Vòng 31
18:00 ngày 06/05/2023
Hansa Rostock
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Jahn Regensburg
Địa điểm: DKB-Arena
Thời tiết: Giông bão, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
0.94
O 2.5
0.78
U 2.5
0.99
1
2.10
X
3.45
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.67
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Hansa Rostock Hansa Rostock
Phút
Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Kai Proger 1 - 0
Kiến tạo: Dennis Dressel
match goal
34'
Kevin Schumacher match yellow.png
40'
46'
match change Aygun Yildirim
Ra sân: Sarpreet Singh
John Verhoek
Ra sân: Lukas Hinterseer
match change
60'
68'
match yellow.png Benedikt Gimber
72'
match change Charalampos Makridis
Ra sân: Lasse Gunther
John Verhoek 2 - 0 match goal
79'
Morris Schroter
Ra sân: Nils Froling
match change
80'
83'
match change Konrad Faber
Ra sân: Christian Viet
83'
match change Maximilian Thalhammer
Ra sân: Benedikt Gimber
88'
match yellow.png Jan Elvedi
Thomas Meissner
Ra sân: Kai Proger
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hansa Rostock Hansa Rostock
Jahn Regensburg Jahn Regensburg
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
2
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
15
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
298
 
Số đường chuyền
 
413
58%
 
Chuyền chính xác
 
68%
14
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
51
 
Đánh đầu
 
81
30
 
Đánh đầu thành công
 
36
0
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
7
26
 
Ném biên
 
27
20
 
Cản phá thành công
 
17
4
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
79
 
Pha tấn công
 
135
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Thomas Meissner
11
Morris Schroter
18
John Verhoek
10
Haris Duljevic
24
Patrick Strauss
27
Frederic Ananou
30
Max Hagemoser
39
Pascal Breier
20
Lukas Scherff
Hansa Rostock Hansa Rostock 3-5-2
5-3-2 Jahn Regensburg Jahn Regensburg
1
Kolke
4
RoBbach
5
Drongele...
16
Malone
13
Schumach...
15
Froling
6
Dressel
34
Frode
7
Neidhart
19
Proger
22
Hinterse...
40
Urbig
30
Viet
33
Elvedi
23
Breitkre...
24
Kennedy
27
Gunther
15
Singh
5
Gimber
10
Caliskan...
19
Albers
9
Owusu

Substitutes

11
Konrad Faber
8
Maximilian Thalhammer
26
Charalampos Makridis
18
Aygun Yildirim
12
Dario Vizinger
21
Thorsten Kirschbaum
29
Joshua Mees
7
Nicklas Shipnoski
Đội hình dự bị
Hansa Rostock Hansa Rostock
Thomas Meissner 25
Morris Schroter 11
John Verhoek 18
Haris Duljevic 10
Patrick Strauss 24
Frederic Ananou 27
Max Hagemoser 30
Pascal Breier 39
Lukas Scherff 20
Hansa Rostock Jahn Regensburg
11 Konrad Faber
8 Maximilian Thalhammer
26 Charalampos Makridis
18 Aygun Yildirim
12 Dario Vizinger
21 Thorsten Kirschbaum
29 Joshua Mees
7 Nicklas Shipnoski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 1.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
2.33 Phạt góc 6.67
2 Sút trúng cầu môn 2.33
34.33% Kiểm soát bóng 50%
11.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1.6
1.8 Thẻ vàng 2.6
3.2 Phạt góc 6.4
2.8 Sút trúng cầu môn 3.3
40.1% Kiểm soát bóng 49.9%
14.7 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hansa Rostock (28trận)
Chủ Khách
Jahn Regensburg (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
5
1
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
4
3
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
2
0
5
HT-B/FT-B
4
0
3
2

Hansa Rostock Hansa Rostock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 John Verhoek Tiền đạo cắm 2 2 0 8 4 50% 0 2 18 6.95
22 Lukas Hinterseer Tiền đạo cắm 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 18 5.98
25 Thomas Meissner Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
1 Markus Kolke Thủ môn 0 0 0 27 10 37.04% 0 0 36 6.6
4 Damian RoBbach Trung vệ 1 0 1 33 19 57.58% 2 0 54 7.07
19 Kai Proger Cánh phải 4 1 0 19 12 63.16% 2 2 47 7.84
7 Nico Neidhart Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 17 58.62% 1 0 52 6.93
34 Lukas Frode Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 29 13 44.83% 1 6 40 7.29
16 Ryan Malone Trung vệ 0 0 0 29 20 68.97% 1 8 54 7.42
5 Rick van Drongelen Trung vệ 0 0 1 40 29 72.5% 0 5 58 7.44
11 Morris Schroter Tiền vệ phải 1 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.24
15 Nils Froling Cánh trái 0 0 1 15 12 80% 1 3 29 7.49
6 Dennis Dressel Tiền vệ trụ 1 0 4 34 21 61.76% 2 0 47 7.7
13 Kevin Schumacher Cánh trái 0 0 1 20 11 55% 3 2 35 7.09

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Andreas Albers Tiền đạo cắm 3 0 3 32 19 59.38% 0 7 45 6.83
33 Jan Elvedi Trung vệ 0 0 0 46 36 78.26% 0 4 54 6.23
23 Steve Breitkreuz Trung vệ 0 0 0 38 30 78.95% 0 4 50 6.8
18 Aygun Yildirim Cánh phải 1 0 1 11 7 63.64% 0 1 17 6.02
5 Benedikt Gimber Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 44 31 70.45% 0 7 64 7.29
15 Sarpreet Singh Tiền vệ công 0 0 0 16 12 75% 2 0 25 5.74
30 Christian Viet Tiền vệ trụ 1 0 0 30 23 76.67% 0 1 51 6.14
8 Maximilian Thalhammer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 5 62.5% 2 1 11 6.07
9 Prince Prince Owusu Tiền đạo cắm 0 0 0 20 12 60% 0 6 45 6.09
24 Scott Kennedy Trung vệ 0 0 1 45 28 62.22% 3 1 76 6.86
27 Lasse Gunther Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 16 61.54% 3 1 43 6.23
26 Charalampos Makridis Cánh trái 2 0 0 0 0 0% 3 0 8 5.85
10 Kaan Caliskaner Tiền đạo cắm 1 0 1 40 33 82.5% 1 2 52 6.58
11 Konrad Faber Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 1 0 7 5.97
40 Jonas Urbig Thủ môn 0 0 0 52 27 51.92% 0 0 57 5.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ