0.82
1.06
1.04
0.82
1.47
4.30
5.75
1.08
0.80
0.29
2.50
Diễn biến chính
Ra sân: Raphael Framberger
Ra sân: Jan Schoppner
Ra sân: Florian Pickel
Ra sân: Kemal Ademi
Kiến tạo: Tim Kleindienst
Ra sân: Erik Zenga
Ra sân: Oumar Diakhite
Ra sân: Chima Chima Okoroji
Ra sân: Denis Thomalla
Ra sân: Jan-Niklas Beste
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Florian Pickel | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 0 | 35 | 6.29 | |
11 | Denis Thomalla | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 2 | 45 | 6.53 | |
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 34 | 6.56 | |
2 | Marnon Busch | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 3 | 0 | 70 | 6.39 | |
10 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 7 | 2 | 3 | 36 | 22 | 61.11% | 4 | 6 | 68 | 7.95 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 1 | 52 | 6.85 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 48 | 39 | 81.25% | 4 | 5 | 74 | 7.44 | |
9 | Stefan Schimmer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 2 | 13 | 6.37 | |
33 | Lennard Maloney | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 59 | 78.67% | 2 | 7 | 93 | 7.55 | |
37 | Jan-Niklas Beste | Cánh trái | 2 | 1 | 5 | 33 | 22 | 66.67% | 20 | 2 | 76 | 8.67 | |
16 | Kevin Sessa | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 4 | 21 | 14 | 66.67% | 2 | 0 | 28 | 7.06 | |
21 | Adrian Beck | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
27 | Thomas Keller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 2 | 27 | 6.56 | |
4 | Tim Siersleben | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 30 | 73.17% | 0 | 0 | 50 | 6.81 |
SV Sandhausen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Alexander Esswein | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 3 | 1 | 42 | 6.16 | |
3 | Dario Dumic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 20 | 58.82% | 0 | 1 | 42 | 6.2 | |
17 | Erik Zenga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 3 | 35 | 6.37 | |
1 | Patrick Drewes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 18 | 45% | 0 | 1 | 61 | 7.8 | |
32 | Raphael Framberger | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 0 | 26 | 6.29 | |
19 | Bashkim Ajdini | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 31 | 6.23 | |
26 | Janik Bachmann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 6 | 42 | 6.74 | |
25 | Oumar Diakhite | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 33 | 6.07 | |
2 | Aleksandr Zhirov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 25 | 65.79% | 0 | 3 | 54 | 6.85 | |
29 | Kemal Ademi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 19 | 8 | 42.11% | 1 | 5 | 28 | 6.15 | |
27 | Arne Sicker | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 18 | 6.04 | |
36 | Chima Chima Okoroji | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 1 | 35 | 6.6 | |
38 | Franck Evina | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.89 | |
23 | Ahmed Kutucu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 5.69 | |
8 | Christian Kinsombi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 13 | 6.19 | |
6 | Abu-Bekir Omer El-Zein | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 36 | 5.94 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ