Aaron Seydel
8
Fabian Schnellhardt
16
Keanan Bennetts
42
Fabio Torsiello
38
Clemens Riedel
11
Tobias Kempe
30
Alexander Brunst-Zollner
3
Thomas Isherwood
Đội hình dự bị
Hannover 96 Hannover 96
Sebastian Ernst 10
Hendrik Weydandt 9
Maximilian Beier 14
Sei Muroya 21
Antonio Foti 24
Enzo Leopold 8
Leo Weinkauf 30
Ekin Celebi 3
Yannik Luhrs 34
Hannover 96 Darmstadt
23 Klaus Gjasula
22 Aaron Seydel
8 Fabian Schnellhardt
16 Keanan Bennetts
42 Fabio Torsiello
38 Clemens Riedel
11 Tobias Kempe
30 Alexander Brunst-Zollner
3 Thomas Isherwood

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 4.33
4.67 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 4
62.33% Kiểm soát bóng 34.67%
10 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.6
1.4 Bàn thua 2.4
5.8 Phạt góc 3.6
2.1 Thẻ vàng 2.5
5.6 Sút trúng cầu môn 3.6
53.8% Kiểm soát bóng 42.5%
11.1 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hannover 96 (27trận)
Chủ Khách
Darmstadt (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
1
5
HT-H/FT-T
1
3
0
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
4
4
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
1
HT-B/FT-B
0
3
7
0

Hannover 96 Hannover 96
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Julian Borner Trung vệ 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 40 6.45
1 Ron Robert Zieler Thủ môn 0 0 0 35 21 60% 0 0 46 6.17
16 Havard Nielsen Tiền đạo cắm 3 2 1 23 14 60.87% 0 5 43 8.23
11 Louis Schaub Tiền vệ công 0 0 2 37 25 67.57% 0 1 46 7.28
36 Cedric Teuchert Tiền đạo cắm 2 1 2 8 7 87.5% 0 0 21 7.44
20 Jannik Dehm Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 13 61.9% 2 0 38 6.58
7 Max Besuschkow Tiền vệ trụ 0 0 2 44 40 90.91% 1 0 48 6.49
21 Sei Muroya Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 1 0 10 6.07
5 Phil Neumann Trung vệ 0 0 0 30 21 70% 0 5 50 7.42
9 Hendrik Weydandt Tiền đạo cắm 0 0 1 1 0 0% 0 1 3 6.12
6 Fabian Kunze Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 24 18 75% 1 1 37 6.5
18 Derrick Kohn Hậu vệ cánh trái 2 0 0 14 10 71.43% 5 0 43 7.06
14 Maximilian Beier Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 9 6.11
4 Bright Akwo Arrey-Mbi Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 34 6.47

Darmstadt Darmstadt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Klaus Gjasula Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 10 58.82% 1 4 24 6.43
8 Fabian Schnellhardt Tiền vệ trụ 2 0 1 18 17 94.44% 4 0 29 6.48
32 Fabian Holland Hậu vệ cánh trái 0 0 3 35 26 74.29% 5 1 52 6.69
1 Marcel Schuhen Thủ môn 0 0 0 32 25 78.13% 0 1 41 6.78
26 Matthias Bader Hậu vệ cánh phải 1 0 2 32 26 81.25% 3 0 55 6.77
4 Christoph Zimmermann Trung vệ 1 0 0 37 30 81.08% 0 4 46 6.63
18 Mathias Honsak Cánh trái 0 0 0 15 12 80% 2 0 26 6.01
19 Emir Karic Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 19 70.37% 1 1 38 5.85
22 Aaron Seydel Tiền đạo cắm 0 0 0 7 3 42.86% 0 2 10 6.26
9 Phillip Tietz Tiền đạo cắm 4 1 0 13 7 53.85% 1 1 28 7.6
20 Jannik Muller Trung vệ 1 0 0 18 15 83.33% 0 0 24 5.48
7 Braydon Manu Tiền đạo cắm 1 0 1 11 9 81.82% 3 0 26 5.38
16 Keanan Bennetts Tiền vệ trái 0 0 1 4 4 100% 3 0 12 6.28
5 Patric Pfeiffer Trung vệ 2 0 1 40 30 75% 2 6 54 6.94
40 Filip Stojilkovic Tiền đạo cắm 0 0 1 8 5 62.5% 2 1 19 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ