Heart of Midlothian 1
Đã kết thúc
3
-
2
(1 - 0)
Motherwell
Địa điểm: Tynecastle Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.13
1.13
+0.5
0.80
0.80
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.94
0.94
1
1.95
1.95
X
3.50
3.50
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.69
0.69
O
1
0.92
0.92
U
1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Heart of Midlothian
Phút
Motherwell
20'
Stephen Odonnell
Ra sân: Paul McGinn
Ra sân: Paul McGinn
36'
Ricki Lamie
Craig Gordon
38'
Jorge Grant
38'
Andy Halliday 1 - 0
Kiến tạo: Robert Snodgrass
Kiến tạo: Robert Snodgrass
45'
Andy Halliday 2 - 0
47'
55'
Louis Moult
Ra sân: Connor Shields
Ra sân: Connor Shields
61'
Louis Moult
61'
2 - 1 Louis Moult
Toby Sibbick
73'
Nathaniel Atkinson
Ra sân: Andy Halliday
Ra sân: Andy Halliday
77'
Lewis Neilson
Ra sân: Josh Ginnelly
Ra sân: Josh Ginnelly
77'
79'
2 - 2 Blair Spittal
Kiến tạo: Stuart McKinstry
Kiến tạo: Stuart McKinstry
84'
Stuart McKinstry
Lawrence Shankland 3 - 2
89'
Kye Rowles
Ra sân: Barry McKay
Ra sân: Barry McKay
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heart of Midlothian
Motherwell
6
Phạt góc
11
5
Phạt góc (Hiệp 1)
6
2
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
15
Tổng cú sút
18
7
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
10
16
Sút Phạt
10
46%
Kiểm soát bóng
54%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
338
Số đường chuyền
378
78%
Chuyền chính xác
80%
8
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
3
22
Đánh đầu
24
12
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
4
15
Rê bóng thành công
14
3
Đánh chặn
3
18
Ném biên
26
16
Cản phá thành công
14
8
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
1
72
Pha tấn công
89
36
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Heart of Midlothian
4-1-4-1
4-2-3-1
Motherwell
1
Gordon
16
2
Halliday
19
Cochrane
21
Sibbick
2
Smith
14
Devlin
18
McKay
77
Snodgras...
7
Grant
30
Ginnelly
9
Shanklan...
1
Kelly
16
McGinn
15
Johansen
4
Lamie
24
Penney
8
Slattery
27
Goss
29
Shields
7
Spittal
17
McKinstr...
9
Veen
Đội hình dự bị
Heart of Midlothian
Nathaniel Atkinson
12
Lewis Neilson
20
Kye Rowles
15
Orestis Kiomourtzoglou
8
Alan Forrest
17
Zander Clark
28
Connor Smith
27
Euan Henderson
22
Finlay Pollock
39
Motherwell
2
Stephen Odonnell
21
Louis Moult
26
Ross Tierney
5
Bevis Mugabi
23
Josh Morris
13
Aston Oxborough
6
Barry Maguir
18
Dean Cornelius
38
Lennon Miller
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
6.33
1.67
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
3.67
47.33%
Kiểm soát bóng
54%
6.67
Phạm lỗi
6.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.5
1.4
Bàn thua
1.7
7.4
Phạt góc
5
1.8
Thẻ vàng
1.7
4.7
Sút trúng cầu môn
4.5
55.6%
Kiểm soát bóng
45.4%
7.7
Phạm lỗi
8.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heart of Midlothian (44trận)
Chủ
Khách
Motherwell (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
6
4
4
HT-H/FT-T
5
1
2
3
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
3
0
4
5
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
2
6
2
0
HT-B/FT-B
3
7
4
3