Vòng Round 1
18:00 ngày 13/11/2022
Hercules
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
CF La Nucia

90phút [2-2], 120phút [2-4]

Địa điểm: Olimpico de Chapin
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.05
O 2.25
1.00
U 2.25
0.85
1
2.90
X
3.20
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.73
O 0.75
0.70
U 0.75
1.10

Diễn biến chính

Hercules Hercules
Phút
CF La Nucia CF La Nucia
17'
match yellow.png Garcia Moises
Cristian Cedres match yellow.png
47'
52'
match goal 0 - 1 Pina F.
Cesar Moreno Meca match yellow.png
53'
Roger Riera match yellow.png
55'
56'
match yellow.png Thomas Dasquet
Joan Guillem Truyols Mascaro 1 - 1
Kiến tạo: Miguel Alfonso Herrero, Michel
match goal
58'
Jack Harper 2 - 1 match goal
64'
76'
match goal 2 - 2 Josema Raigal
90'
match yellow.png Sanz M.
Jack Harper match yellow.png
90'
98'
match goal 2 - 3 Josema Raigal
Marcos S. match yellow.png
108'
110'
match yellow.png Josema Raigal
114'
match yellow.png Lopez A.
119'
match goal 2 - 4 Jose Antonio Romera Navarro
Ruiz R. match yellow.png
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hercules Hercules
CF La Nucia CF La Nucia
6
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
6
 
Thẻ vàng
 
5
8
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
6
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
106
 
Pha tấn công
 
115
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
75

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 1.33
7 Sút trúng cầu môn 2.67
50.67% Kiểm soát bóng 34.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.7
0.7 Bàn thua 2.7
5.5 Phạt góc 3.7
1.5 Thẻ vàng 1.9
5 Sút trúng cầu môn 3.4
48.8% Kiểm soát bóng 43.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hercules (33trận)
Chủ Khách
CF La Nucia (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
1
8
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
4
2
3
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
6
4
1
HT-B/FT-B
1
1
5
0