Vòng 25
22:59 ngày 12/03/2023
Istanbul BB 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Besiktas JK
Địa điểm: Basaksehir Fatih Terim Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.90
O 2.75
1.03
U 2.75
0.77
1
2.70
X
3.30
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.87
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Istanbul BB Istanbul BB
Phút
Besiktas JK Besiktas JK
6'
match yellow.png Omar Colley
15'
match goal 0 - 1 Aboubakar Vincent Pate
Kiến tạo: Salih Ucan
Adnan Januzaj Card changed match var
34'
Adnan Januzaj match red
35'
40'
match change Romain Saiss
Ra sân: Tayyib Talha Sanuc
55'
match goal 0 - 2 Fuka Arthur Masuaku
Kiến tạo: Aboubakar Vincent Pate
Mahmut Tekdemir
Ra sân: Danijel Aleksic
match change
59'
70'
match yellow.png Amir Hadziahmetovic
70'
match change Alexandru Maxim
Ra sân: Salih Ucan
70'
match change Valentin Rosier
Ra sân: Nathan Redmond
Serdar Gurler
Ra sân: Deniz Turuc
match change
72'
Berkay Ozcan
Ra sân: Lucas Rodrigo Biglia
match change
73'
Edgar Ie
Ra sân: Sener Ozbayrakli
match change
73'
Stefano Okaka Chuka
Ra sân: Lucas Pedroso Alves de Lima
match change
80'
85'
match change Tayfur Bingol
Ra sân: Cenk Tosun

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Istanbul BB Istanbul BB
Besiktas JK Besiktas JK
10
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
12
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
459
 
Số đường chuyền
 
499
81%
 
Chuyền chính xác
 
79%
9
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
18
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
23
7
 
Đánh chặn
 
15
29
 
Ném biên
 
15
19
 
Cản phá thành công
 
23
9
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
132
 
Pha tấn công
 
97
122
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Stefano Okaka Chuka
51
Edgar Ie
19
Berkay Ozcan
21
Mahmut Tekdemir
7
Serdar Gurler
17
Philippe Paulin Keny
15
Batuhan Celik
16
Muhammed Sengezer
88
Caner Erkin
42
Omer Ali Sahiner
Istanbul BB Istanbul BB 4-3-3
4-1-4-1 Besiktas JK Besiktas JK
1
Babacan
60
Lima
59
Touba
5
Silva
2
Ozbayrak...
8
Aleksic
20
Biglia
23
Turuc
18
Szysz
25
Figueire...
11
Januzaj
34
Gunok
4
Bulut
3
Sanuc
6
Colley
25
Masuaku
19
Hadziahm...
15
Redmond
8
Ucan
83
Fernande...
9
Tosun
10
Pate

Substitutes

2
Valentin Rosier
26
Romain Saiss
44
Alexandru Maxim
88
Tayfur Bingol
22
Berkay Vardar
40
Jackson Muleka Kyanvubu
20
Necip Uysal
77
Umut Meras
1
Ersin Destanoglu
35
Semih Kiliçsoy
Đội hình dự bị
Istanbul BB Istanbul BB
Stefano Okaka Chuka 77
Edgar Ie 51
Berkay Ozcan 19
Mahmut Tekdemir 21
Serdar Gurler 7
Philippe Paulin Keny 17
Batuhan Celik 15
Muhammed Sengezer 16
Caner Erkin 88
Omer Ali Sahiner 42
Istanbul BB Besiktas JK
2 Valentin Rosier
26 Romain Saiss
44 Alexandru Maxim
88 Tayfur Bingol
22 Berkay Vardar
40 Jackson Muleka Kyanvubu
20 Necip Uysal
77 Umut Meras
1 Ersin Destanoglu
35 Semih Kiliçsoy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 3.67
56.67% Kiểm soát bóng 48.33%
12 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 0.9
4.1 Phạt góc 4.6
1.7 Thẻ vàng 1.6
4.3 Sút trúng cầu môn 4.4
56% Kiểm soát bóng 50.1%
10.5 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Istanbul BB (37trận)
Chủ Khách
Besiktas JK (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
7
7
HT-H/FT-T
5
4
6
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
2
3
1
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
2
3
3
3
HT-B/FT-B
3
1
4
7

Istanbul BB Istanbul BB
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Volkan Babacan Thủ môn 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 18 5.73
20 Lucas Rodrigo Biglia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 31 91.18% 0 2 42 6.32
8 Danijel Aleksic Tiền vệ công 3 0 1 17 16 94.12% 1 0 25 6.2
60 Lucas Pedroso Alves de Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 20 71.43% 3 0 43 5.75
23 Deniz Turuc Tiền vệ phải 0 0 2 20 18 90% 4 0 33 6.41
2 Sener Ozbayrakli Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 14 73.68% 1 0 32 6.08
11 Adnan Januzaj Cánh phải 1 0 2 18 10 55.56% 3 0 31 5.75
5 Leonardo Duarte Da Silva Trung vệ 0 0 0 37 31 83.78% 0 1 44 6.33
25 Joao Vitor BrandAo Figueiredo Tiền đạo cắm 4 1 0 6 5 83.33% 0 0 17 6.11
59 Ahmed Touba Trung vệ 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 41 6.27
18 Patryk Szysz Cánh phải 1 0 1 17 11 64.71% 1 0 26 5.98

Besiktas JK Besiktas JK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Fehmi Mert Gunok Thủ môn 0 0 0 20 12 60% 0 0 25 6.82
15 Nathan Redmond Cánh trái 1 0 0 13 11 84.62% 1 0 25 6.58
9 Cenk Tosun Tiền đạo cắm 0 0 0 17 11 64.71% 0 1 26 6.79
10 Aboubakar Vincent Pate Tiền đạo cắm 1 1 0 6 3 50% 0 2 12 7.4
8 Salih Ucan Tiền vệ trụ 0 0 1 19 12 63.16% 0 0 27 7.22
26 Romain Saiss Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 2 10 6.36
25 Fuka Arthur Masuaku Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 22 78.57% 3 0 42 6.81
4 Onur Bulut Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 9 56.25% 0 0 26 6.79
6 Omar Colley Trung vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 32 6.36
19 Amir Hadziahmetovic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 27 93.1% 1 0 37 6.78
3 Tayyib Talha Sanuc Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 19 6.51
83 Gedson Carvalho Fernandes Tiền vệ trụ 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 28 6.31

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ