Vòng 32
18:30 ngày 14/05/2023
Jahn Regensburg
Đã kết thúc 1 - 5 (0 - 4)
Hamburger SV
Địa điểm: Continental Arena
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.99
-0.5
0.80
O 2.75
0.76
U 2.75
1.02
1
3.70
X
3.50
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.84
-0.25
1.04
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Phút
Hamburger SV Hamburger SV
5'
match goal 0 - 1 Robert-Nesta Glatzel
Kiến tạo: Bakery Jatta
Thorsten Kirschbaum match yellow.png
10'
16'
match var Robert-Nesta Glatzel Penalty awarded
17'
match pen 0 - 2 Sonny Kittel
Scott Kennedy
Ra sân: Lasse Gunther
match change
22'
29'
match goal 0 - 3 Miro Muheim
Kiến tạo: Ludovit Reis
45'
match goal 0 - 4 Sonny Kittel
Steve Breitkreuz match yellow.png
49'
Kaan Caliskaner 1 - 4 match goal
55'
Kaan Caliskaner Goal awarded match var
57'
72'
match change Anssi Suhonen
Ra sân: Ludovit Reis
72'
match change Ransford Yeboah Konigsdorffer
Ra sân: Jean-Luc Dompe
Andreas Albers
Ra sân: Joshua Mees
match change
74'
Konrad Faber
Ra sân: Benedikt Saller
match change
74'
79'
match change Filip Bilbija
Ra sân: Sonny Kittel
81'
match goal 1 - 5 Filip Bilbija
83'
match var Anssi Suhonen Goal awarded
Aygun Yildirim
Ra sân: Prince Prince Owusu
match change
84'
Maximilian Thalhammer
Ra sân: Benedikt Gimber
match change
84'
87'
match change William Mikelbrencis
Ra sân: Bakery Jatta
87'
match change Francisco Javier Montero Rubio
Ra sân: Jonas Meffert
90'
match yellow.png Jonas David
Scott Kennedy match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Hamburger SV Hamburger SV
6
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
14
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
264
 
Số đường chuyền
 
516
75%
 
Chuyền chính xác
 
86%
13
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
13
14
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
5
24
 
Rê bóng thành công
 
15
15
 
Đánh chặn
 
15
24
 
Ném biên
 
29
1
 
Dội cột/xà
 
0
24
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
107
 
Pha tấn công
 
91
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Scott Kennedy
19
Andreas Albers
8
Maximilian Thalhammer
11
Konrad Faber
18
Aygun Yildirim
12
Dario Vizinger
7
Nicklas Shipnoski
21
Thorsten Kirschbaum
15
Sarpreet Singh
Jahn Regensburg Jahn Regensburg 4-4-2
4-2-3-1 Hamburger SV Hamburger SV
40
Urbig
27
Gunther
33
Elvedi
23
Breitkre...
6
Saller
29
Mees
30
Viet
5
Gimber
26
Makridis
10
Caliskan...
9
Owusu
1
Fernande...
3
Heyer
34
David
4
Schonlau
28
Muheim
14
Reis
23
Meffert
18
Jatta
10
Kittel
27
Dompe
9
Glatzel

Substitutes

36
Anssi Suhonen
2
William Mikelbrencis
7
Filip Bilbija
16
Francisco Javier Montero Rubio
11
Ransford Yeboah Konigsdorffer
19
Matheo Raab
42
Ogechika Heil
46
Elijah Krahn
37
Valon Zumberi
Đội hình dự bị
Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Scott Kennedy 24
Andreas Albers 19
Maximilian Thalhammer 8
Konrad Faber 11
Aygun Yildirim 18
Dario Vizinger 12
Nicklas Shipnoski 7
Thorsten Kirschbaum 21
Sarpreet Singh 15
Jahn Regensburg Hamburger SV
36 Anssi Suhonen
2 William Mikelbrencis
7 Filip Bilbija
16 Francisco Javier Montero Rubio
11 Ransford Yeboah Konigsdorffer
19 Matheo Raab
42 Ogechika Heil
46 Elijah Krahn
37 Valon Zumberi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 9.67
3.33 Thẻ vàng 0.67
3 Sút trúng cầu môn 5.33
51.33% Kiểm soát bóng 55.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
1.7 Bàn thua 1.5
6.7 Phạt góc 7.3
2.9 Thẻ vàng 1.8
2.8 Sút trúng cầu môn 4.6
50.4% Kiểm soát bóng 58.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jahn Regensburg (35trận)
Chủ Khách
Hamburger SV (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
6
4
HT-H/FT-T
2
3
3
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
5
HT-H/FT-H
5
3
0
3
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
5
4
3
HT-B/FT-B
3
3
1
1

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Andreas Albers Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
6 Benedikt Saller Hậu vệ cánh phải 0 0 2 15 13 86.67% 2 1 34 6.32
33 Jan Elvedi Trung vệ 0 0 0 27 27 100% 0 0 37 5.71
23 Steve Breitkreuz Trung vệ 1 0 0 19 17 89.47% 0 2 27 5.53
29 Joshua Mees Cánh trái 3 3 2 17 11 64.71% 0 1 26 6.55
5 Benedikt Gimber Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 24 17 70.83% 0 2 37 5.84
30 Christian Viet Tiền vệ trụ 0 0 0 20 16 80% 1 0 36 5.92
9 Prince Prince Owusu Tiền đạo cắm 0 0 0 19 13 68.42% 1 2 34 6.58
24 Scott Kennedy Trung vệ 1 0 1 17 11 64.71% 3 1 42 6.48
27 Lasse Gunther Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 3 50% 0 0 15 5.92
26 Charalampos Makridis Cánh trái 1 1 3 12 9 75% 6 0 33 7.1
10 Kaan Caliskaner Tiền đạo cắm 3 2 0 19 17 89.47% 0 2 39 7.59
11 Konrad Faber Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 6.24
40 Jonas Urbig Thủ môn 0 0 0 25 13 52% 0 0 35 5.79

Hamburger SV Hamburger SV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Sonny Kittel Tiền vệ công 3 3 1 26 25 96.15% 3 0 38 8.11
23 Jonas Meffert Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 45 40 88.89% 0 0 54 6.55
4 Sebastian Schonlau Trung vệ 0 0 0 82 79 96.34% 0 1 92 6.48
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn 0 0 0 51 46 90.2% 0 0 63 7.44
3 Moritz Heyer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 33 76.74% 0 0 67 6.64
27 Jean-Luc Dompe Cánh trái 2 0 0 20 18 90% 4 0 30 6.69
9 Robert-Nesta Glatzel Tiền đạo cắm 4 2 0 17 13 76.47% 0 0 35 8.09
18 Bakery Jatta Cánh phải 0 0 4 35 28 80% 4 0 61 7.95
14 Ludovit Reis Tiền vệ trụ 0 0 1 46 37 80.43% 0 0 65 7.49
28 Miro Muheim Hậu vệ cánh trái 1 1 0 49 45 91.84% 0 2 72 7.9
34 Jonas David Trung vệ 0 0 0 51 42 82.35% 0 1 61 6.89
7 Filip Bilbija Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.01
11 Ransford Yeboah Konigsdorffer Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.94
36 Anssi Suhonen Tiền vệ trụ 1 0 0 6 6 100% 0 0 11 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ