Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
Consadole Sapporo
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
0.84
+0.5
1.08
1.08
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
1.95
1.95
X
3.40
3.40
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.85
0.85
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Consadole Sapporo
Yoshifumi Kashiwa
23'
23'
0 - 1 Shinzo Koroki
Kiến tạo: Lucas Fernandes
Kiến tạo: Lucas Fernandes
Gakuto Notsuda 1 - 1
Kiến tạo: Tsukasa Shiotani
Kiến tạo: Tsukasa Shiotani
37'
55'
1 - 2 Hiroki MIYAZAWA
Kiến tạo: Gabriel Augusto Xavier
Kiến tạo: Gabriel Augusto Xavier
Sho Sasaki
63'
67'
Ryota Aoki
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
69'
71'
Daihachi Okamura
74'
Takuro Kaneko
76'
Supachok Sarachat
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
76'
Kim Gun Hee
Ra sân: Shinzo Koroki
Ra sân: Shinzo Koroki
78'
Kim Gun Hee
Ryo Tanada
Ra sân: Tsukasa Morishima
Ra sân: Tsukasa Morishima
79'
Taishi Matsumoto
Ra sân: Gakuto Notsuda
Ra sân: Gakuto Notsuda
79'
Yusuke Chajima
Ra sân: Yuki Nogami
Ra sân: Yuki Nogami
79'
82'
Akito Fukumori
Ra sân: Tomoki Takamine
Ra sân: Tomoki Takamine
90'
Koki Otani
Ra sân: Takanori Sugeno
Ra sân: Takanori Sugeno
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Consadole Sapporo
3
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
4
17
Tổng cú sút
16
7
Sút trúng cầu môn
6
10
Sút ra ngoài
10
20
Sút Phạt
12
55%
Kiểm soát bóng
45%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
439
Số đường chuyền
355
9
Phạm lỗi
20
3
Việt vị
0
3
Cứu thua
5
19
Cản phá thành công
21
10
Thử thách
20
1
Kiến tạo thành bàn
2
140
Pha tấn công
70
55
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
3-4-2-1
3-4-2-1
Consadole Sapporo
38
Osako
19
Sasaki
4
Araki
3
Shiotani
18
Kashiwa
7
Notsuda
27
Kawamura
2
Nogami
10
Morishim...
39
Mitsuta
13
Khalifa
1
Sugeno
2
Tanaka
50
Okamura
4
Suga
9
Kaneko
10
MIYAZAWA
6
Takamine
7
Fernande...
18
Xavier
11
Aoki
23
Koroki
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Goro Kawanami
22
Jelani Reshaun Sumiyoshi
21
Toshihiro Aoyama
6
Makoto Akira Shibasaki
30
Yusuke Chajima
25
Taishi Matsumoto
17
Ryo Tanada
28
Consadole Sapporo
22
Koki Otani
20
Daigo NISHI
5
Akito Fukumori
24
Toya Nakamura
37
Kim Gun Hee
32
Milan Tucic
49
Supachok Sarachat
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
0.67
7.33
Phạt góc
4.67
0.67
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
4.33
59.67%
Kiểm soát bóng
45.67%
10
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.9
0.6
Bàn thua
1.8
7.2
Phạt góc
4.4
0.9
Thẻ vàng
1.7
6.5
Sút trúng cầu môn
2.9
54.2%
Kiểm soát bóng
55.8%
11.3
Phạm lỗi
10.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (9trận)
Chủ
Khách
Consadole Sapporo (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1