Vòng 25
00:00 ngày 14/03/2023
Istanbulspor
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Sivasspor 1
Địa điểm: Bahcelievler Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.98
O 2.5
0.92
U 2.5
0.98
1
3.00
X
3.30
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.71
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Istanbulspor Istanbulspor
Phút
Sivasspor Sivasspor
Emeka Eze Penalty awarded match var
5'
Valon Ethemi 1 - 0 match pen
7'
Okan Erdogan match yellow.png
12'
35'
match yellow.png Samba Camara
46'
match change Erdogan Yesilyurt
Ra sân: Fredrik Ulvestad
46'
match change Samuel Saiz Alonso
Ra sân: Clinton Mua Njie
46'
match change Jordy Josue Caicedo Medina
Ra sân: Leke James
Valmir Veliu
Ra sân: Eduart Rroca
match change
46'
Mahamadou Ba match yellow.png
53'
Demeaco Duhaney 2 - 0
Kiến tạo: Jason Eyenga Lokilo
match goal
59'
60'
match change Hakan Arslan
Ra sân: Alaaddin Okumus
Jason Eyenga Lokilo match yellow.png
66'
Onur Ergun
Ra sân: Mahamadou Ba
match change
70'
Emir Kaan Gultekin
Ra sân: Valon Ethemi
match change
75'
80'
match yellow.pngmatch red Max-Alain Gradel
80'
match yellow.png Max-Alain Gradel
Florian Loshaj
Ra sân: Emeka Eze
match change
86'
Jason Eyenga Lokilo 3 - 0 match goal
88'
89'
match change Ahmed Musa
Ra sân: Charilaos Charisis
90'
match yellow.png Samuel Saiz Alonso

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Istanbulspor Istanbulspor
Sivasspor Sivasspor
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
14
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
328
 
Số đường chuyền
 
615
73%
 
Chuyền chính xác
 
85%
13
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu
 
30
17
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
13
14
 
Đánh chặn
 
12
12
 
Ném biên
 
43
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
13
15
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
82
 
Pha tấn công
 
151
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
114

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Onur Ergun
19
Emir Kaan Gultekin
7
Valmir Veliu
34
Florian Loshaj
66
Ali Yasar
88
Adi Mehremic
16
Kerem Sen
13
Oguzhan Berber
20
Simon Deli
59
Alp Arda
Istanbulspor Istanbulspor 4-4-1-1
4-3-3 Sivasspor Sivasspor
1
Jensen
3
Aksu
4
Yesil
23
Erdogan
21
Duhaney
27
Ethemi
24
Sarikaya
12
Ba
70
Lokilo
10
Rroca
90
Eze
35
Vural
13
Okumus
6
Goutas
14
Camara
58
Erdal
23
Ulvestad
28
Keita
15
Charisis
10
Njie
90
James
7
Gradel

Substitutes

30
Jordy Josue Caicedo Medina
17
Erdogan Yesilyurt
26
Ahmed Musa
24
Samuel Saiz Alonso
37
Hakan Arslan
4
Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele
3
Ugur Ciftci
96
Mehmet Albayrak
25
Muammer Zulfikar Yildirim
21
Emre Gökay
Đội hình dự bị
Istanbulspor Istanbulspor
Onur Ergun 8
Emir Kaan Gultekin 19
Valmir Veliu 7
Florian Loshaj 34
Ali Yasar 66
Adi Mehremic 88
Kerem Sen 16
Oguzhan Berber 13
Simon Deli 20
Alp Arda 59
Istanbulspor Sivasspor
30 Jordy Josue Caicedo Medina
17 Erdogan Yesilyurt
26 Ahmed Musa
24 Samuel Saiz Alonso
37 Hakan Arslan
4 Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele
3 Ugur Ciftci
96 Mehmet Albayrak
25 Muammer Zulfikar Yildirim
21 Emre Gökay

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 4.33
44.33% Kiểm soát bóng 37.33%
12.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1
1.8 Bàn thua 0.8
3.7 Phạt góc 3
2.6 Thẻ vàng 1.7
4 Sút trúng cầu môn 3.6
46.3% Kiểm soát bóng 40.4%
12.4 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Istanbulspor (33trận)
Chủ Khách
Sivasspor (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
5
6
HT-H/FT-T
1
4
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
4
0
5
3
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
3
3
HT-B/FT-B
5
0
0
3

Istanbulspor Istanbulspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 David Jensen Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.37
90 Emeka Eze Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.24
4 Mehmet Yesil Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.44
21 Demeaco Duhaney Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.37
3 Tuncer Duhan Aksu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.32
70 Jason Eyenga Lokilo Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.21
27 Valon Ethemi Cánh phải 1 1 0 3 3 100% 1 0 7 7.05
23 Okan Erdogan Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.34
12 Mahamadou Ba 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.26
10 Eduart Rroca Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.22
24 Muammer Sarikaya Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.4

Sivasspor Sivasspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Max-Alain Gradel Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.93
23 Fredrik Ulvestad Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.86
58 Ziya Erdal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 5.92
90 Leke James Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 5.87
6 Dimitrios Goutas Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 5.33
10 Clinton Mua Njie Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.92
15 Charilaos Charisis Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.01
35 Ali Sasal Vural Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.74
14 Samba Camara Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 5.81
13 Alaaddin Okumus Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 5.93
28 Kader Keita Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 7 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ