Vòng 33
18:00 ngày 20/05/2023
Heidenheimer
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
SV Sandhausen
Địa điểm: Voith-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.82
+1
1.06
O 3
1.04
U 3
0.82
1
1.47
X
4.30
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Heidenheimer Heidenheimer
Phút
SV Sandhausen SV Sandhausen
45'
match yellow.png Alexander Esswein
45'
match change Bashkim Ajdini
Ra sân: Raphael Framberger
Stefan Schimmer
Ra sân: Jan Schoppner
match change
59'
Kevin Sessa
Ra sân: Florian Pickel
match change
59'
Tim Kleindienst match yellow.png
62'
63'
match change Franck Evina
Ra sân: Kemal Ademi
65'
match yellow.png Erik Zenga
Jan-Niklas Beste 1 - 0
Kiến tạo: Tim Kleindienst
match goal
68'
74'
match change Christian Kinsombi
Ra sân: Erik Zenga
74'
match change Ahmed Kutucu
Ra sân: Oumar Diakhite
74'
match change Arne Sicker
Ra sân: Chima Chima Okoroji
86'
match yellow.png Ahmed Kutucu
Marnon Busch match yellow.png
88'
Thomas Keller
Ra sân: Denis Thomalla
match change
90'
Adrian Beck
Ra sân: Jan-Niklas Beste
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heidenheimer Heidenheimer
SV Sandhausen SV Sandhausen
13
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
3
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
9
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
10
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
463
 
Số đường chuyền
 
325
76%
 
Chuyền chính xác
 
64%
9
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
54
 
Đánh đầu
 
44
27
 
Đánh đầu thành công
 
22
0
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
2
30
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
16
3
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
134
 
Pha tấn công
 
80
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Kevin Sessa
9
Stefan Schimmer
21
Adrian Beck
27
Thomas Keller
24
Christian Kuhlwetter
8
Andreas Geipl
18
Marvin Rittmüller
20
Dzenis Burnic
22
Vitus Eicher
Heidenheimer Heidenheimer 4-2-3-1
3-4-1-2 SV Sandhausen SV Sandhausen
1
Muller
19
Fohrenba...
4
Siersleb...
6
Mainka
2
Busch
33
Maloney
3
Schoppne...
37
Beste
11
Thomalla
17
Pickel
10
Kleindie...
1
Drewes
3
Dumic
25
Diakhite
2
Zhirov
32
Framberg...
17
Zenga
6
El-Zein
36
Okoroji
26
Bachmann
29
Ademi
30
Esswein

Substitutes

38
Franck Evina
19
Bashkim Ajdini
8
Christian Kinsombi
27
Arne Sicker
23
Ahmed Kutucu
5
Marcel Mehlem
15
Immanuel Hohn
24
Merveille Papela
33
Nikolai Rehnen
Đội hình dự bị
Heidenheimer Heidenheimer
Kevin Sessa 16
Stefan Schimmer 9
Adrian Beck 21
Thomas Keller 27
Christian Kuhlwetter 24
Andreas Geipl 8
Marvin Rittmüller 18
Dzenis Burnic 20
Vitus Eicher 22
Heidenheimer SV Sandhausen
38 Franck Evina
19 Bashkim Ajdini
8 Christian Kinsombi
27 Arne Sicker
23 Ahmed Kutucu
5 Marcel Mehlem
15 Immanuel Hohn
24 Merveille Papela
33 Nikolai Rehnen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 4.67
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
48.67% Kiểm soát bóng 50%
1.33 Thẻ vàng 1.33
12 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1
5.4 Phạt góc 5.8
2.6 Sút trúng cầu môn 3.8
43.2% Kiểm soát bóng 48.2%
1 Thẻ vàng 1.9
11.4 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heidenheimer (28trận)
Chủ Khách
SV Sandhausen (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
5
1
HT-H/FT-T
2
1
3
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
1
HT-H/FT-H
3
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
3
3
3
5

Heidenheimer Heidenheimer
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Florian Pickel Cánh trái 4 1 1 22 17 77.27% 2 0 35 6.29
11 Denis Thomalla Tiền vệ công 3 1 2 35 29 82.86% 1 2 45 6.53
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 0 28 20 71.43% 0 0 34 6.56
2 Marnon Busch Hậu vệ cánh phải 1 0 0 48 41 85.42% 3 0 70 6.39
10 Tim Kleindienst Tiền đạo cắm 7 2 3 36 22 61.11% 4 6 68 7.95
6 Patrick Mainka Trung vệ 1 1 0 43 37 86.05% 0 1 52 6.85
19 Jonas Fohrenbach Hậu vệ cánh trái 0 0 2 48 39 81.25% 4 5 74 7.44
9 Stefan Schimmer Tiền đạo cắm 0 0 0 10 6 60% 1 2 13 6.37
33 Lennard Maloney Trung vệ 0 0 0 75 59 78.67% 2 7 93 7.55
37 Jan-Niklas Beste Cánh trái 2 1 5 33 22 66.67% 20 2 76 8.67
16 Kevin Sessa Tiền vệ trụ 2 0 4 21 14 66.67% 2 0 28 7.06
21 Adrian Beck Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.03
27 Thomas Keller Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.03
3 Jan Schoppner Tiền vệ trụ 1 0 1 21 17 80.95% 1 2 27 6.56
4 Tim Siersleben Trung vệ 0 0 1 41 30 73.17% 0 0 50 6.81

SV Sandhausen SV Sandhausen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Alexander Esswein Cánh phải 1 0 0 22 14 63.64% 3 1 42 6.16
3 Dario Dumic Trung vệ 0 0 0 34 20 58.82% 0 1 42 6.2
17 Erik Zenga Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 16 61.54% 0 3 35 6.37
1 Patrick Drewes Thủ môn 0 0 0 40 18 45% 0 1 61 7.8
32 Raphael Framberger Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 8 50% 0 0 26 6.29
19 Bashkim Ajdini Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 12 80% 0 0 31 6.23
26 Janik Bachmann Tiền vệ trụ 0 0 0 29 20 68.97% 0 6 42 6.74
25 Oumar Diakhite Trung vệ 1 0 0 19 16 84.21% 0 1 33 6.07
2 Aleksandr Zhirov Trung vệ 0 0 0 38 25 65.79% 0 3 54 6.85
29 Kemal Ademi Tiền đạo cắm 0 0 0 19 8 42.11% 1 5 28 6.15
27 Arne Sicker Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 4 50% 1 0 18 6.04
36 Chima Chima Okoroji Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 16 76.19% 2 1 35 6.6
38 Franck Evina Cánh trái 1 0 0 2 2 100% 0 0 5 5.89
23 Ahmed Kutucu Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 10 5.69
8 Christian Kinsombi Cánh trái 0 0 0 5 2 40% 1 0 13 6.19
6 Abu-Bekir Omer El-Zein Cánh trái 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 36 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ