Vòng 17
05:10 ngày 04/06/2023
Independiente Rivadavia 1
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Deportivo Maipu 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
0.96
O 2.25
0.99
U 2.25
0.81
1
2.05
X
3.25
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.64
O 0.75
0.72
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
Phút
Deportivo Maipu Deportivo Maipu
9'
match yellow.png Guillermo Ferracutti
Juan Manuel Elordi 1 - 0 match goal
27'
41'
match yellow.png Nicolas Samuel Agorreca
Luciano Abecasis match yellow.png
58'
Juan Manuel Elordi match yellow.png
61'
Diego Ruben Tonetto match yellow.png
68'
Ezequiel Ham match red
70'
75'
match yellow.pngmatch red Nicolas Samuel Agorreca
79'
match yellow.png Marcelo Eggel
Alex Adrian Arce Barrios 2 - 0 match pen
82'
82'
match yellow.png
Alex Adrian Arce Barrios match yellow.png
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
Deportivo Maipu Deportivo Maipu
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
5
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
117
 
Pha tấn công
 
123
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 3
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
29.67% Kiểm soát bóng 47%
6.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.6
1.8 Bàn thua 1.6
4.1 Phạt góc 4.2
2.3 Thẻ vàng 2.6
3.6 Sút trúng cầu môn 2.6
44.6% Kiểm soát bóng 46.6%
8.3 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Independiente Rivadavia (13trận)
Chủ Khách
Deportivo Maipu (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
3
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
2
1
2
0