Vòng 10
21:00 ngày 23/10/2022
Jeunesse Molenbeek 1
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Red Star Waasland
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.75
+0.25
1.13
O 2.75
0.82
U 2.75
1.00
1
1.91
X
3.75
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.82
O 1.25
1.05
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
Phút
Red Star Waasland Red Star Waasland
Gustavo Bonatto Barreto match yellow.png
10'
Gustavo Bonatto Barreto 1 - 0
Kiến tạo: Bryan Smeets
match goal
16'
Bryan Smeets match yellow.png
31'
Gustavo Bonatto Barreto match yellow.pngmatch red
31'
42'
match yellow.png Dries Wuytens
Youssef Challouk 2 - 0
Kiến tạo: Yan Vorogovskiy
match goal
50'
62'
match yellow.png Taofeek Ismaheel
Joachim Van Damme(OW) 3 - 0 match phan luoi
64'
83'
match goal 3 - 1 Kevin Hoggas
Kiến tạo: Sander Coopman
Alexis De Sart match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
Red Star Waasland Red Star Waasland
2
 
Phạt góc
 
11
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
9
13
 
Sút Phạt
 
19
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
14
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
4
7
 
Cứu thua
 
1
71
 
Pha tấn công
 
106
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
93

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
46.67% Kiểm soát bóng 48.33%
12.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
2.3 Bàn thua 1.8
5.2 Phạt góc 4.3
2.5 Thẻ vàng 2.2
3.6 Sút trúng cầu môn 3.2
44.4% Kiểm soát bóng 57.2%
12.6 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jeunesse Molenbeek (36trận)
Chủ Khách
Red Star Waasland (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
7
4
HT-H/FT-T
4
4
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
6
3
1
3
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
3
1
HT-B/FT-B
4
1
2
6