Hapoel Beer Sheva
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Lech Poznan
Địa điểm: Turner Stadium
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.79
0.79
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.82
0.82
1
2.05
2.05
X
3.25
3.25
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.65
0.65
O
1
1.00
1.00
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Hapoel Beer Sheva
Phút
Lech Poznan
Tomer Hemed 1 - 0
9'
44'
1 - 1 Filip Szymczak
Kiến tạo: Filip Dagerstal
Kiến tạo: Filip Dagerstal
58'
Kristoffer Velde
Ra sân: Giorgi Tsitaishvili
Ra sân: Giorgi Tsitaishvili
Eugene Ansah
Ra sân: Rotem Hatuel
Ra sân: Rotem Hatuel
60'
68'
Jesper Karlstrom
70'
Joao Amaral
Ra sân: Filip Szymczak
Ra sân: Filip Szymczak
Sagiv Yehezkel
Ra sân: Magomed Shapi Suleymanov
Ra sân: Magomed Shapi Suleymanov
73'
Itay Shechter
Ra sân: Tomer Hemed
Ra sân: Tomer Hemed
73'
Shay Elias
78'
Astrit Seljmani
Ra sân: Iyad Abu Abaid
Ra sân: Iyad Abu Abaid
82'
Eden Shamir
Ra sân: Lucas Mariano Bareiro
Ra sân: Lucas Mariano Bareiro
82'
86'
Filip Marchwinski
Ra sân: Michal Skoras
Ra sân: Michal Skoras
86'
Nika Kvekveskiri
Ra sân: Radoslaw Murawski
Ra sân: Radoslaw Murawski
90'
Filip Marchwinski
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hapoel Beer Sheva
Lech Poznan
7
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
7
4
Cản sút
4
15
Sút Phạt
11
48%
Kiểm soát bóng
52%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
387
Số đường chuyền
425
9
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
2
3
Đánh đầu thành công
8
3
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
11
2
Đánh chặn
3
1
Dội cột/xà
0
10
Thử thách
12
86
Pha tấn công
76
43
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Hapoel Beer Sheva
4-1-2-3
4-2-3-1
Lech Poznan
55
Glazer
22
Lopes
4
Vitor
18
Tibi
5
Abaid
35
Bareiro
19
Elias
10
Micha
93
Suleyman...
17
Hemed
77
Hatuel
35
Bednarek
2
Pereira
25
Dagersta...
16
Milic
5
Rebocho
6
Karlstro...
22
Murawski
14
Tsitaish...
17
Szymczak
21
Skoras
9
Ishak
Đội hình dự bị
Hapoel Beer Sheva
Abitbul Liad
41
Eugene Ansah
13
Amir Chaim Ganah
34
Ariel Harush
1
Eric Khalfin
37
Roy Maman
16
Astrit Seljmani
21
Eden Shamir
20
Itay Shechter
9
Sagiv Yehezkel
11
Tomer Yosefi
15
Khaled Zaid
45
Lech Poznan
24
Joao Amaral
31
Krzysztof Bakowski
44
Alan Czerwinski
30
Nika Kvekveskiri
11
Filip Marchwinski
20
Maksymilian Pingot
1
Artur Rudko
37
Lubomir Satka
90
Artur Sobiech
23
Kristoffer Velde
27
Mateusz Zukowski
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4.67
53%
Kiểm soát bóng
60%
7.67
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.9
0.9
Bàn thua
0.9
4
Phạt góc
5.4
2.2
Thẻ vàng
1.3
3.6
Sút trúng cầu môn
4.2
51.6%
Kiểm soát bóng
56.1%
8.9
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hapoel Beer Sheva (40trận)
Chủ
Khách
Lech Poznan (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
5
8
5
HT-H/FT-T
6
4
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
4
1
1
HT-B/FT-B
2
2
1
6