JEF United Ichihara Chiba
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
Tokushima Vortis
Địa điểm: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.73
0.73
-0
0.97
0.97
O
2
0.94
0.94
U
2
0.92
0.92
1
2.40
2.40
X
3.10
3.10
2
2.92
2.92
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.08
1.08
O
0.5
0.53
0.53
U
0.5
1.38
1.38
Diễn biến chính
JEF United Ichihara Chiba
Phút
Tokushima Vortis
3'
Carlos de Menezes Júnior
12'
0 - 1 Kazuki Nishiya
Kiến tạo: Kiyoshiro Tsuboi
Kiến tạo: Kiyoshiro Tsuboi
Hiiro Komori 1 - 1
37'
Hiroto Goya
Ra sân: Hiiro Komori
Ra sân: Hiiro Komori
42'
46'
Taro Sugimoto
Ra sân: Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Kiyoshiro Tsuboi
46'
Yudai Yamashita
Ra sân: Shunto Kodama
Ra sân: Shunto Kodama
Carlos de Menezes Júnior(OW) 2 - 1
52'
55'
Ryo Toyama
Ra sân: Taiki Tamukai
Ra sân: Taiki Tamukai
60'
Ryo Toyama
Hiroto Goya
63'
Rui Sueyoshi
Ra sân: Kazuki Tanaka
Ra sân: Kazuki Tanaka
67'
72'
Yoichiro Kakitani
Ra sân: Koki Sugimori
Ra sân: Koki Sugimori
72'
Kanta Chiba
Ra sân: Akira Hamashita
Ra sân: Akira Hamashita
79'
2 - 2 Yoichiro Kakitani
Kiến tạo: Kazuki Nishiya
Kiến tạo: Kazuki Nishiya
Shuntaro Yaguchi
Ra sân: Riku Matsuda
Ra sân: Riku Matsuda
86'
Naoki Tsubaki
Ra sân: Koya Kazama
Ra sân: Koya Kazama
86'
Issei Takahashi
Ra sân: Taishi Taguchi
Ra sân: Taishi Taguchi
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
JEF United Ichihara Chiba
Tokushima Vortis
15
Phạt góc
2
10
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
6
9
Sút Phạt
13
55%
Kiểm soát bóng
45%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
432
Số đường chuyền
434
13
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
1
0
Cứu thua
2
21
Cản phá thành công
17
103
Pha tấn công
63
96
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
JEF United Ichihara Chiba
4-4-2
4-1-2-3
Tokushima Vortis
1
Arai
67
Hidaka
13
Suzuki
6
Arai
36
Matsuda
10
Miki
4
Taguchi
5
Kobayash...
16
Tanaka
41
Komori
8
Kazama
21
Tanaka
37
Hamashit...
6
Uchida
14
Júnior
2
Tamukai
7
Shirai
20
Kodama
30
Tsuboi
11
Sugimori
16
Watari
24
Nishiya
Đội hình dự bị
JEF United Ichihara Chiba
Hiroto Goya
9
Shogo Sasaki
22
Rui Sueyoshi
25
Ryota Suzuki
23
Issei Takahashi
2
Naoki Tsubaki
14
Shuntaro Yaguchi
24
Tokushima Vortis
19
Kanta Chiba
31
Toru Hasegawa
8
Yoichiro Kakitani
26
Kodai Mori
10
Taro Sugimoto
32
Ryo Toyama
25
Yudai Yamashita
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.33
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
2.33
5.67
Phạt góc
4
6.33
Sút trúng cầu môn
2.33
50.33%
Kiểm soát bóng
48.67%
13
Phạm lỗi
9
0.33
Thẻ vàng
1.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.8
1.1
Bàn thua
1.9
4.9
Phạt góc
4.7
5.1
Sút trúng cầu môn
3.5
51.4%
Kiểm soát bóng
49.7%
12.4
Phạm lỗi
10.4
1.1
Thẻ vàng
1.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
JEF United Ichihara Chiba (12trận)
Chủ
Khách
Tokushima Vortis (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
2
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
0
3
2
2