Vòng Vòng bảng
02:00 ngày 14/10/2022
Hapoel Beer Sheva
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Lech Poznan
Địa điểm: Turner Stadium
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.79
+0.25
1.05
O 2.5
1.00
U 2.5
0.82
1
2.05
X
3.25
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.65
O 1
1.00
U 1
0.82

Diễn biến chính

Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Phút
Lech Poznan Lech Poznan
Tomer Hemed 1 - 0 match pen
9'
44'
match goal 1 - 1 Filip Szymczak
Kiến tạo: Filip Dagerstal
58'
match change Kristoffer Velde
Ra sân: Giorgi Tsitaishvili
Eugene Ansah
Ra sân: Rotem Hatuel
match change
60'
68'
match yellow.png Jesper Karlstrom
70'
match change Joao Amaral
Ra sân: Filip Szymczak
Sagiv Yehezkel
Ra sân: Magomed Shapi Suleymanov
match change
73'
Itay Shechter
Ra sân: Tomer Hemed
match change
73'
Shay Elias match yellow.png
78'
Astrit Seljmani
Ra sân: Iyad Abu Abaid
match change
82'
Eden Shamir
Ra sân: Lucas Mariano Bareiro
match change
82'
86'
match change Filip Marchwinski
Ra sân: Michal Skoras
86'
match change Nika Kvekveskiri
Ra sân: Radoslaw Murawski
90'
match yellow.png Filip Marchwinski

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Lech Poznan Lech Poznan
7
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
11
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
387
 
Số đường chuyền
 
425
9
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
3
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
11
2
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
12
86
 
Pha tấn công
 
76
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Abitbul Liad
13
Eugene Ansah
34
Amir Chaim Ganah
1
Ariel Harush
37
Eric Khalfin
16
Roy Maman
21
Astrit Seljmani
20
Eden Shamir
9
Itay Shechter
11
Sagiv Yehezkel
15
Tomer Yosefi
45
Khaled Zaid
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva 4-1-2-3
4-2-3-1 Lech Poznan Lech Poznan
55
Glazer
22
Lopes
4
Vitor
18
Tibi
5
Abaid
35
Bareiro
19
Elias
10
Micha
93
Suleyman...
17
Hemed
77
Hatuel
35
Bednarek
2
Pereira
25
Dagersta...
16
Milic
5
Rebocho
6
Karlstro...
22
Murawski
14
Tsitaish...
17
Szymczak
21
Skoras
9
Ishak

Substitutes

24
Joao Amaral
31
Krzysztof Bakowski
44
Alan Czerwinski
30
Nika Kvekveskiri
11
Filip Marchwinski
20
Maksymilian Pingot
1
Artur Rudko
37
Lubomir Satka
90
Artur Sobiech
23
Kristoffer Velde
27
Mateusz Zukowski
Đội hình dự bị
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Abitbul Liad 41
Eugene Ansah 13
Amir Chaim Ganah 34
Ariel Harush 1
Eric Khalfin 37
Roy Maman 16
Astrit Seljmani 21
Eden Shamir 20
Itay Shechter 9
Sagiv Yehezkel 11
Tomer Yosefi 15
Khaled Zaid 45
Hapoel Beer Sheva Lech Poznan
24 Joao Amaral
31 Krzysztof Bakowski
44 Alan Czerwinski
30 Nika Kvekveskiri
11 Filip Marchwinski
20 Maksymilian Pingot
1 Artur Rudko
37 Lubomir Satka
90 Artur Sobiech
23 Kristoffer Velde
27 Mateusz Zukowski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
53% Kiểm soát bóng 60%
7.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 0.9
4 Phạt góc 5.4
2.2 Thẻ vàng 1.3
3.6 Sút trúng cầu môn 4.2
51.6% Kiểm soát bóng 56.1%
8.9 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Beer Sheva (40trận)
Chủ Khách
Lech Poznan (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
8
5
HT-H/FT-T
6
4
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
4
1
1
HT-B/FT-B
2
2
1
6