Hạng 2 Nhật Bản
Vòng 2
12:00 ngày 25/02/2023
JEF United Ichihara Chiba
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết: Light Rain, 8℃~9℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
0.85
2.25
2.63
0 1.00
u
3.00
2.88
0.85
0.75
2.63
0 0.95
u
3.00
2.88

Diễn biến chính

JEF United Ichihara Chiba
Phút
Montedio Yamagata
Hiiro Komori (Kiến tạo:Hiroto Goya) (1-0)
19'
36'
Hiroki Noda
45'
Zain Issaka (Kiến tạo:Shuto Minami) (1-1)
62'
Guilherme Augusto Alves Dellatorre (Kiến tạo:Taiki Kato) (1-2)
Issei Takahashi↑Taishi Taguchi↓
70'
Koya Kazama↑Hiroto Goya↓
70'
Shuto Tanabe↑Shuntaro Yaguchi↓
70'
73'
Shuto Kawai↑Yusuke Goto↓
73'
Yudai Konishi↑Ibuki Fujita↓
73'
Tiago Alves↑Taiki Kato↓
Naoki Tsubaki↑Yusuke Kobayashi↓
76'
79'
Yoshiki Fujimoto↑Guilherme Augusto Alves Dellatorre↓
83'
Tiago Alves (Kiến tạo:Masahito Ono) (1-3)
Rui Sueyoshi
85'
Ryuta Shimmyo↑Rui Sueyoshi↓
86'
90'
Takumi Yamada↑Masahito Ono↓

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát JEF United Ichihara Chiba vs Montedio Yamagata

Substitutes

33
Issei Kondo
8
Koya Kazama
26
Shunsuke Nishikubo
39
Ryuta Shimmyo
2
Issei Takahashi
30
Shuto Tanabe
14
Naoki Tsubaki
JEF United Ichihara Chiba 4-4-2
4-2-1-3 Montedio Yamagata
1
Arai
24
Yaguchi
13
Suzuki
6
Arai
36
Matsuda
10
Miki
5
Kobayash...
4
Taguchi
25
Sueyoshi
9
Goya
41
Komori
1
Goto
26
Kawai
4
Nishimur...
5
Noda
41
Ono
15
Fujita
18
Minami
49
Goto
42
Issaka
9
Dellator...
17
Kato

Substitutes

11
Yoshiki Fujimoto
16
Koki Hasegawa
13
Shuto Kawai
8
Yudai Konishi
10
Tiago Alves
6
Takumi Yamada
27
Keita Yoshioka
Đội hình dự bị
JEF United Ichihara Chiba
Issei Kondo 33
Koya Kazama 8
Shunsuke Nishikubo 26
Ryuta Shimmyo 39
Issei Takahashi 2
Shuto Tanabe 30
Naoki Tsubaki 14
Montedio Yamagata
11 Yoshiki Fujimoto
16 Koki Hasegawa
13 Shuto Kawai
8 Yudai Konishi
10 Tiago Alves
6 Takumi Yamada
27 Keita Yoshioka

Thống kê kỹ thuật

JEF United Ichihara Chiba
Montedio Yamagata
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
10
18
 
Sút Phạt
 
20
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
490
 
Số đường chuyền
 
445
16
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
4
28
 
Cản phá thành công
 
17
115
 
Pha tấn công
 
76
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 1.33
57% Kiểm soát bóng 57%
13 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.9
1.4 Bàn thua 1.3
4.5 Phạt góc 4.7
1.4 Thẻ vàng 0.9
4 Sút trúng cầu môn 3.8
54.7% Kiểm soát bóng 54.2%
12.5 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

JEF United Ichihara Chiba (6trận)
Chủ Khách
Montedio Yamagata (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
1