Vòng 25
03:00 ngày 30/01/2023
Ibiza Eivissa
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
FC Cartagena
Địa điểm: Estadi Municipal de Can Misses
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
-0
1.03
O 2
0.87
U 2
0.99
1
2.63
X
3.00
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.98
O 0.75
0.87
U 0.75
1.01

Diễn biến chính

Ibiza Eivissa Ibiza Eivissa
Phút
FC Cartagena FC Cartagena
3'
match goal 0 - 1 Borja Valle Balonga
Kiến tạo: Pablo Vazquez Perez
8'
match yellow.png Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe
25'
match yellow.png Oscar Urena
26'
match goal 0 - 2 Borja Valle Balonga
Kiến tạo: Pablo De Blasis
Cristian Ignacio Herrera Perez 1 - 2
Kiến tạo: Suleiman Camara
match goal
35'
56'
match yellow.png Pablo De Blasis
Lukas Julis
Ra sân: Ekain Zenitagoia
match change
62'
62'
match change Isak Jansson
Ra sân: Oscar Urena
62'
match change Ivan Calero
Ra sân: Ivan Martos
62'
match change Alfredo Ortuno
Ra sân: Borja Valle Balonga
Manuel Agudo Duran, Nolito
Ra sân: Papakouly Diop
match change
74'
Isma Ruiz
Ra sân: Suleiman Camara
match change
74'
Manuel Agudo Duran, Nolito match yellow.png
77'
Kaxe
Ra sân: Mateusz Bogusz
match change
83'
Javier Vazquez Lopez
Ra sân: Gonzalo Escobar
match change
83'
85'
match change David Ferreiro Quiroga
Ra sân: Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe
Javier Vazquez Lopez match yellow.png
85'
90'
match change Pedro Alcala Guirado
Ra sân: Miguel Llambrich
Cristian Ignacio Herrera Perez 2 - 2 match goal
90'
Cristian Ignacio Herrera Perez Goal awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ibiza Eivissa Ibiza Eivissa
FC Cartagena FC Cartagena
12
 
Phạt góc
 
5
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
4
14
 
Sút Phạt
 
18
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
296
 
Số đường chuyền
 
438
15
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
4
27
 
Ném biên
 
21
15
 
Cản phá thành công
 
9
120
 
Pha tấn công
 
94
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Alvaro Garcia
26
Jorge Chanza Zapata
23
Jorge Andujar Moreno, Coke
2
Fran Grima
15
Juan Fernandez
19
Lukas Julis
16
Kaxe
14
Ivan Morante Ruiz
9
Manuel Agudo Duran, Nolito
1
German Parreno Boix
29
Isma Ruiz
12
Javier Vazquez Lopez
Ibiza Eivissa Ibiza Eivissa 4-4-2
5-3-2 FC Cartagena FC Cartagena
13
Fuzato
24
Escobar
6
Grillo
3
Pascual
30
Alvarez
28
Camara
5
Diop
20
Appin
7
2
Perez
10
Zenitago...
8
Bogusz
13
Escandel...
2
Llambric...
5
Perez
21
Alba
6
Datkovic
3
Martos
17
Moreno
23
Pepe
8
Blasis
38
Urena
10
2
Balonga

Substitutes

4
Pedro Alcala Guirado
16
Ivan Calero
27
Sergio Diaz Sorroche
36
Djakaria Barro
7
David Ferreiro Quiroga
14
Francisco Feuillassier Abalo
24
Isak Jansson
12
Lee Sang Hyuk
1
Marc Martinez Aranda
9
Alfredo Ortuno
19
Armando Sadiku
15
Luca Sangalli Fuentes
Đội hình dự bị
Ibiza Eivissa Ibiza Eivissa
Alvaro Garcia 27
Jorge Chanza Zapata 26
Jorge Andujar Moreno, Coke 23
Fran Grima 2
Juan Fernandez 15
Lukas Julis 19
Kaxe 16
Ivan Morante Ruiz 14
Manuel Agudo Duran, Nolito 9
German Parreno Boix 1
Isma Ruiz 29
Javier Vazquez Lopez 12
Ibiza Eivissa FC Cartagena
4 Pedro Alcala Guirado
16 Ivan Calero
27 Sergio Diaz Sorroche
36 Djakaria Barro
7 David Ferreiro Quiroga
14 Francisco Feuillassier Abalo
24 Isak Jansson
12 Lee Sang Hyuk
1 Marc Martinez Aranda
9 Alfredo Ortuno
19 Armando Sadiku
15 Luca Sangalli Fuentes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3
49.33% Kiểm soát bóng 39%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1
0.7 Bàn thua 0.7
4.6 Phạt góc 3.2
2.6 Thẻ vàng 2.3
4.7 Sút trúng cầu môn 2.9
51.5% Kiểm soát bóng 38.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ibiza Eivissa (30trận)
Chủ Khách
FC Cartagena (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
2
2
HT-H/FT-T
3
2
3
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
4
3
0
4
HT-B/FT-H
0
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
2
3
0
HT-B/FT-B
2
5
6
2