Vòng 33
13:00 ngày 29/10/2022
Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Consadole Sapporo
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.08
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
1.95
X
3.40
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 1
0.90
U 1
1.00

Diễn biến chính

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Phút
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Yoshifumi Kashiwa match yellow.png
23'
23'
match goal 0 - 1 Shinzo Koroki
Kiến tạo: Lucas Fernandes
Gakuto Notsuda 1 - 1
Kiến tạo: Tsukasa Shiotani
match goal
37'
55'
match goal 1 - 2 Hiroki MIYAZAWA
Kiến tạo: Gabriel Augusto Xavier
Sho Sasaki match yellow.png
63'
67'
match yellow.png Ryota Aoki
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
match change
69'
71'
match yellow.png Daihachi Okamura
74'
match yellow.png Takuro Kaneko
76'
match change Supachok Sarachat
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
76'
match change Kim Gun Hee
Ra sân: Shinzo Koroki
78'
match yellow.png Kim Gun Hee
Ryo Tanada
Ra sân: Tsukasa Morishima
match change
79'
Taishi Matsumoto
Ra sân: Gakuto Notsuda
match change
79'
Yusuke Chajima
Ra sân: Yuki Nogami
match change
79'
82'
match change Akito Fukumori
Ra sân: Tomoki Takamine
90'
match change Koki Otani
Ra sân: Takanori Sugeno

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
3
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
16
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
10
20
 
Sút Phạt
 
12
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
439
 
Số đường chuyền
 
355
9
 
Phạm lỗi
 
20
3
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
5
19
 
Cản phá thành công
 
21
10
 
Thử thách
 
20
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
140
 
Pha tấn công
 
70
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Goro Kawanami
21
Jelani Reshaun Sumiyoshi
6
Toshihiro Aoyama
30
Makoto Akira Shibasaki
25
Yusuke Chajima
17
Taishi Matsumoto
28
Ryo Tanada
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
3-4-2-1 Consadole Sapporo Consadole Sapporo
38
Osako
19
Sasaki
4
Araki
3
Shiotani
18
Kashiwa
7
Notsuda
27
Kawamura
2
Nogami
10
Morishim...
39
Mitsuta
13
Khalifa
1
Sugeno
2
Tanaka
50
Okamura
4
Suga
9
Kaneko
10
MIYAZAWA
6
Takamine
7
Fernande...
18
Xavier
11
Aoki
23
Koroki

Substitutes

22
Koki Otani
20
Daigo NISHI
5
Akito Fukumori
24
Toya Nakamura
37
Kim Gun Hee
32
Milan Tucic
49
Supachok Sarachat
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Goro Kawanami 22
Jelani Reshaun Sumiyoshi 21
Toshihiro Aoyama 6
Makoto Akira Shibasaki 30
Yusuke Chajima 25
Taishi Matsumoto 17
Ryo Tanada 28
Hiroshima Sanfrecce Consadole Sapporo
22 Koki Otani
20 Daigo NISHI
5 Akito Fukumori
24 Toya Nakamura
37 Kim Gun Hee
32 Milan Tucic
49 Supachok Sarachat

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 4.33
59.67% Kiểm soát bóng 45.67%
10 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
0.6 Bàn thua 1.8
7.2 Phạt góc 4.4
0.9 Thẻ vàng 1.7
6.5 Sút trúng cầu môn 2.9
54.2% Kiểm soát bóng 55.8%
11.3 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hiroshima Sanfrecce (9trận)
Chủ Khách
Consadole Sapporo (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1