Hapoel Beer Sheva
Đã kết thúc
4
-
0
(2 - 0)
Austria Wien
Địa điểm: Turner Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.99
0.99
+1
0.85
0.85
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.80
0.80
1
1.56
1.56
X
3.80
3.80
2
4.65
4.65
Hiệp 1
-0.25
0.73
0.73
+0.25
1.08
1.08
O
1
0.75
0.75
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Hapoel Beer Sheva
Phút
Austria Wien
Sagiv Yehezkel 1 - 0
Kiến tạo: Dor Micha
Kiến tạo: Dor Micha
29'
Ramzi Safuri 2 - 0
Kiến tạo: Rotem Hatuel
Kiến tạo: Rotem Hatuel
33'
Rotem Hatuel
40'
45'
Matthias Braunoder
46'
Georg Teigl
Ra sân: Reinhold Ranftl
Ra sân: Reinhold Ranftl
46'
Aleksandar Jukic
Ra sân: Manuel Polster
Ra sân: Manuel Polster
46'
James Holland
Ra sân: Manfred Fischer
Ra sân: Manfred Fischer
46'
Matteo Meisl
Ra sân: Dominik Fitz
Ra sân: Dominik Fitz
Tomer Yosefi
Ra sân: Ramzi Safuri
Ra sân: Ramzi Safuri
59'
Itay Shechter
Ra sân: Eugene Ansah
Ra sân: Eugene Ansah
59'
Eitan Tibi
Ra sân: Miguel Angelo Leonardo Vitor
Ra sân: Miguel Angelo Leonardo Vitor
59'
Itay Shechter 3 - 0
Kiến tạo: Tomer Yosefi
Kiến tạo: Tomer Yosefi
63'
Tomer Hemed
Ra sân: Helder Filipe Oliveira Lopes
Ra sân: Helder Filipe Oliveira Lopes
69'
Johannes Handl(OW) 4 - 0
74'
Astrit Seljmani
Ra sân: Sagiv Yehezkel
Ra sân: Sagiv Yehezkel
77'
78'
Billy Koumetio
Ra sân: Johannes Handl
Ra sân: Johannes Handl
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hapoel Beer Sheva
Austria Wien
12
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
12
7
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
9
14
Sút Phạt
16
58%
Kiểm soát bóng
42%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
522
Số đường chuyền
374
9
Phạm lỗi
11
7
Việt vị
3
2
Cứu thua
4
16
Ném biên
21
4
Cản phá thành công
5
68
Pha tấn công
72
32
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Hapoel Beer Sheva
4-3-3
5-3-2
Austria Wien
55
Glazer
22
Lopes
4
Vitor
5
Abaid
11
Yehezkel
20
Shamir
35
Bareiro
7
Safuri
77
Hatuel
13
Ansah
10
Micha
99
Kos
26
Ranftl
46
Handl
3
Souza
5
Baltaxa
11
Polster
7
Keles
30
Fischer
23
Braunode...
25
Tabakovi...
36
Fitz
Đội hình dự bị
Hapoel Beer Sheva
Abitbul Liad
41
Or Dadia
30
Niv Eliasi
36
Ariel Harush
1
Tomer Hemed
17
Roy Maman
16
Astrit Seljmani
21
Itay Shechter
9
Magomed Shapi Suleymanov
93
Eitan Tibi
18
Tomer Yosefi
15
Khaled Zaid
45
Austria Wien
44
Ibrahima Drame
1
Christian Fruchtl
8
James Holland
77
Aleksandar Jukic
89
Billy Koumetio
47
Dario Kreiker
66
Marvin Martins Santos
40
Matteo Meisl
39
Georg Teigl
13
Lukas Wedl
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
0.33
4.33
Phạt góc
7
2
Thẻ vàng
0.67
4.33
Sút trúng cầu môn
4.33
53%
Kiểm soát bóng
59%
7.67
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.2
0.9
Bàn thua
0.8
4
Phạt góc
6.4
2.2
Thẻ vàng
2.6
3.6
Sút trúng cầu môn
3.1
51.6%
Kiểm soát bóng
58.3%
8.9
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hapoel Beer Sheva (40trận)
Chủ
Khách
Austria Wien (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
5
5
5
HT-H/FT-T
6
4
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
2
7
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
1
HT-B/FT-B
2
2
2
8