0.99
0.80
0.76
1.02
3.70
3.50
1.80
0.84
1.04
0.29
2.50
Diễn biến chính
Kiến tạo: Bakery Jatta
Ra sân: Lasse Gunther
Kiến tạo: Ludovit Reis
Ra sân: Ludovit Reis
Ra sân: Jean-Luc Dompe
Ra sân: Joshua Mees
Ra sân: Benedikt Saller
Ra sân: Sonny Kittel
Ra sân: Prince Prince Owusu
Ra sân: Benedikt Gimber
Ra sân: Bakery Jatta
Ra sân: Jonas Meffert
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jahn Regensburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Andreas Albers | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
6 | Benedikt Saller | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 1 | 34 | 6.32 | |
33 | Jan Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 27 | 100% | 0 | 0 | 37 | 5.71 | |
23 | Steve Breitkreuz | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 2 | 27 | 5.53 | |
29 | Joshua Mees | Cánh trái | 3 | 3 | 2 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 26 | 6.55 | |
5 | Benedikt Gimber | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 2 | 37 | 5.84 | |
30 | Christian Viet | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 36 | 5.92 | |
9 | Prince Prince Owusu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 2 | 34 | 6.58 | |
24 | Scott Kennedy | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 3 | 1 | 42 | 6.48 | |
27 | Lasse Gunther | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 15 | 5.92 | |
26 | Charalampos Makridis | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 12 | 9 | 75% | 6 | 0 | 33 | 7.1 | |
10 | Kaan Caliskaner | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 2 | 39 | 7.59 | |
11 | Konrad Faber | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.24 | |
40 | Jonas Urbig | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 13 | 52% | 0 | 0 | 35 | 5.79 |
Hamburger SV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Sonny Kittel | Tiền vệ công | 3 | 3 | 1 | 26 | 25 | 96.15% | 3 | 0 | 38 | 8.11 | |
23 | Jonas Meffert | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 0 | 54 | 6.55 | |
4 | Sebastian Schonlau | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 82 | 79 | 96.34% | 0 | 1 | 92 | 6.48 | |
1 | Daniel Heuer Fernandes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 0 | 63 | 7.44 | |
3 | Moritz Heyer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 0 | 67 | 6.64 | |
27 | Jean-Luc Dompe | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 4 | 0 | 30 | 6.69 | |
9 | Robert-Nesta Glatzel | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 35 | 8.09 | |
18 | Bakery Jatta | Cánh phải | 0 | 0 | 4 | 35 | 28 | 80% | 4 | 0 | 61 | 7.95 | |
14 | Ludovit Reis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 0 | 65 | 7.49 | |
28 | Miro Muheim | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 2 | 72 | 7.9 | |
34 | Jonas David | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 0 | 1 | 61 | 6.89 | |
7 | Filip Bilbija | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
11 | Ransford Yeboah Konigsdorffer | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.94 | |
36 | Anssi Suhonen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.18 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ