Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Avispa Fukuoka
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.96
0.96
+1.25
0.96
0.96
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.95
0.95
1
1.50
1.50
X
3.80
3.80
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.73
0.73
O
1
0.85
0.85
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Avispa Fukuoka
14'
Kennedy Ebbs Mikuni
47'
Mae Hiroyuki
59'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Takeshi Kanamori
Ra sân: Takeshi Kanamori
69'
John Mary
Ra sân: Shun Nakamura
Ra sân: Shun Nakamura
71'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
86'
Sotan Tanabe
Ra sân: Mae Hiroyuki
Ra sân: Mae Hiroyuki
86'
Daiki Watari
Ra sân: Yuya Yamagishi
Ra sân: Yuya Yamagishi
Taishi Matsumoto
Ra sân: Tsukasa Morishima
Ra sân: Tsukasa Morishima
87'
Nassim Ben Khalifa
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
87'
Jelani Reshaun Sumiyoshi
Ra sân: Yuki Nogami
Ra sân: Yuki Nogami
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Avispa Fukuoka
4
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
3
17
Sút Phạt
13
50%
Kiểm soát bóng
50%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
3
Cứu thua
4
109
Pha tấn công
93
59
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
Avispa Fukuoka
9
Silva
39
Mitsuta
38
Osako
19
Sasaki
2
Nogami
27
Kawamura
3
Shiotani
10
Morishim...
18
Kashiwa
7
Notsuda
4
Araki
14
Croux
11
Yamagish...
13
Shichi
31
Murakami
20
Mikuni
29
Maejima
6
Hiroyuki
7
Kanamori
17
Almeida
5
Miya
40
Nakamura
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Taishi Matsumoto
17
Jelani Reshaun Sumiyoshi
21
Yusuke Chajima
25
Nassim Ben Khalifa
13
Makoto Akira Shibasaki
30
Ezequiel Santos Da Silva
14
Goro Kawanami
22
Avispa Fukuoka
41
Takumi Nagaishi
9
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
19
Sotan Tanabe
22
Naoki Wako
16
Daiki Watari
15
Yuta Kumamoto
45
John Mary
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
1.33
6
Sút trúng cầu môn
6.33
51.67%
Kiểm soát bóng
38.33%
15.67
Phạm lỗi
16.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.2
0.4
Bàn thua
1.5
6.2
Phạt góc
3.2
1.2
Thẻ vàng
1.3
6.5
Sút trúng cầu môn
3.8
49.8%
Kiểm soát bóng
39.8%
12.2
Phạm lỗi
12.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (5trận)
Chủ
Khách
Avispa Fukuoka (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0