HIFK
Đã kết thúc
1
-
6
(1 - 2)
AC Oulu
Địa điểm: Sonera Stadium
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.90
0.90
O
2.5
0.85
0.85
U
2.5
1.00
1.00
1
3.25
3.25
X
3.50
3.50
2
2.06
2.06
Hiệp 1
+0
1.15
1.15
-0
0.68
0.68
O
1
0.80
0.80
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
HIFK
Phút
AC Oulu
5'
0 - 1 Otso Liimatta
9'
0 - 2 Rasmus Karjalainen
Kiến tạo: Otso Liimatta
Kiến tạo: Otso Liimatta
Maximus Mikael Tainio 1 - 2
Kiến tạo: Michael Bakare
Kiến tạo: Michael Bakare
21'
Daan Klinkenberg
52'
54'
1 - 3 Rasmus Karjalainen
Kiến tạo: Otso Liimatta
Kiến tạo: Otso Liimatta
Eero Markkanen
Ra sân: Michael Bakare
Ra sân: Michael Bakare
61'
64'
Ibra Sekajja
Ra sân: Niklas Jokelainen
Ra sân: Niklas Jokelainen
64'
1 - 4 Otso Liimatta
64'
Armend Kabashi
Ra sân: Magnus Breitenmoser
Ra sân: Magnus Breitenmoser
68'
1 - 5 Otso Liimatta
Eetu Puro
Ra sân: Roman Eremenko
Ra sân: Roman Eremenko
69'
Jukka Halme
Ra sân: Oliver Kangaslahti
Ra sân: Oliver Kangaslahti
69'
Maximus Mikael Tainio
71'
75'
Michael Lopez
Ra sân: Rasmus Karjalainen
Ra sân: Rasmus Karjalainen
75'
Rafael Floro
Ra sân: Claudio Lucas Morais Ferreira dos Santos
Ra sân: Claudio Lucas Morais Ferreira dos Santos
83'
1 - 6 Rafael Floro
84'
Samuel Anini Jr
Ra sân: Otso Liimatta
Ra sân: Otso Liimatta
Guillermo Sotelo
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
HIFK
AC Oulu
6
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
16
4
Sút trúng cầu môn
8
9
Sút ra ngoài
8
6
Sút Phạt
7
43%
Kiểm soát bóng
57%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
13
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
0
4
Cứu thua
3
100
Pha tấn công
116
56
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
HIFK
3-5-2
4-3-3
AC Oulu
22
Almeida
4
Klinkenb...
20
Saethre
2
Sotelo
35
Roberto
7
Ali
19
Tainio
18
Eremenko
29
Ani
27
Bakare
32
Kangasla...
35
Ward
6
Selander
11
Almeida,...
70
Hetemaj
30
Pallas
44
Breitenm...
15
Kallinen
20
3
Liimatta
7
2
Karjalai...
10
Santos
14
Jokelain...
Đội hình dự bị
HIFK
David Onyeanula
47
Jukka Halme
8
Felix Ferahyan
1
Didis Lutumba-Pitah
14
Eetu Puro
21
Eero Markkanen
9
Jesse Nikki
15
AC Oulu
16
Ibra Sekajja
24
Rafael Floro
17
Samuel Anini Jr
28
Armend Kabashi
23
Sandro Embalo
1
Juhani Pennanen
9
Michael Lopez
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
3.67
2
Bàn thua
2
4
Phạt góc
8.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
5.67
Sút trúng cầu môn
7.33
54.33%
Kiểm soát bóng
33.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.7
1.9
Bàn thua
1.7
3.4
Phạt góc
6
3.2
Thẻ vàng
2.2
4
Sút trúng cầu môn
4.8
48.7%
Kiểm soát bóng
43.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HIFK (0trận)
Chủ
Khách
AC Oulu (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
4
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
2