Huddersfield Town
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Queens Park Rangers (QPR)
Địa điểm: John Smiths Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.84
0.84
1
2.81
2.81
X
3.25
3.25
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.75
0.75
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Huddersfield Town
Phút
Queens Park Rangers (QPR)
13'
0 - 1 Jamal Lowe
37'
Jake Clarke-Salter
Martyn Waghorn 1 - 1
Kiến tạo: Oliver Turton
Kiến tạo: Oliver Turton
39'
Jonathan Hogg
41'
Anthony Knockaert
Ra sân: Jonathan Hogg
Ra sân: Jonathan Hogg
64'
Josh Koroma
Ra sân: Scott High
Ra sân: Scott High
64'
Jordan Rhodes
Ra sân: Martyn Waghorn
Ra sân: Martyn Waghorn
64'
66'
Albert Adomah
Ra sân: Chris Willock
Ra sân: Chris Willock
66'
Sinclair Armstrong
Ra sân: Andre Dozzell
Ra sân: Andre Dozzell
Brahima Diarra
Ra sân: Joseph Hungbo
Ra sân: Joseph Hungbo
70'
72'
Albert Adomah
77'
Tim Iroegbunam
Ra sân: Stefan Marius Johansen
Ra sân: Stefan Marius Johansen
Matty Pearson
Ra sân: Michal Helik
Ra sân: Michal Helik
79'
Jack Rudoni
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Huddersfield Town
Queens Park Rangers (QPR)
8
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
3
0
Cản sút
6
13
Sút Phạt
16
53%
Kiểm soát bóng
47%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
379
Số đường chuyền
330
73%
Chuyền chính xác
69%
14
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
2
54
Đánh đầu
44
26
Đánh đầu thành công
23
1
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
20
10
Đánh chặn
9
34
Ném biên
28
14
Cản phá thành công
20
6
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
0
119
Pha tấn công
93
48
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Huddersfield Town
4-3-3
4-3-3
Queens Park Rangers (QPR)
1
Vaclik
38
Lowton
39
Helik
32
Lees
2
Turton
18
Kasumu
6
Hogg
15
High
22
Rudoni
49
Waghorn
16
Hungbo
1
Dieng
27
Laird
3
Dunne
5
Clarke-S...
22
Paal
15
Field
6
Johansen
17
Dozzell
10
Chair
18
Lowe
7
Willock
Đội hình dự bị
Huddersfield Town
Anthony Knockaert
50
Matty Pearson
4
Josh Koroma
10
Jordan Rhodes
9
Brahima Diarra
35
Nicholas Bilokapic
41
Jaheim Headley
48
Queens Park Rangers (QPR)
37
Albert Adomah
30
Sinclair Armstrong
47
Tim Iroegbunam
2
Osman Kakay
4
Robert Dickie
8
Luke Amos
13
Jordan Gideon Archer
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
2
5.33
Phạt góc
4
4
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
2.33
43.33%
Kiểm soát bóng
46.67%
12.67
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1
1.6
Bàn thua
1.3
5.9
Phạt góc
6.7
2.7
Thẻ vàng
1.9
4.3
Sút trúng cầu môn
4.2
42.3%
Kiểm soát bóng
47.9%
11.8
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Huddersfield Town (45trận)
Chủ
Khách
Queens Park Rangers (QPR) (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
2
7
HT-H/FT-T
2
3
2
2
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
4
7
3
5
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
8
3
HT-B/FT-B
5
1
3
4