Vòng 34
20:30 ngày 28/05/2023
Jahn Regensburg
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 0)
Heidenheimer
Địa điểm: Continental Arena
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.79
-0.5
1.00
O 2.5
0.90
U 2.5
0.87
1
4.60
X
3.90
2
1.65
Hiệp 1
+0.25
1.05
-0.25
0.83
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Phút
Heidenheimer Heidenheimer
35'
match change Kevin Sessa
Ra sân: Florian Pickel
Benedikt Saller match yellow.png
44'
46'
match change Stefan Schimmer
Ra sân: Jan Schoppner
Prince Prince Owusu 1 - 0
Kiến tạo: Konrad Faber
match goal
51'
55'
match change Norman Theuerkauf
Ra sân: Lennard Maloney
Prince Prince Owusu 2 - 0
Kiến tạo: Benedikt Saller
match goal
56'
58'
match phan luoi 2 - 1 Benedikt Saller(OW)
Prince Prince Owusu match yellow.png
63'
Nicklas Shipnoski
Ra sân: Konrad Faber
match change
65'
Jan Elvedi
Ra sân: Maximilian Thalhammer
match change
72'
Joshua Mees
Ra sân: Prince Prince Owusu
match change
72'
78'
match change Adrian Beck
Ra sân: Denis Thomalla
Aygun Yildirim match yellow.png
79'
Sebastian Nachreiner
Ra sân: Benedikt Saller
match change
79'
Jannik Graf
Ra sân: Aygun Yildirim
match change
80'
Joshua Mees match yellow.png
82'
Steve Breitkreuz match yellow.png
86'
Jan Elvedi match yellow.png
90'
90'
match goal 2 - 2 Tim Kleindienst
Kiến tạo: Patrick Mainka
90'
match pen 2 - 3 Jan-Niklas Beste
Jan Elvedi Red card cancelled match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Heidenheimer Heidenheimer
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
6
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
20
5
 
Sút trúng cầu môn
 
11
5
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
20
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
368
 
Số đường chuyền
 
386
71%
 
Chuyền chính xác
 
73%
21
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
66
 
Đánh đầu
 
76
28
 
Đánh đầu thành công
 
43
8
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
1
16
 
Ném biên
 
19
8
 
Cản phá thành công
 
15
13
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
114
 
Pha tấn công
 
100
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Nicklas Shipnoski
28
Sebastian Nachreiner
29
Joshua Mees
33
Jan Elvedi
39
Jannik Graf
21
Thorsten Kirschbaum
16
Oscar Schonfelder
14
Blendi Idrizi
15
Sarpreet Singh
Jahn Regensburg Jahn Regensburg 4-2-3-1
4-2-3-1 Heidenheimer Heidenheimer
40
Urbig
20
Guwara
24
Kennedy
23
Breitkre...
6
Saller
8
Thalhamm...
5
Gimber
18
Yildirim
19
Albers
11
Faber
9
2
Owusu
1
Muller
2
Busch
6
Mainka
4
Siersleb...
19
Fohrenba...
3
Schoppne...
33
Maloney
17
Pickel
11
Thomalla
37
Beste
10
Kleindie...

Substitutes

9
Stefan Schimmer
30
Norman Theuerkauf
21
Adrian Beck
16
Kevin Sessa
22
Vitus Eicher
24
Christian Kuhlwetter
8
Andreas Geipl
20
Dzenis Burnic
27
Thomas Keller
Đội hình dự bị
Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Nicklas Shipnoski 7
Sebastian Nachreiner 28
Joshua Mees 29
Jan Elvedi 33
Jannik Graf 39
Thorsten Kirschbaum 21
Oscar Schonfelder 16
Blendi Idrizi 14
Sarpreet Singh 15
Jahn Regensburg Heidenheimer
9 Stefan Schimmer
30 Norman Theuerkauf
21 Adrian Beck
16 Kevin Sessa
22 Vitus Eicher
24 Christian Kuhlwetter
8 Andreas Geipl
20 Dzenis Burnic
27 Thomas Keller

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 2
6 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 3.33
54.33% Kiểm soát bóng 33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.6
6.7 Phạt góc 5.3
2.5 Thẻ vàng 1.3
3.1 Sút trúng cầu môn 3
50.6% Kiểm soát bóng 41.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jahn Regensburg (34trận)
Chủ Khách
Heidenheimer (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
2
7
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
0
4
HT-H/FT-H
5
3
3
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
5
0
0
HT-B/FT-B
3
3
3
3

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Andreas Albers Tiền đạo cắm 1 0 0 33 19 57.58% 2 10 44 6.59
6 Benedikt Saller Hậu vệ cánh phải 1 0 1 43 32 74.42% 2 0 60 6.59
28 Sebastian Nachreiner Trung vệ 0 0 0 4 1 25% 0 1 8 5.94
20 Leon Guwara Hậu vệ cánh trái 0 0 3 30 23 76.67% 5 1 51 6.57
33 Jan Elvedi Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 1 10 6.02
23 Steve Breitkreuz Trung vệ 0 0 0 30 29 96.67% 0 0 42 6.29
29 Joshua Mees Cánh trái 0 0 0 4 1 25% 0 0 6 5.62
18 Aygun Yildirim Cánh phải 1 0 0 14 9 64.29% 1 0 28 6.48
5 Benedikt Gimber Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 43 36 83.72% 2 2 60 6.76
7 Nicklas Shipnoski Cánh phải 0 0 0 6 3 50% 3 1 10 5.94
8 Maximilian Thalhammer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 23 79.31% 1 2 44 6.79
9 Prince Prince Owusu Tiền đạo cắm 6 4 1 16 11 68.75% 0 4 33 8.37
24 Scott Kennedy Trung vệ 0 0 1 36 21 58.33% 0 2 49 6.25
11 Konrad Faber Hậu vệ cánh phải 1 1 1 11 10 90.91% 7 0 23 7.08
40 Jonas Urbig Thủ môn 0 0 0 51 29 56.86% 0 1 64 7.75
39 Jannik Graf Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 5.65

Heidenheimer Heidenheimer
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Norman Theuerkauf Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 23 6.29
17 Florian Pickel Cánh trái 0 0 0 6 3 50% 0 2 8 6.22
11 Denis Thomalla Tiền vệ công 1 1 0 26 19 73.08% 0 3 38 6.45
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 0 39 30 76.92% 0 1 51 6.71
2 Marnon Busch Hậu vệ cánh phải 0 0 2 33 27 81.82% 1 1 61 6.94
10 Tim Kleindienst Tiền đạo cắm 3 2 2 26 14 53.85% 1 12 44 8.7
6 Patrick Mainka Trung vệ 3 2 2 46 39 84.78% 0 7 71 8.3
19 Jonas Fohrenbach Hậu vệ cánh trái 1 1 4 41 34 82.93% 6 3 56 6.99
9 Stefan Schimmer Tiền đạo cắm 5 1 0 12 9 75% 0 2 22 6.15
33 Lennard Maloney Trung vệ 1 1 0 27 14 51.85% 0 4 35 6.31
37 Jan-Niklas Beste Cánh trái 4 2 3 22 18 81.82% 19 0 52 7.9
16 Kevin Sessa Tiền vệ trụ 0 0 0 19 15 78.95% 3 1 34 6.38
21 Adrian Beck Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 12 6.26
3 Jan Schoppner Tiền vệ trụ 1 0 0 10 4 40% 1 2 18 6.34
4 Tim Siersleben Trung vệ 1 1 0 47 33 70.21% 0 4 63 7.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ