Vòng 23
02:00 ngày 04/02/2023
Heracles Almelo
Đã kết thúc 6 - 1 (4 - 0)
FC Utrecht (Youth)
Địa điểm: Polman Stadion
Thời tiết: Quang đãng, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.80
+1.5
1.08
O 3
0.80
U 3
1.06
1
1.29
X
5.75
2
9.00
Hiệp 1
-0.75
1.04
+0.75
0.80
O 1.25
0.91
U 1.25
0.91

Diễn biến chính

Heracles Almelo Heracles Almelo
Phút
FC Utrecht (Youth) FC Utrecht (Youth)
7'
match yellow.png Christopher Mamengi
Nikolai Laursen 1 - 0 match pen
8'
Justin Hoogma 2 - 0 match goal
23'
Anas Ouahim 3 - 0
Kiến tạo: Emil Hansson
match goal
24'
Anas Ouahim match yellow.png
32'
Emil Hansson 4 - 0
Kiến tạo: Nikolai Laursen
match goal
35'
58'
match goal 4 - 1 Mees Rijks
Kiến tạo: Eliano Reijnders
Lasse Wehmeyer 5 - 1
Kiến tạo: Ruben Roosken
match goal
64'
Lasse Wehmeyer 6 - 1
Kiến tạo: Emil Hansson
match goal
73'
Thomas Bruns match yellow.png
74'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heracles Almelo Heracles Almelo
FC Utrecht (Youth) FC Utrecht (Youth)
8
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Sút Phạt
 
10
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
475
 
Số đường chuyền
 
367
8
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
2
24
 
Ném biên
 
18
17
 
Cản phá thành công
 
16
75
 
Pha tấn công
 
62
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 5
49.67% Kiểm soát bóng 49.67%
10 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
1.9 Bàn thua 2.1
4.5 Phạt góc 3.2
1.6 Thẻ vàng 1.8
2.9 Sút trúng cầu môn 4.6
44.5% Kiểm soát bóng 47%
9.3 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heracles Almelo (27trận)
Chủ Khách
FC Utrecht (Youth) (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
7
3
9
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
3
1
0
2
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
1
4
2
HT-B/FT-H
3
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
3
2
3
0