Vòng 41
12:00 ngày 16/10/2022
JEF United Ichihara Chiba
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
FC Ryukyu
Địa điểm: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.09
O 2
0.86
U 2
1.00
1
1.80
X
3.30
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.79
O 0.75
0.87
U 0.75
1.03

Diễn biến chính

JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Phút
FC Ryukyu FC Ryukyu
17'
match goal 0 - 1 Ryunosuke Noda
Kiến tạo: Takayuki Fukumura
Rui Sueyoshi
Ra sân: Koki Yonekura
match change
24'
Andrew Kumagai 1 - 1
Kiến tạo: Toshiyuki Takagi
match goal
45'
48'
match yellow.png Ren Ikeda
Taishi Taguchi match yellow.png
50'
58'
match change Sadam Sulley
Ra sân: Ryunosuke Noda
58'
match change Yuki Kusano
Ra sân: Kelvin Mateus de Oliveira
61'
match yellow.png Kohei Kato
70'
match change Takuya Hitomi
Ra sân: Kohei Kato
Solomon Sakuragawa match yellow.png
77'
Daniel Alves
Ra sân: Yosuke Akiyama
match change
78'
Ricardo Lopes de Oliveira
Ra sân: Toshiyuki Takagi
match change
78'
83'
match change Yu Tomidokoro
Ra sân: Kazuto Takezawa
Yusuke Kobayashi
Ra sân: Taishi Taguchi
match change
83'
Tiago Leonco
Ra sân: Solomon Sakuragawa
match change
83'
Daniel Alves match yellow.png
85'
Tiago Leonco 2 - 1 match goal
86'
87'
match yellow.png Sadam Sulley

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
FC Ryukyu FC Ryukyu
0
 
Phạt góc
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
2
11
 
Sút Phạt
 
16
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
15
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
0
139
 
Pha tấn công
 
103
104
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Daniel Alves
17
Takaki Fukumitsu
5
Yusuke Kobayashi
27
Tiago Leonco
35
Ricardo Lopes de Oliveira
25
Rui Sueyoshi
23
Ryota Suzuki
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba 3-4-2-1
4-4-2 FC Ryukyu FC Ryukyu
1
Arai
30
Tanabe
15
Jang
6
Arai
21
Akiyama
18
Kumagai
4
Taguchi
11
Yonekura
10
Miki
20
Takagi
40
Sakuraga...
1
Rodrigue...
22
Uehara
9
Jick
27
Nakagawa
2
Fukumura
25
Takezawa
37
Kato
8
Ikeda
15
Omoto
34
Oliveira
18
Noda

Substitutes

29
Takuya Hitomi
19
Yuki Kusano
14
Keigo Numata
4
Ryohei Okazaki
35
Sadam Sulley
26
Junto Taguchi
10
Yu Tomidokoro
Đội hình dự bị
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Daniel Alves 33
Takaki Fukumitsu 17
Yusuke Kobayashi 5
Tiago Leonco 27
Ricardo Lopes de Oliveira 35
Rui Sueyoshi 25
Ryota Suzuki 23
JEF United Ichihara Chiba FC Ryukyu
29 Takuya Hitomi
19 Yuki Kusano
14 Keigo Numata
4 Ryohei Okazaki
35 Sadam Sulley
26 Junto Taguchi
10 Yu Tomidokoro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 4.33
0.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 6.33
53.67% Kiểm soát bóng 46%
10.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 1.3
5.6 Phạt góc 4.6
1.2 Thẻ vàng 1.2
4.9 Sút trúng cầu môn 4.3
53.7% Kiểm soát bóng 45%
11.4 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

JEF United Ichihara Chiba (13trận)
Chủ Khách
FC Ryukyu (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
1
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
0
3
0
1