Vòng 31
18:30 ngày 07/05/2023
Heidenheimer
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Magdeburg
Địa điểm: Voith-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
+0.75
1.05
O 2.75
0.79
U 2.75
0.98
1
1.61
X
4.00
2
4.70
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Heidenheimer Heidenheimer
Phút
Magdeburg Magdeburg
Lennard Maloney match yellow.png
23'
Florian Pickel match yellow.png
40'
Kevin Sessa
Ra sân: Florian Pickel
match change
46'
Dzenis Burnic
Ra sân: Lennard Maloney
match change
46'
61'
match change Kai Brunker
Ra sân: Leon Bell Bell
64'
match yellow.png Herbert Bockhorn
70'
match change Maximilian Ullmann
Ra sân: Mo El Hankouri
75'
match change Cristiano Piccini
Ra sân: Jamie Lawrence
75'
match change Tatsuya Ito
Ra sân: Jason Ceka
Christian Kuhlwetter
Ra sân: Denis Thomalla
match change
80'
Stefan Schimmer
Ra sân: Jan-Niklas Beste
match change
81'
90'
match yellow.png Amara Conde

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heidenheimer Heidenheimer
Magdeburg Magdeburg
8
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
5
10
 
Sút Phạt
 
16
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
350
 
Số đường chuyền
 
581
75%
 
Chuyền chính xác
 
85%
11
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
21
14
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
7
15
 
Rê bóng thành công
 
3
15
 
Đánh chặn
 
10
21
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
3
10
 
Thử thách
 
6
103
 
Pha tấn công
 
102
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Stefan Schimmer
16
Kevin Sessa
24
Christian Kuhlwetter
20
Dzenis Burnic
8
Andreas Geipl
22
Vitus Eicher
18
Marvin Rittmüller
27
Thomas Keller
26
Tim Kother
Heidenheimer Heidenheimer 4-2-3-1
4-3-3 Magdeburg Magdeburg
1
Muller
19
Fohrenba...
4
Siersleb...
6
Mainka
2
Busch
33
Maloney
3
Schoppne...
37
Beste
11
Thomalla
17
Pickel
10
Kleindie...
1
Reimann
7
Bockhorn
5
Lawrence
15
Heber
19
Bell
25
Gnaka
29
Conde
6
Elfadli
10
Ceka
11
Hankouri
23
Atik

Substitutes

31
Maximilian Ullmann
2
Cristiano Piccini
37
Tatsuya Ito
9
Kai Brunker
24
Alexander Bittroff
28
Tim Boss
22
Tim Sechelmann
27
Malcolm Cacutalua
4
Eldin Dzogovic
Đội hình dự bị
Heidenheimer Heidenheimer
Stefan Schimmer 9
Kevin Sessa 16
Christian Kuhlwetter 24
Dzenis Burnic 20
Andreas Geipl 8
Vitus Eicher 22
Marvin Rittmüller 18
Thomas Keller 27
Tim Kother 26
Heidenheimer Magdeburg
31 Maximilian Ullmann
2 Cristiano Piccini
37 Tatsuya Ito
9 Kai Brunker
24 Alexander Bittroff
28 Tim Boss
22 Tim Sechelmann
27 Malcolm Cacutalua
4 Eldin Dzogovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
37% Kiểm soát bóng 52.67%
14.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.7 Bàn thua 1.9
4.5 Phạt góc 4
1.4 Thẻ vàng 1.3
3.1 Sút trúng cầu môn 4
42.1% Kiểm soát bóng 59.3%
12.2 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heidenheimer (32trận)
Chủ Khách
Magdeburg (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
2
5
HT-H/FT-T
2
1
3
1
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
0
4
1
0
HT-H/FT-H
3
2
0
4
HT-B/FT-H
1
0
3
2
HT-T/FT-B
1
0
3
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
4
3
2
3

Heidenheimer Heidenheimer
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Florian Pickel Cánh trái 0 0 0 14 8 57.14% 3 0 23 6.56
11 Denis Thomalla Tiền vệ công 1 1 0 21 19 90.48% 0 1 29 6.29
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 0 30 22 73.33% 0 0 42 6.8
2 Marnon Busch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 28 82.35% 1 0 47 6.45
10 Tim Kleindienst Tiền đạo cắm 5 3 1 17 5 29.41% 1 7 31 7.59
6 Patrick Mainka Trung vệ 2 0 1 28 22 78.57% 0 2 41 7.54
19 Jonas Fohrenbach Hậu vệ cánh trái 0 0 3 32 28 87.5% 5 0 55 7.6
20 Dzenis Burnic Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 21 19 90.48% 3 0 31 6.63
9 Stefan Schimmer Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
33 Lennard Maloney Trung vệ 0 0 1 16 11 68.75% 0 1 20 6.38
37 Jan-Niklas Beste Cánh trái 2 0 2 12 8 66.67% 8 0 29 6.28
16 Kevin Sessa Tiền vệ trụ 3 2 1 10 5 50% 1 0 23 6.64
24 Christian Kuhlwetter Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 1 6.11
3 Jan Schoppner Tiền vệ trụ 1 0 1 22 15 68.18% 0 0 35 7.12
4 Tim Siersleben Trung vệ 0 0 1 32 26 81.25% 0 0 39 6.91

Magdeburg Magdeburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Tatsuya Ito Cánh trái 2 1 0 1 0 0% 0 0 3 6.09
2 Cristiano Piccini Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 1 4 6.19
23 Baris Atik Cánh trái 0 0 2 52 41 78.85% 1 0 64 6.89
1 Dominik Reimann Thủ môn 0 0 0 98 82 83.67% 0 0 111 8.06
31 Maximilian Ullmann Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.04
19 Leon Bell Bell Hậu vệ cánh trái 1 0 0 27 24 88.89% 2 1 39 6.2
11 Mo El Hankouri Tiền vệ phải 1 0 0 19 16 84.21% 0 1 25 6.3
29 Amara Conde Tiền vệ trụ 1 0 3 51 43 84.31% 0 0 61 6.81
25 Silas Gnaka Trung vệ 0 0 1 33 24 72.73% 0 1 43 6.37
9 Kai Brunker Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.1
7 Herbert Bockhorn Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 30 90.91% 1 0 58 5.9
10 Jason Ceka Cánh phải 3 1 0 21 16 76.19% 0 1 33 6.92
5 Jamie Lawrence Trung vệ 0 0 0 77 74 96.1% 0 3 95 7.01
6 Daniel Elfadli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 42 93.33% 0 1 55 6.29
15 Daniel Heber Defender 0 0 0 85 74 87.06% 0 2 93 6.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ