Cuba
Vòng
03:00 ngày 16/03/2023

Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Camaguey

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Kèo trực tuyến
Dữ liệu lịch sử Dữ liệu mới nhấtGiờ | Tỷ số | F/H | HDP | 1x2 | Tài xỉu | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sớm | Live | Sớm | Live | Sớm | Live | |||||||||||||||
Sớm | - | HT | 0.63 | 0 | 1.25 | 1.08 | 0.25 | 0.73 | 2.05 | 3.60 | 2.88 | 1.91 | 3.75 | 3.10 | 0.75 | 0.75 | 1.05 | 0.73 | 0.75 | 1.08 |
FT | 0.85 | 0.25 | 0.95 | 0.73 | 0.25 | 1.08 | 2.05 | 3.60 | 2.88 | 1.91 | 3.75 | 3.10 | 1.03 | 2.25 | 0.78 | 1.02 | 2.25 | 0.77 | ||
Live | - | HT | 0.63 | 0 | 1.25 | 1.05 | 0.25 | 0.75 | 2.05 | 3.60 | 2.88 | 1.80 | 3.80 | 3.40 | 0.75 | 0.75 | 1.05 | 0.73 | 0.75 | 1.08 |
FT | 0.85 | 0.25 | 0.95 | 0.85 | 0.5 | 0.95 | 2.05 | 3.60 | 2.88 | 1.80 | 3.80 | 3.40 | 1.03 | 2.25 | 0.78 | 0.77 | 2 | 1.02 | ||
70 | 0 - 1 | FT | 0.85 | 0.25 | 0.95 | 1.25 | 0.25 | 0.62 | 2.05 | 3.60 | 2.88 | 1.80 | 3.80 | 3.40 | 1.03 | 2.25 | 0.78 | 0.77 | 2 | 1.02 |
90 | 0 - 1 | FT | 0.85 | 0.25 | 0.95 | 1.15 | 0 | 0.67 | 2.05 | 3.60 | 2.88 | 1.80 | 3.80 | 3.40 | 1.03 | 2.25 | 0.78 | 0.77 | 2 | 1.02 |
90+1 | 0 - 1 | FT | 0.85 | 0.25 | 0.95 | 1.15 | 0 | 0.67 | 2.05 | 3.60 | 2.88 | 1.80 | 3.80 | 3.40 | 1.03 | 2.25 | 0.78 | 0.77 | 2 | 1.02 |
Sớm | 0 - 0 | HT | 1.80 | 3.13 | 4.10 | 1.80 | 3.10 | 4.10 | ||||||||||||
FT | 0.83 | 0.5 | 0.91 | 0.81 | 0.5 | 0.86 | 1.80 | 3.13 | 4.10 | 1.80 | 3.10 | 4.10 | 1.02 | 2.25 | 0.78 | 0.95 | 2.25 | 0.70 | ||
45 | 0 - 1 | HT | 1.80 | 3.13 | 4.10 | 7.00 | 3.30 | 1.50 | ||||||||||||
FT | 0.83 | 0.5 | 0.91 | 0.86 | 0.25 | 0.81 | 1.80 | 3.13 | 4.10 | 7.00 | 3.30 | 1.50 | 1.02 | 2.25 | 0.78 | 0.75 | 2.5 | 0.90 | ||
HT | 0 - 1 | FT | 0.83 | 0.5 | 0.91 | 0.88 | 0.25 | 0.79 | 1.80 | 3.13 | 4.10 | 7.00 | 3.30 | 1.50 | 1.02 | 2.25 | 0.78 | 0.75 | 2.5 | 0.90 |
70 | 0 - 1 | FT | 0.83 | 0.5 | 0.91 | 1.13 | 0.25 | 0.61 | 1.80 | 3.13 | 4.10 | 7.00 | 3.30 | 1.50 | 1.02 | 2.25 | 0.78 | 0.75 | 2.5 | 0.90 |
80 | 0 - 1 | FT | 0.83 | 0.5 | 0.91 | 1.06 | 0 | 0.65 | 1.80 | 3.13 | 4.10 | 7.00 | 3.30 | 1.50 | 1.02 | 2.25 | 0.78 | 0.75 | 2.5 | 0.90 |
88 | 0 - 1 | FT | 0.83 | 0.5 | 0.91 | 1.06 | 0 | 0.65 | 1.80 | 3.13 | 4.10 | 7.00 | 3.30 | 1.50 | 1.02 | 2.25 | 0.78 | 0.75 | 2.5 | 0.90 |
Diễn biến chính
Holguin

Phút

6'


71'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Đội hình xuất phát Holguin vs Camaguey
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Thống kê kỹ thuật
Holguin


5
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
5
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
5
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
2
47%
Kiểm soát bóng
53%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
73
Pha tấn công
73
68
Tấn công nguy hiểm
71
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
6.67
Phạt góc
3.67
2.67
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
4.67
50.33%
Kiểm soát bóng
55.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.7
1.1
Bàn thua
0.9
4.6
Phạt góc
4.3
1.9
Thẻ vàng
2.2
3.1
Sút trúng cầu môn
3.8
49.6%
Kiểm soát bóng
53.8%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Holguin (6trận)
Chủ
Khách
Camaguey (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1