JEF United Ichihara Chiba
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
FC Ryukyu
Địa điểm: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.09
1.09
O
2
0.86
0.86
U
2
1.00
1.00
1
1.80
1.80
X
3.30
3.30
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.12
1.12
+0.25
0.79
0.79
O
0.75
0.87
0.87
U
0.75
1.03
1.03
Diễn biến chính
JEF United Ichihara Chiba
Phút
FC Ryukyu
17'
0 - 1 Ryunosuke Noda
Kiến tạo: Takayuki Fukumura
Kiến tạo: Takayuki Fukumura
Rui Sueyoshi
Ra sân: Koki Yonekura
Ra sân: Koki Yonekura
24'
Andrew Kumagai 1 - 1
Kiến tạo: Toshiyuki Takagi
Kiến tạo: Toshiyuki Takagi
45'
48'
Ren Ikeda
Taishi Taguchi
50'
58'
Sadam Sulley
Ra sân: Ryunosuke Noda
Ra sân: Ryunosuke Noda
58'
Yuki Kusano
Ra sân: Kelvin Mateus de Oliveira
Ra sân: Kelvin Mateus de Oliveira
61'
Kohei Kato
70'
Takuya Hitomi
Ra sân: Kohei Kato
Ra sân: Kohei Kato
Solomon Sakuragawa
77'
Daniel Alves
Ra sân: Yosuke Akiyama
Ra sân: Yosuke Akiyama
78'
Ricardo Lopes de Oliveira
Ra sân: Toshiyuki Takagi
Ra sân: Toshiyuki Takagi
78'
83'
Yu Tomidokoro
Ra sân: Kazuto Takezawa
Ra sân: Kazuto Takezawa
Yusuke Kobayashi
Ra sân: Taishi Taguchi
Ra sân: Taishi Taguchi
83'
Tiago Leonco
Ra sân: Solomon Sakuragawa
Ra sân: Solomon Sakuragawa
83'
Daniel Alves
85'
Tiago Leonco 2 - 1
86'
87'
Sadam Sulley
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
JEF United Ichihara Chiba
FC Ryukyu
0
Phạt góc
1
3
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
2
11
Sút Phạt
16
59%
Kiểm soát bóng
41%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
15
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
3
Cứu thua
0
139
Pha tấn công
103
104
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
JEF United Ichihara Chiba
3-4-2-1
4-4-2
FC Ryukyu
1
Arai
30
Tanabe
15
Jang
6
Arai
21
Akiyama
18
Kumagai
4
Taguchi
11
Yonekura
10
Miki
20
Takagi
40
Sakuraga...
1
Rodrigue...
22
Uehara
9
Jick
27
Nakagawa
2
Fukumura
25
Takezawa
37
Kato
8
Ikeda
15
Omoto
34
Oliveira
18
Noda
Đội hình dự bị
JEF United Ichihara Chiba
Daniel Alves
33
Takaki Fukumitsu
17
Yusuke Kobayashi
5
Tiago Leonco
27
Ricardo Lopes de Oliveira
35
Rui Sueyoshi
25
Ryota Suzuki
23
FC Ryukyu
29
Takuya Hitomi
19
Yuki Kusano
14
Keigo Numata
4
Ryohei Okazaki
35
Sadam Sulley
26
Junto Taguchi
10
Yu Tomidokoro
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
1.67
7.33
Phạt góc
4.33
0.33
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
6.33
53.67%
Kiểm soát bóng
46%
10.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.6
1.3
Bàn thua
1.3
5.6
Phạt góc
4.6
1.2
Thẻ vàng
1.2
4.9
Sút trúng cầu môn
4.3
53.7%
Kiểm soát bóng
45%
11.4
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
JEF United Ichihara Chiba (13trận)
Chủ
Khách
FC Ryukyu (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
1
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
0
3
0
1