Vòng 46
21:00 ngày 08/05/2023
Huddersfield Town
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Reading
Địa điểm: John Smiths Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.83
O 2.5
0.86
U 2.5
0.92
1
2.00
X
3.50
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 1
0.91
U 1
0.97

Diễn biến chính

Huddersfield Town Huddersfield Town
Phút
Reading Reading
Ben Jackson
Ra sân: Jaheim Headley
match change
46'
Josh Koroma 1 - 0
Kiến tạo: Brahima Diarra
match goal
49'
59'
match yellow.png Mahamadou-Naby Sarr
Joseph Hungbo
Ra sân: Brahima Diarra
match change
68'
Martyn Waghorn
Ra sân: Jordan Rhodes
match change
68'
69'
match change Jack Michel Senga-Ngoyi
Ra sân: Cesare Casadei
69'
match change Kelvin Abrefa
Ra sân: Junior Hoilett
79'
match change Scott Dann
Ra sân: Thomas Peter McIntyre
Joseph Hungbo 2 - 0
Kiến tạo: Matty Pearson
match goal
85'
86'
match change Nesta Guinness-Walker
Ra sân: Andy Yiadom
87'
match change Mamadi Camara
Ra sân: Shane Long
Jonathan Hogg
Ra sân: David Kasumu
match change
87'
Kian Harratt
Ra sân: Josh Koroma
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Huddersfield Town Huddersfield Town
Reading Reading
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
5
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
278
 
Số đường chuyền
 
369
65%
 
Chuyền chính xác
 
74%
7
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
1
55
 
Đánh đầu
 
47
23
 
Đánh đầu thành công
 
28
0
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
11
28
 
Ném biên
 
12
17
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
102
 
Pha tấn công
 
84
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

49
Martyn Waghorn
30
Ben Jackson
36
Kian Harratt
16
Joseph Hungbo
6
Jonathan Hogg
1
Tomas Vaclik
23
Rarmani Edmonds-Green
Huddersfield Town Huddersfield Town 4-2-3-1
4-1-4-1 Reading Reading
21
Nicholls
14
Ruffels
39
Helik
32
Lees
4
Pearson
22
Rudoni
18
Kasumu
48
Headley
35
Diarra
10
Koroma
9
Rhodes
31
Boyce-Cl...
27
Mbengue
3
Holmes
24
Sarr
17
Yiadom
5
McIntyre
15
Azeez
8
Hendrick
20
Casadei
23
Hoilett
7
Long

Substitutes

28
Mamadi Camara
30
Kelvin Abrefa
18
Nesta Guinness-Walker
6
Scott Dann
46
Jack Michel Senga-Ngoyi
1
Joe Lumley
32
Nelson Abbey
Đội hình dự bị
Huddersfield Town Huddersfield Town
Martyn Waghorn 49
Ben Jackson 30
Kian Harratt 36
Joseph Hungbo 16
Jonathan Hogg 6
Tomas Vaclik 1
Rarmani Edmonds-Green 23
Huddersfield Town Reading
28 Mamadi Camara
30 Kelvin Abrefa
18 Nesta Guinness-Walker
6 Scott Dann
46 Jack Michel Senga-Ngoyi
1 Joe Lumley
32 Nelson Abbey

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 5.67
4 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
43.33% Kiểm soát bóng 51.67%
12.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.9
1.6 Bàn thua 1.6
5.9 Phạt góc 5.4
2.7 Thẻ vàng 1.5
4.3 Sút trúng cầu môn 4.7
42.3% Kiểm soát bóng 53.8%
11.8 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Huddersfield Town (45trận)
Chủ Khách
Reading (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
8
6
HT-H/FT-T
2
3
5
6
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
2
1
1
3
HT-H/FT-H
4
7
5
4
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
0
HT-B/FT-B
5
1
4
6

Huddersfield Town Huddersfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jordan Rhodes Tiền đạo cắm 1 1 1 13 9 69.23% 1 2 25 6.76
49 Martyn Waghorn Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 1 8 6.47
21 Lee Nicholls Thủ môn 0 0 0 29 11 37.93% 0 0 32 6.52
32 Tom Lees Trung vệ 0 0 0 35 21 60% 0 4 43 6.97
30 Ben Jackson 1 0 0 7 4 57.14% 3 0 18 6.55
6 Jonathan Hogg Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
14 Josh Ruffels Hậu vệ cánh trái 2 1 0 24 19 79.17% 1 2 47 7.02
4 Matty Pearson Trung vệ 0 0 2 23 9 39.13% 0 3 46 7.34
39 Michal Helik Trung vệ 0 0 0 40 25 62.5% 0 7 45 7.19
18 David Kasumu Tiền vệ trụ 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 33 7.09
10 Josh Koroma Tiền đạo cắm 5 3 1 13 11 84.62% 6 1 31 8.05
22 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 3 1 2 31 24 77.42% 7 2 53 7.59
36 Kian Harratt Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.04
16 Joseph Hungbo Defender 1 1 0 4 3 75% 1 0 11 7.11
35 Brahima Diarra Hậu vệ cánh phải 0 0 3 17 12 70.59% 0 0 36 7.1
48 Jaheim Headley Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 22 6.32

Reading Reading
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Shane Long Tiền đạo cắm 2 0 0 9 7 77.78% 0 2 17 6.01
6 Scott Dann Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 5.96
23 Junior Hoilett Cánh trái 1 0 2 27 15 55.56% 5 1 44 6.14
8 Jeff Hendrick Tiền vệ trụ 2 0 0 32 28 87.5% 1 0 43 6.02
17 Andy Yiadom Hậu vệ cánh phải 0 0 2 30 25 83.33% 1 2 52 6.59
24 Mahamadou-Naby Sarr Trung vệ 0 0 1 54 45 83.33% 0 4 67 7.08
3 Thomas Holmes Trung vệ 0 0 0 44 35 79.55% 0 4 55 6.21
5 Thomas Peter McIntyre Trung vệ 0 0 0 30 22 73.33% 0 3 40 6.46
18 Nesta Guinness-Walker Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 2 0 8 6.11
31 Coniah Boyce-Clarke 0 0 0 43 23 53.49% 0 0 55 6.15
28 Mamadi Camara Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.01
15 Femi Azeez Cánh phải 1 0 0 17 12 70.59% 7 3 30 6.25
20 Cesare Casadei Tiền vệ trụ 2 0 0 32 24 75% 0 2 47 6.72
27 Amadou Salif Mbengue Trung vệ 1 0 0 30 19 63.33% 0 6 47 6.97
30 Kelvin Abrefa 0 0 2 4 4 100% 1 0 7 6.16
46 Jack Michel Senga-Ngoyi Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 8 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ