Vòng Vòng bảng
03:00 ngày 04/11/2022
Hapoel Beer Sheva
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Austria Wien
Địa điểm: Turner Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.99
+1
0.85
O 2.75
1.02
U 2.75
0.80
1
1.56
X
3.80
2
4.65
Hiệp 1
-0.25
0.73
+0.25
1.08
O 1
0.75
U 1
1.05

Diễn biến chính

Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Phút
Austria Wien Austria Wien
Sagiv Yehezkel 1 - 0
Kiến tạo: Dor Micha
match goal
29'
Ramzi Safuri 2 - 0
Kiến tạo: Rotem Hatuel
match goal
33'
Rotem Hatuel match yellow.png
40'
45'
match yellow.png Matthias Braunoder
46'
match change Georg Teigl
Ra sân: Reinhold Ranftl
46'
match change Aleksandar Jukic
Ra sân: Manuel Polster
46'
match change James Holland
Ra sân: Manfred Fischer
46'
match change Matteo Meisl
Ra sân: Dominik Fitz
Tomer Yosefi
Ra sân: Ramzi Safuri
match change
59'
Itay Shechter
Ra sân: Eugene Ansah
match change
59'
Eitan Tibi
Ra sân: Miguel Angelo Leonardo Vitor
match change
59'
Itay Shechter 3 - 0
Kiến tạo: Tomer Yosefi
match goal
63'
Tomer Hemed
Ra sân: Helder Filipe Oliveira Lopes
match change
69'
Johannes Handl(OW) 4 - 0 match phan luoi
74'
Astrit Seljmani
Ra sân: Sagiv Yehezkel
match change
77'
78'
match change Billy Koumetio
Ra sân: Johannes Handl

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Austria Wien Austria Wien
12
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
9
14
 
Sút Phạt
 
16
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
522
 
Số đường chuyền
 
374
9
 
Phạm lỗi
 
11
7
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
4
16
 
Ném biên
 
21
4
 
Cản phá thành công
 
5
68
 
Pha tấn công
 
72
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Abitbul Liad
30
Or Dadia
36
Niv Eliasi
1
Ariel Harush
17
Tomer Hemed
16
Roy Maman
21
Astrit Seljmani
9
Itay Shechter
93
Magomed Shapi Suleymanov
18
Eitan Tibi
15
Tomer Yosefi
45
Khaled Zaid
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva 4-3-3
5-3-2 Austria Wien Austria Wien
55
Glazer
22
Lopes
4
Vitor
5
Abaid
11
Yehezkel
20
Shamir
35
Bareiro
7
Safuri
77
Hatuel
13
Ansah
10
Micha
99
Kos
26
Ranftl
46
Handl
3
Souza
5
Baltaxa
11
Polster
7
Keles
30
Fischer
23
Braunode...
25
Tabakovi...
36
Fitz

Substitutes

44
Ibrahima Drame
1
Christian Fruchtl
8
James Holland
77
Aleksandar Jukic
89
Billy Koumetio
47
Dario Kreiker
66
Marvin Martins Santos
40
Matteo Meisl
39
Georg Teigl
13
Lukas Wedl
Đội hình dự bị
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Abitbul Liad 41
Or Dadia 30
Niv Eliasi 36
Ariel Harush 1
Tomer Hemed 17
Roy Maman 16
Astrit Seljmani 21
Itay Shechter 9
Magomed Shapi Suleymanov 93
Eitan Tibi 18
Tomer Yosefi 15
Khaled Zaid 45
Hapoel Beer Sheva Austria Wien
44 Ibrahima Drame
1 Christian Fruchtl
8 James Holland
77 Aleksandar Jukic
89 Billy Koumetio
47 Dario Kreiker
66 Marvin Martins Santos
40 Matteo Meisl
39 Georg Teigl
13 Lukas Wedl

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
53% Kiểm soát bóng 59%
7.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 0.8
4 Phạt góc 6.4
2.2 Thẻ vàng 2.6
3.6 Sút trúng cầu môn 3.1
51.6% Kiểm soát bóng 58.3%
8.9 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Beer Sheva (40trận)
Chủ Khách
Austria Wien (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
5
5
HT-H/FT-T
6
4
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
2
7
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
1
HT-B/FT-B
2
2
2
8