Vòng 32
18:00 ngày 13/05/2023
Holstein Kiel
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Karlsruher SC
Địa điểm: Holstein Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
-0
0.98
O 3.25
0.93
U 3.25
0.95
1
2.49
X
3.25
2
2.57
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.93
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Holstein Kiel Holstein Kiel
Phút
Karlsruher SC Karlsruher SC
17'
match yellow.png Christoph Kobald
Steven Skrzybski 1 - 0 match pen
17'
50'
match yellow.png Leon Jensen
61'
match change Philip Heise
Ra sân: Daniel Brosinski
61'
match change Kyoung-Rok Choi
Ra sân: Jerome Gondorf
61'
match change Sebastian Jung
Ra sân: Marco Thiede
Benedikt Pichler
Ra sân: Kwasi Okyere Wriedt
match change
61'
Finn Dominik Porath
Ra sân: Steven Skrzybski
match change
61'
Alexander Bieler Muhling
Ra sân: Philipp Sander
match change
67'
Finn Dominik Porath 2 - 0
Kiến tạo: Benedikt Pichler
match goal
69'
72'
match change Budu Zivzivadze
Ra sân: Fabian Schleusener
72'
match change Simone Rapp
Ra sân: Mikkel Kaufmann Sorensen
74'
match goal 2 - 1 Leon Jensen
Kiến tạo: Simone Rapp
Lewis Holtby match yellow.png
76'
Simon Lorenz
Ra sân: Fabian Reese
match change
80'
Aleksandar Ignjovski
Ra sân: Fin Bartels
match change
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Holstein Kiel Holstein Kiel
Karlsruher SC Karlsruher SC
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
5
8
 
Sút Phạt
 
12
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
420
 
Số đường chuyền
 
492
80%
 
Chuyền chính xác
 
83%
13
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
34
 
Đánh đầu
 
36
21
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
2
22
 
Ném biên
 
20
11
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
82
 
Pha tấn công
 
146
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Benedikt Pichler
8
Alexander Bieler Muhling
27
Finn Dominik Porath
19
Simon Lorenz
22
Aleksandar Ignjovski
30
Marvin Obuz
33
Timon Moritz Weiner
32
Jonas Sterner
23
Julian Korb
Holstein Kiel Holstein Kiel 4-2-3-1
4-3-1-2 Karlsruher SC Karlsruher SC
21
Thomas
2
Kirkesko...
5
Thesker
24
Wahl
17
Becker
10
Holtby
16
Sander
11
Reese
7
Skrzybsk...
31
Bartels
18
Wriedt
35
Gersbeck
21
Thiede
22
Kobald
28
Franke
18
Brosinsk...
6
Jensen
8
Gondorf
10
Wanitzek
26
Nebel
24
Schleuse...
14
Sorensen

Substitutes

19
Budu Zivzivadze
16
Philip Heise
2
Sebastian Jung
7
Simone Rapp
11
Kyoung-Rok Choi
17
Lucas Cueto
29
Max WeiB
31
Tim Rossmann
3
Daniel Gordon
Đội hình dự bị
Holstein Kiel Holstein Kiel
Benedikt Pichler 9
Alexander Bieler Muhling 8
Finn Dominik Porath 27
Simon Lorenz 19
Aleksandar Ignjovski 22
Marvin Obuz 30
Timon Moritz Weiner 33
Jonas Sterner 32
Julian Korb 23
Holstein Kiel Karlsruher SC
19 Budu Zivzivadze
16 Philip Heise
2 Sebastian Jung
7 Simone Rapp
11 Kyoung-Rok Choi
17 Lucas Cueto
29 Max WeiB
31 Tim Rossmann
3 Daniel Gordon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2
0 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 5.33
55.67% Kiểm soát bóng 45.33%
11.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 2.4
0.6 Bàn thua 0.7
6.3 Phạt góc 5.6
2.1 Thẻ vàng 1.7
5.5 Sút trúng cầu môn 5.8
55.4% Kiểm soát bóng 48.1%
10.7 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Holstein Kiel (32trận)
Chủ Khách
Karlsruher SC (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
7
2
HT-H/FT-T
4
1
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
0
2
HT-B/FT-B
3
7
2
1

Holstein Kiel Holstein Kiel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Fin Bartels Cánh phải 1 0 0 22 18 81.82% 1 0 34 6.2
10 Lewis Holtby Tiền vệ trụ 0 0 0 46 32 69.57% 1 5 61 6.63
22 Aleksandar Ignjovski Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6
7 Steven Skrzybski Tiền đạo cắm 2 1 2 21 18 85.71% 0 0 34 7.62
5 Stefan Thesker Trung vệ 0 0 0 64 57 89.06% 0 4 79 7.09
2 Mikkel Kirkeskov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 56 47 83.93% 0 1 67 6.27
8 Alexander Bieler Muhling Tiền vệ trụ 0 0 0 3 0 0% 0 0 5 6.14
17 Timo Becker Trung vệ 0 0 1 28 16 57.14% 1 0 46 6.48
21 Dahne Thomas Thủ môn 0 0 0 43 32 74.42% 0 1 56 6.74
18 Kwasi Okyere Wriedt Tiền đạo cắm 0 0 0 7 3 42.86% 2 2 17 6.38
24 Hauke Wahl Trung vệ 1 0 0 39 38 97.44% 0 1 48 6.5
11 Fabian Reese Cánh trái 3 1 2 29 27 93.1% 4 0 50 7.06
27 Finn Dominik Porath Tiền vệ công 1 1 0 7 5 71.43% 0 0 11 6.96
19 Simon Lorenz Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.15
9 Benedikt Pichler Tiền đạo cắm 0 0 1 14 9 64.29% 0 5 19 6.88
16 Philipp Sander Tiền vệ trụ 0 0 1 37 33 89.19% 1 2 49 7.64

Karlsruher SC Karlsruher SC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Daniel Brosinski Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 28 90.32% 0 1 48 6.28
2 Sebastian Jung Hậu vệ cánh phải 0 0 2 17 14 82.35% 3 0 22 6.2
28 Marcel Franke Trung vệ 0 0 0 67 59 88.06% 0 4 75 6.64
8 Jerome Gondorf Tiền vệ trụ 0 0 0 34 28 82.35% 0 0 44 6.11
21 Marco Thiede Hậu vệ cánh phải 1 0 0 18 13 72.22% 0 0 32 6.25
7 Simone Rapp Tiền đạo cắm 2 0 1 8 5 62.5% 0 4 12 7.12
16 Philip Heise Hậu vệ cánh trái 1 0 0 27 21 77.78% 4 0 38 5.98
35 Marius Gersbeck Thủ môn 0 0 0 35 28 80% 0 0 44 6.01
24 Fabian Schleusener Tiền đạo cắm 1 0 0 9 4 44.44% 0 1 20 6.07
10 Marvin Wanitzek Tiền vệ trụ 2 1 2 57 46 80.7% 8 0 74 6.53
11 Kyoung-Rok Choi Tiền vệ công 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 19 5.99
19 Budu Zivzivadze Tiền đạo cắm 2 0 1 4 3 75% 0 1 8 6.22
6 Leon Jensen Tiền vệ trụ 2 1 2 58 46 79.31% 3 0 76 7.47
22 Christoph Kobald Trung vệ 1 0 0 68 60 88.24% 0 2 73 5.69
14 Mikkel Kaufmann Sorensen Tiền đạo cắm 0 0 0 8 8 100% 1 0 17 5.87
26 Paul Nebel Cánh phải 0 0 2 32 28 87.5% 1 0 46 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ